Aminosteril N Hepa 8% Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aminosteril n hepa 8% dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

fresenius kabi deutschland gmbh - l-isoleucine, l-leucine, l- lysine, l-methionine, l-cysteine, l-phenylalanine, l-threonine, l-tryptophan, l-valine, l-arginine, l-histidine, glycine, l-alanine, l-proline, l-serine - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

Chiamin-S Injection Dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

chiamin-s injection dung dịch tiêm truyền

siu guan chem. ind. co., ltd. - l-isoleucin; l-leucin; l-lysin hcl.2h2o; l-methionin; l-phenylalanine; l-threonin; l-tryptophan; l-valine; l-arginine hcl; l-histidine hcl.2h2o; glycine; d-sorbitol - dung dịch tiêm truyền - --

Chiamin-S-2 Injection Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

chiamin-s-2 injection dung dịch tiêm

siu guan chem. ind. co., ltd. - l-isoleucine; l-leucine; l-lysine.hcl; l-methionine; l-phenyllalanine; l-threonine; l-tryptophan; l-valine; l-arginine.hcl; glycine; d-sorbitol; l-histidine.hcl.h2o - dung dịch tiêm - 20ml

PM H-Regulator Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pm h-regulator viên nang cứng

probiotec pharma pty., ltd. - cao cô đặc quả vitex agnus castus, cao cô đặc hạt đậu nành (glycine max) - viên nang cứng - 20mg; 200mg

Periolimel N4E Nhũ dịch truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

periolimel n4e nhũ dịch truyền tĩnh mạch

baxter healthcare (asia) pte., ltd. - 1000 ml nhũ dịch chứa: alanine 30g; arginine 3,66g; acid aspartic 0,73g; glutamic acid 1,26g; glycine 1,76g; histidin 1,51h; isoleucine 1,26g; leucine 1,76g; lysin 1,99g; methionine 1,26g; phenylalanine 1,76g; ... - nhũ dịch truyền tĩnh mạch - 30g; 3,66g; 0,73g; 1,26g; 1,76g; 1,51h; 1,26g; 1,7

Smaxlatin - 10 Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

smaxlatin - 10 dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - pharbaco - mỗi ống 10ml chứa: glycyrrhizin (dưới dạng glycyrrhizinate monoammonium) 20 mg; glycine 200 mg; l - cysteine hcl (dưới dạng l - cysteine hcl.2 h2o) 10 mg - dung dịch tiêm - 20 mg; 200 mg; 10 mg

Smaxlatin - 20 Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

smaxlatin - 20 dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm trung ương i - pharbaco - mỗi ống 20ml chứa: glycyrrhizin (dưới dạng glycyrrhizinate monoammoni) 40mg; glycine 400mg; l - cystein hydroclorid (dưới dạng l - cystein hydroclorid monohydrat) 20mg - dung dịch tiêm - 40mg; 400mg; 20mg

Smaxlatin - 60 Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

smaxlatin - 60 dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - pharbaco - mỗi lọ 60ml dung dịch chứa: glycyrrhizin (dưới dạng glycyrrhizinate monoammonium) 120 mg; glycine 1200 mg; l - cysteine hcl (dưới dạng l - cysteine hcl.2 h2o) 60 mg - dung dịch tiêm - 120 mg; 1200 mg; 60 mg

Lichaunox Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lichaunox dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

công ty tnhh hóa chất dược phẩm châu ngọc - linezolid - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 2mg/ ml

Mibelcam 15mg/1,5ml dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mibelcam 15mg/1,5ml dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm minh kỳ - meloxicam - dung dịch tiêm - 15mg/1,5ml