sodium chloride 0,45% & dextrose 5% dung dịch tiêm truyền
công ty cổ phần hoá-dược phẩm mekophar. - natri chlorid; dextrose - dung dịch tiêm truyền - 1,125 g/250 ml; 12,5 g/250 ml
sodium chloride 0,9% dung dịch vô khuẩn dùng trong phẫu thuật
công ty cổ phần hoá-dược phẩm mekophar. - natri chlorid - dung dịch vô khuẩn dùng trong phẫu thuật - 2,25 g
sodium chloride 0,9% dung dịch tiêm truyền
công ty cổ phần hoá-dược phẩm mekophar. - natri chlorid - dung dịch tiêm truyền - 0,9g/100ml
sodium chloride injection bp (0.9% w/v) dung dịch tiêm
apc pharmaceuticals & chemical limited - natri clorid - dung dịch tiêm - 90mg/10ml
sodium lactate ringers injection dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
công ty tnhh dược phẩm hiệp thuận thành - natri lactat ; natri chlorid ; kali chlorid; calci chlorid - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 1,55g/500ml; 3,00g/500ml; 0,15g/500ml; 0,10g/500ml
sodium chloride 0,9% dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
công ty tnhh otsuka opv - natri clorid - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 0,9 g/100 ml
sodium chloride 0,9% & dextrose 5% dung dịch tiêm truyền
công ty cổ phần hoá - dược phẩm mekophar - natri clorid ; dextrose tương đương dextrose khan - dung dịch tiêm truyền - 2,25g/250ml; 12,5g/250ml
sodium chloride 0,9% solution for irrigation dung dịch dùng ngoài
euro-med laboratoires phil., inc. - natri clorid - dung dịch dùng ngoài - 9g/1000ml
diclofenac sodium injection dung dịch tiêm
siu guan chemical industrial co., ltd. - diclofenac sodium - dung dịch tiêm - 75mg/3ml
biohyel dung dịch nhỏ mắt
hana pharm. co., ltd. - sodium hyaluronate - dung dịch nhỏ mắt - 5mg/5ml