SaViMetoc Viên nén bao phim

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Paracetamol; Methocarbamol

Sẵn có từ:

Công ty cổ phần dược phẩm SaVi

INN (Tên quốc tế):

Acetaminophen; Methocarbamol

Liều dùng:

325 mg; 400 mg

Dạng dược phẩm:

Viên nén bao phim

Các đơn vị trong gói:

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Công ty cổ phần dược phẩm SaVi

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Tinh bột biến tính, natri croscarmellose, povidon K30, natri starch glycolat, natri lauryl sulfat, talc, magnesi stearat, silic dioxyd keo, hypromellose 6cps, polyethylen glycol 6000, titan dioxyd, green lake

Tờ rơi thông tin

                                .D
x
t
a
(,
o
€
o
i
o
:
\-
l
o
s
o
s
G
NF
$E
Oql
\3
$E
:J
a
tl
lt
s
@
NF
oJ+
$s
oq,
\!
$r
(d3
to
P
J
c
6
o'
o,
R
5
tl
$
s
I
I
i@
I
Eiffiliii
$iE
i
EEI
i*l*
5iE
B
Si
H
I
iEii[
EEIi'
SgTE
r,9
E.
egI
=r3
5b
h
I
s
s
!tl
lr)
B
)r
z
-
c
o
t#
F,,
l+(
td
FJ{
[s,
H
\J
e
-
D)>
*
D),
:'
S
l='1
-
:\
il{
:
:
n
:N
=se
o
.c
o
c
.[a1,
Ft
ED
.c,
-l
frl'.
@
3:B
i
^'-
-t
z
gYo
"q
eo{
:
iFi
Z
F
=E
-Eo
tE
r
'.diu
Ex=
5do
=>
d=s
IFD
E:$
;=t
=L
=ta
38
t
s
U
O)
E
B
*
H
4
\
s{
b
F
E:
Er
6
!'rr
ri
o>'
Ox
/^
oQ
=.
RxF
E:-F
r+rH=
i'8"8.
:ae
<
O
o
r..,
SS+
€
g.E
EA:
T
i{'
rl
ai
a:(
E3
OfJ
ZP
\-
t
tr
IrO
'di
/
oup
ui{
aro
m/XSIEil
'oil qdrS
/
xs
et
rs
,,,es
E
a
I
$
g
B
g
I
n
;
$
a
ti
B3
€E
'd
m
a'
q
€
p
{
rETI
I9gI
$iii
I
IEi
HEI
;E
EE'
a
!l
s
=
o
o
o
HE
F
3t
u
s
l\<
u
6
IUC
t{u!n
tt{C
oH
'Z
EtO
'prl
060
utnql
utt
'Zd3
ul
P.lDst
Zl
ulnql
wI
'r€O.ZoFlo'Z
oN
p'l
/r'8,
utiari|'.c'g't
"t?:,unaittwHi
ut8
:lq
Potq*lurtt
,,.es
*
M.s.
o
!
U
?
F
F'>
,ri
H
rll
z
H
t
IE
z
*l
*
a't-
7
?
4a
i/
?
?
?
B
o
o
x
?
I
o
?
?
,-l
!
'1
J
o
o
z
o
a
q
'o
o
t
a
E
o
O'.
!
>\
H
r
1
H
!
s
t
!
B
s
B
a
!
b
5
T
1,
H
B
H
d
rO
HUONG
oAr,I SU
D(ING THU0C
R-
SaViMetoc
Di!
xa
tim
tay trd
em
Dgc
kj
hrdng
ddn
sti
drlng
lrrdc
khi
ditng
Ttruiic
nity
chi
clilng theo don
thudc
-
HQi
chLing
ho4i
tir
da
nhi6m
dQc
(TEN):
ld
th6
di
ring
thu6c
nflng
nhAt,
gdm:
t6n
thuong
ni6m
mflc
mit
(vi6m
gi6c
mqc,
vi€m ktit
mac
mt,
lodt
gi6c
m4c);
t6n
thuong
ni6m
m4c dudng
ti6u
h6a
(vi€m
miQng,
trqt
ni6m
mac
miQng,
lodt
hAu,
hgng
thgc
qudn,
dP
diy,
ruQt);
t6n
thuong
ni6m
m4c
dudng sinh
dgc,
tiiit
niQu;
ngodi
ra,
cdn
c6
c6c
triQu
chimg
todn
thdn uAm
fiong
nhu
s6t
xu6t huy6t
duong
ti€u
h6a,
vi6m
ph6i,
vi6m
cAu
thfln,
vi6m
gan...
t)i
le
tu
vong cao
l5'30%.
-
HQi
chf'ng
ngoai
ban
mqn
mt
to2rn
thdn
c6p
tinh
(AGEP):
mgn
mi
vd
trtrng
nh6
ph6t
sinh
tr6n
h6ng
ban
lan
rQng.
T6n
thuo'ng
thudng xu6t
hiQn
d
c6c
n6p
gAp
nhu
niich,
bgn
vd
rn[t,
sau
d6
c6
th6
lan
rQng
todn
thdn.
Tri6u
chfng
toan
thdn
thuong
c6
s6t,
xet
nghigm
m6u
bqch
cAu
mrii
trr.rng
tinh
tang
cao.
LiAn
quan
ddn
methocorbamol
ThAn
trqn
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này