Aminol-S Injection Dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aminol-s injection dung dịch tiêm truyền

taiwan biotech co., ltd. - hỗn hợp acid amin - dung dịch tiêm truyền - --

Aminol-V Injection Dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aminol-v injection dung dịch tiêm truyền

taiwan biotech co., ltd. - hỗn hợp acid amin - dung dịch tiêm truyền - --

Aminol Dung dịch tiêm/ truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aminol dung dịch tiêm/ truyền tĩnh mạch

taiwan biotech co., ltd. - các acid amin - dung dịch tiêm/ truyền tĩnh mạch - --

Aminoleban Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aminoleban dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

công ty cổ phần otsuka opv - l-arginin hcl; l-histidin.hcl.h2o; l-methionin; l-phenylalanin; l-threonin; l-valin; glycin; l-lysin hcl; l-trytophan; l-leucine ; l-isoleucin; l-prolin; l-serin; l-alanin; l-cystein.hcl.h2o - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 1,46g/200ml; 0,64g/200ml; 0,2g/200ml; 0,2g/200ml; 0,9g/200ml; 1,68g/200ml; 1,8g/200ml; 1,52g/200ml; 0,14g/200ml; 2,2g/200ml; 1,8

Ampecyclal 300mg Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ampecyclal 300mg viên nang cứng

công ty tnhh mỹ phẩm nguyên phong - heptaminol adenosin phosphate - viên nang cứng - 300mg

Ginkor Fort Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ginkor fort viên nang cứng

ipsen pharma - cao ginkgo biloba ; troxerutin 300mg; heptaminol hydrochloride - viên nang cứng - 14mg; 300mg

Trovinex Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

trovinex viên nén bao phim

chi nhánh công ty cổ phần armephaco- xí nghiệp dược phẩm 150 - cao khô lá bạch quả 14 mg; troxerutin 300 mg; heptaminol hcl 300 mg - viên nén bao phim - 14 mg, 300 mg, 300 mg

Chiona Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

chiona

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - cao chiết ginkgo biloba 14mg, heptaminol hcl 300mg, troxerutin 300mg -