minoxidil 2% bailleul dung dịch dùng ngoài da
galien pharma - minoxidil - dung dịch dùng ngoài da - 2%
minoxidil 5% bailleul dung dịch dùng ngoài da
galien pharma - minoxidil - dung dịch dùng ngoài da - 5g/100ml
stérogyl 2,000,000ui/100ml dung dịch uống giọt
galien pharma - ergocalciferol - dung dịch uống giọt - 2,000,000ui/ 100ml
cyclonamine viên nén
avrentim sp. z o.o. - etamsylate - viên nén - 250mg
1-al viên nén bao phim
amtec healthcare pvt., ltd. - levocetirizine (dưới dạng levocetirizine dihydrochloride) - viên nén bao phim - 5mg
ledrobon - 4mg/100ml dung dịch truyền tĩnh mạch
renata ltd. - acid zoledronic (dưới dạng acid zoledronic monohydrat) - dung dịch truyền tĩnh mạch - 4mg
falipan dung dịch tiêm
công ty tnhh bình việt Đức - lidocain hydroclorid - dung dịch tiêm - 20mg/1ml
formonide 100 inhaler dạng hít khí dung
cadila healthcare ltd. - budesonide (micronised) ; formoterol fumarate (dưới dạng formoterol fumarate dihydrate) - dạng hít khí dung - 100mcg/liều; 6mcg/liều
cao ích mẫu - bvp cao lỏng
công ty cổ phần bv pharma - cao lỏng được chiết từ các dược liệu khô sau: Ích mẫu; ngải cứu; hương phụ - cao lỏng - 80 g; 20 g; 25 g
hakanta viên nang mềm
công ty cổ phần dược phẩm phương Đông - cao khô linh chi - viên nang mềm - 0,3g