Apizit Gel Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

apizit gel

công ty cổ phần dược apimed. - mỗi 10g chứa: adapalen 10mg - gel - 10mg

Azaduo Forte Gel Gel bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

azaduo forte gel gel bôi da

công ty cổ phần dược phẩm phúc long - mỗi tuýp 10g gel chứa: adapalen 30 mg; benzoyl peroxide (dưới dạng hydrous benzoyl peroxide) 250 mg - gel bôi da - 30 mg; 250 mg

Dipalen Gel Gel bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dipalen gel gel bôi da

young il pharm co., ltd. - mỗi gam gel chứa: adapalen 1mg - gel bôi da - 1mg

Lidocain 1% Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lidocain 1% dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm minh dân - mỗi ống 10 ml chứa: lidocain hydroclorid 100 mg - dung dịch tiêm - 100 mg

Deplat Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

deplat viên nén bao phim

torrent pharmaceuticals ltd. - clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulfat) - viên nén bao phim - 75 mg

Hộ tâm an Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hộ tâm an viên nang cứng

công ty tnhh thiết bị y tế 3m - cao đặc đan sâm (10:1); tam thất; borneol - viên nang cứng - 60 mg; 180 mg; 10 mg

Nimbex 5mg/ml Dung dịch tiêm hoặc truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nimbex 5mg/ml dung dịch tiêm hoặc truyền tĩnh mạch

glaxosmithkline pte., ltd. - cisatracurium (dưới dạng cisatracurium besylate) - dung dịch tiêm hoặc truyền tĩnh mạch - 5mg/ml

Lidocain 2% Adrenalin 0.001% Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lidocain 2% adrenalin 0.001% dung dịch tiêm

egis pharmaceuticals plc - lidocaine hydrochloride; adrenaline - dung dịch tiêm - 200mg/10ml; 0,1mg/10ml

Tisercin Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tisercin viên nén bao phim

egis pharmaceuticals private limited company - levomepromazin (dưới dạng levomepromazin maleat) - viên nén bao phim - 25 mg