Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat)
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
Cephalexin (as Cephalexin monohydrate)
250 mg
Viên nén bao phim
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
Tiêu Chuẩn: DĐVN IV; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Bột talc, magnesi stearat, colloidal silicon dioxide, microcrystalline, cellulose (avicel 101), povidon k30, natri starch gluconat, opadry white, polyplasdon, dầu thầu dầu, ethanol 96%
~ % BỘ Y TẾ CỤC QUẢN LÝ DƯỢC ĐA PHÊ DUYỆT Lan dau:,A2./...6..../,2 DAN, DE XA TAM TAY TRE EM/ KEEP OUT OF REACH OF CHILDREN BOC KY HUONG DAN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG/ CAREFULLY READ THE ACCOMPANYING INSTRUCTIONS BEFORE USE Tieu chuGn/ Specifications: DPVN IV/ Vietnamese pharmacopoeia IV. SDK (Reg.No): S Số 16 SX (Lot.No): Nga@y SX (Mfg. Date): HD (Exp. Date): SAVIOIN | Cephalexin 250mg K ¬ Ẵ J Lei Ôuuosz u¡xeipiffs NIOMAVS “Bugsg Ả Bwose y Thanh phdén/ Composition: _& Mỗi viên nén bdo phim chifa/ Each film coated tablet contains: a= Cephalexin monohydrat tudng dng véi Cephalexin/ a < Š + Cephalexin monohydrate equivalent to Cepholexif............ 250mg Bs = Š Ta dudc vd/ Excipients q.s.f ... Ì viên nên bao phim/film coated tablier 3 S34 s 5 Chỉ định, Chống chỉ định, Cách dùng - Liêu dùng vờ Š ở 5 3 : các théng tin khac/ Indications, Contraindications, sS =? 5 Administration- Dosage and other informations: = - = 3 S : Xem tờ hướng dỗn sử dụng thuốc bên trong hộÐ/ SJšn : (OES See the leftlet insert inside. Gee P. S616 sx: Bao quan/ Storage: = 2 xe Nơi khô, nhiệt độ dưới 30°C/ S†ore in a dry place, below 30°C. Jjmóoš35 _= san # ` “ Bulpsẽ CN = tử uixeipude2 SAVIJOIN fephalexin 250mg Bes k ⁄Z220039 TƯỜNG Hướng dẫn sử dụng thuốc: fis oN 7 ne Ny, Thuốc bán theo đơn is CONG TY Ẫ SAVIJOIN 250 Ke cd PH AN “9 | pugs PHAM * - Dạng thuốc: Viên nén bao phim - Thành phần: Mối viên nén bao phim chứa: Cephalexin monohydrat tương ứng với Cephalexin 250mg Tá dược vẩ 1 viên (Tá dược gồm: Bột talc, magnesi stearat, colloidal silicon dioxide , microcrystalline cellulose (avicel 101), povidon K30, natri starch gluconat, Opadry white, Polyplasdon, Dau thau ddu, Ethanol 96%). - Các đặc tính dược lực học: Cephalexin là kháng sinh nhóm cephalosporin thế hệ 1, có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn. C Đọc toàn bộ tài liệu