Anticlot Thuốc tiêm tĩnh mạch, tiêm dưới da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

anticlot thuốc tiêm tĩnh mạch, tiêm dưới da

claris lifesciences limited - heparin sodium - thuốc tiêm tĩnh mạch, tiêm dưới da - 1000iu/ml

Anticlot Thuốc tiêm tĩnh mạch, tiêm dưới da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

anticlot thuốc tiêm tĩnh mạch, tiêm dưới da

claris lifesciences limited - heparin sodium - thuốc tiêm tĩnh mạch, tiêm dưới da - 5000iu/ml

Gel Kupscarcare 10g Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gel kupscarcare 10g

công ty cổ phần korea united pharm. int' l. - heparin natri 500iu (4mg), dịch chiết hành 1000mg (tương đương spiraosid 20mcg); allatoin 100mg -

Halinet Inj. Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

halinet inj. dung dịch tiêm

phil international co., ltd. - heparin sodium - dung dịch tiêm - 25.000đơn vị/5ml

Heborin Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

heborin dung dịch tiêm

pharmix corporation - heparin sodium - dung dịch tiêm - 25000iu/5ml

Henalip Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

henalip dung dịch tiêm

công ty tnhh bình việt Đức - heparin sodium 25 000 iu/5ml - dung dịch tiêm

Mon Parin Injection Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mon parin injection dung dịch tiêm

công ty tnhh kiến việt - heparin sodium - dung dịch tiêm - 5000iu/ml

Paringold Injection Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

paringold injection dung dịch tiêm

choongwae pharma corporation - heparin sodium - dung dịch tiêm - 25000iu/5ml

Starhep 1000 Thuốc tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

starhep 1000 thuốc tiêm

công ty tnhh dược phẩm nai - heparin sodium - thuốc tiêm - 1000iu/ml