Zibifer Si rô Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

zibifer si rô

công ty cổ phần dược phẩm opv - mỗi 10ml chứa: sắt (dưới dạng sắt (iii) hydroxyd polymaltose complex 34%) 100mg - si rô - 100mg

Ceftopix 50 suspension/ dry syrup Bột pha hỗn dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ceftopix 50 suspension/ dry syrup bột pha hỗn dịch uống

cadila pharmaceuticals ltd. - cefpodoxim (dưới dạng cefpodoxim proxetil) - bột pha hỗn dịch uống - 50mg/5ml

Alclav Forte Dry Syrup 312.5 mg/5ml Bột pha hỗn dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alclav forte dry syrup 312.5 mg/5ml bột pha hỗn dịch uống

alkem laboratories ltd. - amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat); acid clavulanic (dưới dạng clavulanat kali) - bột pha hỗn dịch uống - 250mg/5ml; 62,5mg/5ml

Alfokid Syrup Siro Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alfokid syrup siro

kolmar pharma co., ltd - dịch chiết lá thường xuân 70% cồn (tương đương 2 mg hederacoside c) - siro - 0,1 g

Astymin Liquid Sirô Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

astymin liquid sirô

s.i.a. (tenamyd canada) inc. - cứ 15ml si rô chứa: l. leucin ; l. isoleucine ; l. lysine hcl ; l. methionine ; l. phenylalamine ; l. threonine ; l. tryptophan ; l. valine ; thiamin hcl ; riboflavin (dưới dạng riboflavin sodium phosphat) - sirô - 18,3mg; 5,9mg; 25mg; 9,2mg; 5mg; 4,2mg; 5mg; 6,7mg; 5mg; 3mg

Bebetadine Siro Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bebetadine siro

công ty cổ phần dược và vật tư y tế bình thuận - mỗi 5ml chứa: desloratadin 2,5mg - siro - 2,5mg

Prakuff Siro uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

prakuff siro uống

công ty tnhh tmdp sana - mỗi 60ml chứa: ambroxol hcl; terbutalin sulphat; guaifenesin - siro uống - 240 mg; 15 mg; 600 mg

Supodatin Dung dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

supodatin dung dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm phương Đông - mỗi ống 5ml chứa: vitamin b12 (cyanocobalamin) 50 mcg; sắt (dưới dạng sắt sulfat) 15mg; calci glycerophosphat 12,5mg; magnesi gluconat 4mg; lysin hcl 12,5mg; vitamin a (retinol palmitat) 2500 iu; vitamin d3 (cholecalciferol) 200 iu; vitamin b1 (thiamin nitrat) 10 mg; vitamin b2 (riboflavin sodium phosphat) 1,25 mg; vitamin b3 (niacinamid) 12,5 mg; vitamin b6 (pyridoxin hydroclorid) 5 mg; - dung dịch uống

Broncystine Siro Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

broncystine siro

công ty cổ phần dược phẩm opv - mỗi 60ml chứa: carbocystein 1200mg - siro - 1200mg

Ameferex Si rô Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ameferex si rô

công ty cổ phần dược phẩm opv - 60ml sirô chứa: sắt nguyên tố (sắt sulfat) ; vitamin b1 ; vitamin b6 ; vitamin b12 - si rô - 360 mg; 120 mg; 120 mg; 600 mcg