aradine bột pha tiêm
aryabrat international pte., ltd. - kanamycin (dưới dạng kanamycin sulphate) - bột pha tiêm - 1g
arotaz 1gm bột pha tiêm
công ty tnhh thương mại thanh danh - ceftazidime (dưới dạng ceftazidime pentahydrate) - bột pha tiêm - 1 g
meceta 350 mg viên nang
công ty cổ phần tập đoàn merap - cefalexin - viên nang - 350mg
meceta 700 mg viên nang
công ty cổ phần tập đoàn merap - cefalexin - viên nang - 700mg
meceta 250 mg viên nang
công ty cổ phần tập đoàn merap - cefalexin - viên nang - 250mg
meceta 500 mg viên nang
công ty cổ phần tập đoàn merap - cefalexin - viên nang - 500mg
acectum bột pha tiêm
công ty tnhh thương mại thanh danh - piperacillin (dưới dạng piperacillin natri) ; tazobactam (dưới dạng tazobactam natri) - bột pha tiêm - 4g; 0,5g
arotaz 2g thuốc bột pha tiêm
công ty tnhh thương mại thanh danh - ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat) - thuốc bột pha tiêm - 2g
cefimine rtc 100 bột pha hỗn dịch uống
yeva therapeutics pvt., ltd. - cefixime (dưới dạng cefixime trihydrate) - bột pha hỗn dịch uống - 100mg
choongwae tobramycin sulfate injection dung dịch tiêm truyền
jw pharmaceutical corporation - tobramycin (dưới dạng tobramycin sulfat) - dung dịch tiêm truyền - 80mg/ 100ml