metronidazole injection dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
công ty tnhh dược phẩm hiệp thuận thành - metronidazol - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 0,5g/100ml
nivalin dung dịch tiêm
công ty tnhh Đại bắc - galantamin hydrobromid - dung dịch tiêm - 2,5mg/ml
nivalin dung dịch tiêm
công ty tnhh Đại bắc - galantamin hydrobromid - dung dịch tiêm - 5mg/ml
todexe dung dịch nhỏ mắt
srs pharmaceuticals pvt. ltd. - tobramycin (dưới dạng tobramycin sulfat) ; dexamethason phosphat (dưới dạng dexamethason natri phosphat) - dung dịch nhỏ mắt - 15mg/5ml; 5mg/5ml
combilipid mct peri injection nhũ tương tiêm truyền
jw pharmaceutical corporation - 150 ml dung dịch a (glucose 16,0% và điện giải); dung dịch b (acid amin 8% và điện giải); nhũ tương c (nhũ tương lipid 20%) - nhũ tương tiêm truyền - 16,0%/150ml; 8%/150ml; 20%/75ml
sodium chloride injection bp (0.9% w/v) dung dịch tiêm
apc pharmaceuticals & chemical limited - natri clorid - dung dịch tiêm - 90mg/10ml
ciprofloxacin injection u.s.p 0.2% w/v dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
apc pharmaceuticals & chemical limited - ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin hydroclorid) - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 200mg/100ml
cirexium bột đông khô pha tiêm tĩnh mạch
công ty tnhh y tế cánh cửa việt - esomeprazole (dưới dạng esomeprazole solium) - bột đông khô pha tiêm tĩnh mạch - 40mg
lidocaine injection bp 1% w/v dung dịch tiêm
apc pharmaceuticals & chemical limited - lidocaine hydrochloride - dung dịch tiêm - 50mg/5ml
methylcobalamin injection 500mcg dung dịch tiêm
aristo pharmaceuticals pvt.ltd. - methylcobalamin - dung dịch tiêm - 500µg