Sữa ong chúa -- Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sữa ong chúa --

công ty cổ phần hoá dược phẩm mekophar. - sữa ong chúa tưương đương protein toàn phần 2,8mg - -- - --

Sữa ong chúa-Vitamin C Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sữa ong chúa-vitamin c

công ty cổ phần hoá dược phẩm mekophar - sữa ong chúa tương đương 1,25mg protein toàn phần, acid ascorbic 25mg -

Relvar Ellipta 200/25 Bột hít phân liều Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

relvar ellipta 200/25 bột hít phân liều

glaxosmithkline pte., ltd. - fluticasone furoate; vilanterol (dưới dạng vilanterol trifenatate) - bột hít phân liều - 200mcg/1 liều chưa phóng thích; 25mcg/1 liều chưa phóng thích

Ultrox 10mg Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ultrox 10mg viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm minh kỳ - rosuvastatin (dưới dạng rosuvastatin calci) - viên nén bao phim - 10mg

Ultrox 5mg Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ultrox 5mg viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm minh kỳ - rosuvastatin (dưới dạng rosuvastatin calci) - viên nén bao phim - 5mg

Relvar Ellipta 100/25 Bột hít phân liều Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

relvar ellipta 100/25 bột hít phân liều

glaxosmithkline pte., ltd. - fluticasone furoate; vilanterol (dưới dạng vilanterol trifenatate) - bột hít phân liều - 100mcg/1 liều chưa phóng thích; 25mcg/1 liều chưa phóng thích

Seretide Accuhaler 50/250mcg Bột hít phân liều Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

seretide accuhaler 50/250mcg bột hít phân liều

glaxosmithkline pte., ltd. - salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoate) ; fluticason propionat - bột hít phân liều - 50µg/liều; 250µg/liều

Seretide Accuhaler 50/500mcg Bột hít phân liều Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

seretide accuhaler 50/500mcg bột hít phân liều

glaxosmithkline pte., ltd. - salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoate) ; fluticason propionat - bột hít phân liều - 50µg/liều; 500µg/liều