betriol mỡ bôi da
công ty cổ phần dược phẩm vcp - betamethason (dưới dạng betamethason dipropionat); calcipotriol (dưới dạng monohydrat) - mỡ bôi da - 0,5 mg; 50 mcg
trozimed pomade bôi ngoài da
công ty tnhh dược phẩm Đạt vi phú - calcipotriol (dưới dạng calcipotriol monohydrat) - pomade bôi ngoài da - 1,5 mg (50 mcg/g)
daivonex thuốc mỡ
invida (singapore) private limited - calcipotriol - thuốc mỡ - 50mcg/g
kem trozimed
công ty tnhh dược phẩm Đạt vi phú - calcipotriol 1,5mg -
psotriol
công ty cổ phần dược phẩm cần giờ - calcipotriol 50mcg/g -
psocabet thuốc mỡ bôi da
công ty cổ phần dược phẩm hà tây - mỗi 15 g thuốc mỡ chứa: calcipotriol (dưới dạng calcipotriol monohydrat) 0,75 mg; betamethason (dưới dạng betamethason dipropionat) 7,5 mg - thuốc mỡ bôi da - 0,75 mg; 7,5 mg
trozimed-b thuốc mỡ bôi ngoài da
công ty cổ phần dược phẩm Đạt vi phú - mỗi tuýp (30g) chứa: calcipotriol (dưới dạng calcipotriol monohydrat) 1,5mg ; betamethason (dưới dạng betamethason dipropionat) 15mg - thuốc mỡ bôi ngoài da - 1,5mg , 15mg
divibet thuốc mỡ
công ty tnhh liên doanh hasan - dermapharm - mỗi 15 g gel chứa: calcipotriol (dưới dạng calcipotriol monohydrat) 0,75mg; betamethason (dưới dạng betamethason dipropionat) 7,5mg - thuốc mỡ - 0,75mg; 7,5mg