Lysinkid-Ca Siro Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lysinkid-ca siro

công ty cổ phần hoá-dược phẩm mekophar. - l-lysine hcl ; thiamin hcl; riboflavin (dưới dạng riboflavin sodium phosphat); pyridoxin hcl; nicotinamid; alpha tocopheryl acetat; calcium (dưới dạng calcium lactat pentahydrat) - siro - 0,6g/30ml; 6mg/30ml; 6,7mg/30ml; 12mg/30ml; 40mg/30ml; 30mg/30ml; 260mg/30ml

Vicomplex Dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vicomplex dung dịch tiêm truyền

beijing double- crane pharmaceutical business co., ltd - thiamin hcl; riboflavin; d-panthenol; acid ascorbic; nicotinamid; pyridoxin hcl; dextrose monohydrat - dung dịch tiêm truyền - 125 mg; 25 mg; 250 mg; 500 mg; 625 mg; 25 mg; 25 g

Fostervita Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fostervita viên nén bao phim

công ty liên doanh meyer - bpc. - thiamin mononitrat; pyridoxin hcl ; cyanocobalamin - viên nén bao phim - 100 mg;200mg; 200 mcg

Vitamin 3B Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin 3b viên nén bao phim

công ty cp dược phẩm tv. pharm - thiamin mononitrat; pyridoxin hcl; cyanocobalamin - viên nén bao phim - 125 mg; 125 mg; 0,125 mg

Vitamin B1 + B6 + B12 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin b1 + b6 + b12 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - thiamin nitrat; pyridoxin hcl; cyanocobalamin - viên nén bao phim - 250 mg; 250 mg; 1 mg

Outvit H5000 Bột đông khô pha tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

outvit h5000 bột đông khô pha tiêm

công ty tnhh dp hiệp thuận thành - vitamin b1 (thiamin hcl); vitamin b6 (pyridoxin hcl); vitamin b12 (cyanocobalamin) - bột đông khô pha tiêm - 50mg; 250mg; 5000µg

Silybean-comp (CSNQ: Korea United Pharm. Inc - Địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-Myeon, Sejong-si, Korea) Viên nang mề Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

silybean-comp (csnq: korea united pharm. inc - Địa chỉ: 25-23, nojanggongdan-gil, jeondong-myeon, sejong-si, korea) viên nang mề

công ty cổ phần korea united pharm. int l - cao carduus marianus (tương đương 95mg silymarin; silybin 50 mg); thiamin hcl; pyridoxin hcl; nicotinamid; riboflavin; calci pantothenat; cyanocobalamin (dưới dạng cyanocobalamin 0,1%) - viên nang mềm - 200 mg; 8 mg; 8 mg; 24 mg; 8 mg; 16 mg; 2,4 mcg

Ariganil -- Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ariganil --

công ty dược - ttbyt bình Định - cao bạch quả, thiamin hcl, pyridoxin hcl, cyanocobalamin - -- - --

Freamiz 100 Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

freamiz 100

công ty cổ phần dược trung ương mediplantex. - cao cardus marianus, thiamin hcl, pyridoxin hcl, nicotinamid, riboflavin -

Silybean-comp Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

silybean-comp

công ty tnhh korea united pharm. int' l inc. - cao carduus marianus, thiamin hcl, pyridoxin hcl, nicotinamid, riboflavin, calci pantothenat, cyanocobanlamin -