Rolizide Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rolizide viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm glomed - bisoprolol fumarat; hydroclorothiazid - viên nén bao phim - 5 mg; 6,25 mg

SPLozarsin Plus Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

splozarsin plus viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - losartan kali, hydroclorothiazid - viên nén bao phim - 50mg; 12,5mg

Savispirono-Plus Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

savispirono-plus viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm savi - spironolacton; furosemid - viên nén bao phim - 50 mg; 20 mg

Sulfareptol 960 Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sulfareptol 960 viên nén

công ty cổ phần dược Đồng nai - sulfamethoxazol; trimethoprim - viên nén - 800mg; 160mg

Turatam Bột pha tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

turatam bột pha tiêm

demo s.a. pharmaceutical industry - ampicillin; sulbactam - bột pha tiêm - 1g;0,5g

Turatam Bột pha tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

turatam bột pha tiêm

demo s.a. pharmaceutical industry - ampicillin ; sulbactam - bột pha tiêm - 1000mg; 500mg

Zidenol viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

zidenol viên nén

công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ica - gliclazid - viên nén - 80mg

Arotaz 1gm Bột pha tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

arotaz 1gm bột pha tiêm

công ty tnhh thương mại thanh danh - ceftazidime (dưới dạng ceftazidime pentahydrate) - bột pha tiêm - 1 g

Arotaz 2g Thuốc bột pha tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

arotaz 2g thuốc bột pha tiêm

công ty tnhh thương mại thanh danh - ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat) - thuốc bột pha tiêm - 2g

Clathepharm 1000 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clathepharm 1000 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - amoxicillin (dưới dạng amoxicillin trihydrat); acid clavulanic (dưới dạng clavulanat kali ) - viên nén bao phim - 875mg; 125mg