Genmisil Dung dịch  tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

genmisil dung dịch tiêm

công ty cổ phần pymepharco - gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) - dung dịch tiêm - 80mg/2ml

Gentamed Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gentamed dung dịch tiêm

công ty tnhh sản xuất dược phẩm medlac pharma italy - gentamicin (dưới dạng gentamycin sulphat) - dung dịch tiêm - 80 mg/2ml

Gentamicin 0,3% Mỡ bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gentamicin 0,3% mỡ bôi da

công ty cổ phần ld dược phẩm medipharco-tenamyd br s.r.l - gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) - mỡ bôi da - 30mg

Gentamicin 0,3% Mỡ tra mắt Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gentamicin 0,3% mỡ tra mắt

công ty cổ phần ld dược phẩm medipharco-tenamyd br s.r.l - gentamicin base - mỡ tra mắt - 15mg

Gentamicin 80 mg Dung dịch  tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gentamicin 80 mg dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) - dung dịch tiêm - 80 mg/2ml

Gentamicin Injection 80mg/2ml Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gentamicin injection 80mg/2ml dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) - dung dịch tiêm - 80mg/2ml

Gentamicin Kabi 80mg/2ml Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gentamicin kabi 80mg/2ml dung dịch tiêm

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) - dung dịch tiêm - 80mg/2ml

Gentamicin-Ferein Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gentamicin-ferein dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược liệu trung ương 2 (phytopharma) - gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) - dung dịch tiêm - 80mg/2ml

Gentastad 80mg Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gentastad 80mg dung dịch tiêm

công ty cổ phần pymepharco - gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) - dung dịch tiêm - 80mg/5ml

Glokort Kem bôi ngoài da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glokort kem bôi ngoài da

công ty cổ phần dược phẩm glomed - betamethason (dưới dạng betamethason dipropionat) ; gentamycin (dưới dạng gentamycin sulfat) ; clotrimazol - kem bôi ngoài da - 0,64 mg/1g; 1 mg/ 1g; 10 mg/1g