Insulidd N Hỗn dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

insulidd n hỗn dịch tiêm

công ty tnhh dược phẩm hiền vĩ - insulin human - hỗn dịch tiêm - 40iu/ml

Insunova-30/70 (Biphasic) Thuốc tiêm hỗn dịch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

insunova-30/70 (biphasic) thuốc tiêm hỗn dịch

mega lifesciences pty., ltd. - insulin người - thuốc tiêm hỗn dịch - 100 iu/ml

Insunova-N (NPH) Thuốc tiêm hỗn dịch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

insunova-n (nph) thuốc tiêm hỗn dịch

mega lifesciences pty., ltd. - insulin người - thuốc tiêm hỗn dịch - 100iu/ml

Insunova-R (Regular) Thuốc tiêm dạng dung dịch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

insunova-r (regular) thuốc tiêm dạng dung dịch

mega lifesciences pty., ltd. - insulin người - thuốc tiêm dạng dung dịch - 100 iu/ml

Mixtard 30 FlexPen Hỗn dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mixtard 30 flexpen hỗn dịch tiêm

diethelm & co., ltd. - insulin human (rdna) - hỗn dịch tiêm - 100iu/ml

Nadygenor Dung dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nadygenor dung dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm 2/9 tp hcm - arginin aspartat - dung dịch uống - 1 g

MG-TAN INJ. DỊCH TIÊM TRUYỀN Dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mg-tan inj. dỊch tiêm truyỀn dung dịch tiêm truyền

pharmachem co., ltd - mỗi 100ml dung dịch chứa: l-alanine 0,33g; l-arginine 0,24g; l-aspartic acid 0,071g; l-glutamic acid 0,12g; glycine 0,16g; l-histidine 0,14g; l-isoleucine 0,12g; l-leucine 0,16g; l-lysine hcl 0,24g; l-methionine 0,12g; l-phenylalanine 0,16g; l-proline 0,1 - dung dịch tiêm truyền

MG-TAN Inj. Dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mg-tan inj. dung dịch tiêm truyền

pharmachem co., ltd - l-alanine; l-arginine; l-aspartic acid; l-glutamic acid; glycine; l-histidine; l-isoleucine; l-leucine; l-lysine hcl; l-methionine; l-phenylalanine; l-proline; l-serin; l-threonin; l-tryptophan; l-tyrosin; l-valin; calci clorid; natri glycerophosphat; magnesi sulfat; kali clorid; natri acetat; glucose (monohydrat); dầu đậu nành tinh khiết (purified soybean oil) - dung dịch tiêm truyền - 0,33g; 0,24g; 0,071g; 0,12g; 0,16g; 0,14g; 0,12g;0,16g; 0,24g; 0,12g; 0,16g; 0,14g; 0,094g; 0,12g; 0,04g; 0,005g; 0,15g; 0,02g;

MG-TAN Inj. Dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mg-tan inj. dung dịch tiêm truyền

pharmachem co., ltd - mỗi 100ml dung dịch chứa: l-alanine 0,33g; l-arginine 0,24g; l-aspartic acid 0,071g; l-glutamic acid 0,12g; glycine 0,16g; l-histidine 0,14g; l-isoleucine 0,12g; l-leucine 0,16g; l-lysine hcl 0,24g; l-methionine 0,12g; l-phenylalanine 0,16g; l-proline 0,1 - dung dịch tiêm truyền

MG-TAN Inj. Dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mg-tan inj. dung dịch tiêm truyền

pharmachem co., ltd - mỗi 100ml dung dịch chứa: l-alanine 0,33g; l-arginine 0,24g; l-aspartic acid 0,071g; l-glutamic acid 0,12g; glycine 0,16g; l-histidine 0,14g; l-isoleucine 0,12g; l-leucine 0,16g; l-lysine hcl 0,24g; l-methionine 0,12g; l-phenylalanine 0,16g; l-proline 0,1 - dung dịch tiêm truyền