Scintimun

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hungary

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

besilesomab

Sẵn có từ:

CIS bio international 

Mã ATC:

V09HA03

INN (Tên quốc tế):

besilesomab

Nhóm trị liệu:

Diagnosztikai radiofarmakonok

Khu trị liệu:

Osteomyelitis; Radionuclide Imaging

Chỉ dẫn điều trị:

A gyógyszer csak diagnosztikai használatra és a jóváhagyott jelzés scintigraphic képalkotás, együtt más megfelelő képalkotó módozatai, a perifériás csontok a felnőttek-gyulladás/fertőzés meghatározásához feltételezett osteomyelitis. A Scintimun nem alkalmazható a diabéteszes lábfej fertőzés diagnózisára.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 6

Tình trạng ủy quyền:

Felhatalmazott

Ngày ủy quyền:

2010-01-11

Tờ rơi thông tin

                                24
B. BETEGTÁJÉKOZTATÓ
25
BETEGTÁJÉKOZTATÓ: INFORMÁCIÓK A BETEG SZÁMÁRA
SCINTIMUN 1 MG KÉSZLET RADIOAKTÍV GYÓGYSZERKÉSZÍTMÉNYHEZ
bezilezomab
MIELŐTT ELKEZDI ALKALMAZNI EZT A GYÓGYSZERT, OLVASSA EL FIGYELMESEN
AZ ALÁBBI BETEGTÁJÉKOZTATÓT,
MERT AZ ÖN SZÁMÁRA FONTOS INFORMÁCIÓKAT TARTALMAZ.
-
Tartsa meg a betegtájékoztatót, mert a benne szereplő
információkra a későbbiekben is szüksége
lehet.
-
További kérdéseivel forduljon kezelőorvosához vagy az eljárást
felügyelő, nukleáris
medicinával foglalkozó szakemberhez.
-
Ha Önnél bármilyen mellékhatás jelentkezik, tájékoztassa erről
a gondozását végző, nukleáris
medicinával foglalkozó szakembert vagy gyógyszerészét. Ez a
betegtájékoztatóban fel nem
sorolt bármilyen lehetséges mellékhatásra is vonatkozik. Lásd 4.
pont.
A BETEGTÁJÉKOZTATÓ TARTALMA:
1.
Milyen típusú gyógyszer az Scintimun és milyen betegségek esetén
alkalmazható?
2.
Tudnivalók a Scintimun alkalmazása előtt
3.
Hogyan kell alkalmazni a Scintimun-t?
4.
Lehetséges mellékhatások
5
Hogyan kell a Scintimun-t tárolni?
6.
A csomagolás tartalma és egyéb információk
1.
MILYEN TÍPUSÚ GYÓGYSZER AZ SCINTIMUN ÉS MILYEN BETEGSÉGEK ESETÉN
ALKALMAZHATÓ?
A Scintimun antitestet (bezilezomab) tartalmazó gyógyszer, amely az
Ön szervezetében levő
specifikus sejtekhez, az ún. granulocitákhoz (a gyulladásos
folyamatokban résztvevő fehérvérsejtek
egyik típusához) kötődik. A Scintimun a technécium (
99m
Tc)-bezilezomab radioaktív injekciós oldat
elkészítésére szolgál. A technécium (
99m
Tc) olyan radioaktív elem, amely egy speciális kamera
alkalmazása mellett láthatóvá teszi azokat a szerveket, amelyekben
a bezilezomab felhalmozódik.
Ez a gyógyszer egy diagnosztikai célra szolgáló, kizárólag
felnőtteknél alkalmazható radiofarmakon.
A vénába történő beadás után kezelőorvosa felvételeket
(szkent) készíthet az Ön szerveiről, amelyek
információval szolgálnak a gyulladás és/vagy 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I. MELLÉKLET
ALKALMAZÁSI ELŐÍRÁS
2
1.
A GYÓGYSZER NEVE
Scintimun 1 mg készlet radioaktív gyógyszerkészítményhez
2.
MINŐSÉGI ÉS MENNYISÉGI ÖSSZETÉTEL_ _
_ _
A Scintimun injekciós üvegenként 1 mg bezilezomabot tartalmaz.
A bezilezomab egér sejtekben előállított, granulocita-elleni
monoklonális antitest (BW 250/183).
A készlet nem tartalmazza a radionuklidot.
Ismert hatású segédanyagok:
A Scintimun injekciós üvegenként 2 mg szorbitot tartalmaz.
A segédanyagok teljes listáját lásd a 6.1 pontban.
3.
GYÓGYSZERFORMA
Készlet radioaktív gyógyszerkészítményhez
Scintimun: fehér por
Oldószer a Scintimun-hoz: fehér por
4.
KLINIKAI JELLEMZŐK
4.1
TERÁPIÁS JAVALLATOK
Ez a gyógyszer kizárólag diagnosztikai célra alkalmazható.
Nátrium-pertechnetát (
99m
Tc) oldattal végzett izotópjelölést követően a kapott
technécium (
99m
Tc)-
bezilezomab oldat felnőttek számára szcintigráfiás képalkotó
eljárások, más alkalmas képalkotó
módszerek alkalmazása mellett osteomyelitis gyanújával
diagnosztizált felnőtteknél a perifériás
csontokban lévő gyulladás/fertőzés helyének meghatározására
javallott.
A Scintimun nem használható diabétesz eredetű lábfertőzés
diagnosztizálására.
4.2
ADAGOLÁS ÉS ALKALMAZÁS
Ez a gyógyszer csak kijelölt nukleáris medicina osztályokon
alkalmazható, a készítménnyel bármely
tevékenységet csak arra jogosult személyek végezhetnek.
Adagolás
_Felnőttek_
A technécium (
99m
Tc) bezilezomab ajánlott radioaktivitása 400 MBq és 800 MBq
között van.
Ez 0, 25-1 mg bezilezomab alkalmazásának felel meg.
Az ismételt alkalmazást illetően lásd a 4.4 pontot.
_Időskorúa_
_k_
Dózismódosításra nincs szükség.
3
_Vesekárosodás/ májkárosodás_
Vese- és májbetegeken célzott klinikai vizsgálatok nem
történtek. Ugyanakkor, a molekula természetét
és a technécium (
99m
Tc) bezilezomab rövid felezési idejét figyelembe véve nincs
szükség a dózis
módosítására ilyen betegekben.
_Gyermeke
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 30-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 30-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 30-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 30-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 30-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 30-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 30-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 30-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 30-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 30-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 30-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 30-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 30-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 30-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 30-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 30-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 30-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 30-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 30-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 30-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 30-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 13-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 13-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 30-09-2014

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu