Ogrel Plus Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ogrel plus viên nén bao phim

geofman pharmaceuticals - clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulphat); aspirin - viên nén bao phim - 75 mg; 75 mg

Ranitidin 150mg Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ranitidin 150mg viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm trung ương vidipha - ranitidin (dưới dạng ranitidin hcl) - viên nén bao phim - 150mg

Transfonex 500mg Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

transfonex 500mg viên nén bao phim

laboratorios recalcine s.a. - mycophenolate mofetil - viên nén bao phim - 500mg

Ovalgel chewable tablets Viên nén nhai Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ovalgel chewable tablets viên nén nhai

công ty tnhh dược phẩm tú uyên - dimethicon; dried aluminum hydroxide gel; magnesium hydroxid - viên nén nhai - 20 mg; 200 mg; 200 mg

Sertil 100 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sertil 100 viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm tiền giang - sertralin (dưới dạng sertralin hydrochlorid) - viên nén bao phim - 100 mg

Candid V3 Viên nén đặt âm đạo Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

candid v3 viên nén đặt âm đạo

glenmark pharmaceuticals ltd. - clotrimazol - viên nén đặt âm đạo - 200mg

Candid V1 Viên nén không bao đặt âm đạo Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

candid v1 viên nén không bao đặt âm đạo

glenmark pharmaceuticals ltd. - clotrimazol - viên nén không bao đặt âm đạo - 500mg

Clovamark Viên nén đặt âm đạo Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clovamark viên nén đặt âm đạo

glenmark pharmaceuticals ltd. - clotrimazol - viên nén đặt âm đạo - 100 mg

Tobralyr dung dịch nhỏ mắt Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tobralyr dung dịch nhỏ mắt

công ty cổ phần dược tw medipharco - tenamyd - tobramycin - dung dịch nhỏ mắt - 15mg