lotugyl dental gel bôi nướu và răng miệng
công ty cp liên doanh dược phẩm medipharco tenamyd br s.r.l - mỗi 10 gam gel chứa: metronidazol (dưới dạng metronidazol benzoat) 100mg; clorhexidin gluconat (dưới dạng dung dịch clorhexidin gluconat 20 %) 5mg - gel bôi nướu và răng miệng - 100mg; 5mg
hexatra plus --
công ty cổ phần traphaco- - centrimid 15%, chlorhexidin digluconat 1,5% - -- - --
syndent dental gel gel bôi răng
synmedic laboratories - metronidazole (dưới dạng metronidazole benzoate) 0,319g/20g; chlorhexidine gluconate 0,05g/20g - gel bôi răng - 0,319g/20g; 0,05g/20g
chlorfast 2% dung dịch dùng ngoài
công ty cổ phần dược phẩm dược liệu pharmedic - mỗi 800 ml dung dịch chứa: clorhexidin gluconat (tương đương clorhexidin gluconat 20 %: 80 g) 16 g - dung dịch dùng ngoài - 16 g
medoral dung dịch dùng ngoài (nước súc miệng)
công ty cổ phần tập đoàn merap - mỗi 250 ml chứa: chlorhexidin digluconat 0,5g - dung dịch dùng ngoài (nước súc miệng)
medoral spray t dung dịch dùng ngoài (nước súc miệng)
công ty cổ phần tập đoàn merap - mỗi 30 ml chứa: chlorhexidin digluconat 20% (m/v) 0,3ml - dung dịch dùng ngoài (nước súc miệng) - 0,3ml
varogel hỗn dịch uống
công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - nhôm oxid; magnesi hydroxid; simethicon - hỗn dịch uống - 0,4g; 0,8004g; 0,08g
grangel hỗn dịch uống
công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - nhôm oxid; magnesi hydroxid; simethicon - hỗn dịch uống - 0,3922g; 0,6g; 0,06g
antacil viên nén
công ty tnhh thai nakorn patana việt nam - nhôm hydroxyd (gel khô) ; magnesi trisilicat ; kaolin - viên nén - 250mg; 350mg; 50mg
varogel s hỗn dịch uống
công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - nhôm oxid ; magnesi hydroxid - hỗn dịch uống - 0,4g; 0,8004g