olimel n9e nhũ dịch truyền tĩnh mạch
baxter healthcare (asia) pte., ltd. - dung dich glucose; dung dich acid amin; nhũ dich lipid - nhũ dịch truyền tĩnh mạch - 27,5% (kl/tt); 14,2% (kl/tt); 20% klttt)
glucose 30% dung dịch tiêm tĩnh mạch
công ty cổ phần dược danapha - glucose khan - dung dịch tiêm tĩnh mạch - 1,5g
glucose 5% dung dịch truyền tĩnh mạch
công ty tnhh b. braun việt nam. - glucose (dưới dạng glucose monohydrat) - dung dịch truyền tĩnh mạch - 5 g
glucose injection 10% dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
công ty tnhh dược phẩm hiệp thuận thành - glucose - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 50g/500ml
glucose injection 5% dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
công ty tnhh dược phẩm hiệp thuận thành - glucose - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 25g/500ml
glucose kabi 30% dung dịch tiêm
công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - glucose - dung dịch tiêm - 1,5 g
glucose injection 5% dung dịch tiêm truyền
công ty tnhh dp châu Á - thái bình dương - glucose - dung dịch tiêm truyền - 5 g/100 ml
glucose-bfs dung dịch tiêm
công ty tnhh mtv dược phẩm trung ương 1 - glucose (dưới dạng dextrose monohydrate) - dung dịch tiêm - 1500mg/5ml
mg-tan inj. dỊch tiêm truyỀn dung dịch tiêm truyền
pharmachem co., ltd - mỗi 100ml dung dịch chứa: l-alanine 0,33g; l-arginine 0,24g; l-aspartic acid 0,071g; l-glutamic acid 0,12g; glycine 0,16g; l-histidine 0,14g; l-isoleucine 0,12g; l-leucine 0,16g; l-lysine hcl 0,24g; l-methionine 0,12g; l-phenylalanine 0,16g; l-proline 0,1 - dung dịch tiêm truyền
dung dịch thẩm phân máu đậm đặc hdm 8 dung dịch thẩm phân máu đậm đặc
công ty tnhh b. braun việt nam - natri clorid; kali clorid ; calci clorid. 2h2o ; magnesi clorid. 6h2o ; natri acetat. 3h2o;glucose monohydrate - dung dịch thẩm phân máu đậm đặc - 2147,7 g; 52,2 g;90g; 71,2g; 1667,2g; 847,0g