clamoxyl 250mg bột pha hỗn dịch uống
glaxosmithkline pte., ltd. - amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat) - bột pha hỗn dịch uống - 250mg
zenalb 20 dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
công ty tnhh Đại bắc - human albumin 20% kl/tt (10g/50ml) - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 500iu
relenza thuốc bột hít
glaxosmithkline pte., ltd. - zanamivir - thuốc bột hít - 5mg
zenalb 4.5 dung dịch tiêm truyền
công ty tnhh dược phẩm việt pháp - human albumin 4,5% kl/tt - dung dịch tiêm truyền - 2,25g/50ml
symbicort rapihaler hỗn dịch nén dưới áp suất dùng để hít
astrazeneca singapore pte., ltd. - budesonid; formoterol fumarate dihydrate - hỗn dịch nén dưới áp suất dùng để hít - 80 mcg; 4,5 mcg
tanganil 500 dung dịch tiêm tĩnh mạch
pierre fabre medicament - acetyl leucin - dung dịch tiêm tĩnh mạch - 500mg/5ml
tazidif 1g/3ml bột pha tiêm
công ty tnhh dược phẩm liên hợp - ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat) - bột pha tiêm - 1 g
velcade bột pha dung dịch tiêm
janssen cilag ltd. - bortezomib - bột pha dung dịch tiêm - 3,5 mg
symbicort rapihaler hỗn dịch nén dưới áp suất dùng để hít
astrazeneca singapore pte., ltd. - budesonid; formoterol fumarate dihydrate - hỗn dịch nén dưới áp suất dùng để hít - 160mcg/ 1 liều xịt; 4,5mcg/ 1 liều xịt
augmentin 500mg/62.5mg bột pha hỗn dịch uống
glaxosmithkline pte., ltd. - amoxicillin (dưới dạng amoxicillin trihydrate) 500mg; acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanate ) 62,5mg - bột pha hỗn dịch uống