Piracetam 1g/5ml Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

piracetam 1g/5ml dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm trung ương vidipha - piracetam - dung dịch tiêm - 1 g/5 ml

Spiramycin 1,5 M. IU Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

spiramycin 1,5 m. iu viên nén bao phim

công ty cổ phần dược Đồng nai. - spiramycin - viên nén bao phim - 1,5 m. iu

Piracetam Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

piracetam viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm tw 25 - piracetam - viên nang cứng - 400mg

Piracetam Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

piracetam viên nén bao phim

công ty cổ phần armephaco- xí nghiệp dược phẩm 120 - piracetam - viên nén bao phim - 1200mg

Piracetam 1,2g/6ml Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

piracetam 1,2g/6ml dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - piracetam - dung dịch tiêm - 1,2g/6 ml

Piracetam 1g/5 ml Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

piracetam 1g/5 ml dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - piracetam - dung dịch tiêm - 1g/5 ml

Piracetam 400 mg Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

piracetam 400 mg viên nang cứng

công ty tnhh sản xuất thương mại dược phẩm nic (nic pharma) - piracetam - viên nang cứng - 400 mg

Piracetam 400 mg Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

piracetam 400 mg viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm euvipharm - piracetam - viên nang cứng - 400mg

Piracetam 400 mg Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

piracetam 400 mg viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - piracetam - viên nang cứng - 400 mg

Piracetam 400mg Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

piracetam 400mg viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế - piracetam - viên nang cứng - 400mg