SAPTENOL LIQUID (905393)

Quốc gia: Romania

Ngôn ngữ: Tiếng Romania

Nguồn: Ecolab

Buy It Now

Sẵn có từ:

ECOLAB DEUTSCHLAND GMBH

Bảng dữ liệu an toàn

                                FIŞA CU DATE DE SECURITATE
în conformitate cu Regulamentul
UE nr. 1907/2006
SAPTENOL LIQUID
102035E
1 / 16
SECŢIUNEA 1: IDENTIFICAREA SUBSTAN
ț
EI/AMESTECULUI
ș
I A SOCIETĂ
ț
II/ÎNTREPRINDERII
1.1 ELEMENT DE IDENTIFICARE A PRODUSULUI
Denumirea produsului
:
Saptenol liquid
Codul produsului
:
102035E
Utilizarea
substanţei/amestecului
:
Aditiv
Tipul substanţei
:
Amestec
NUMAI PENTRU UTILIZARE PROFESIONALĂ.
Informa
ț
ii privind diluarea
produsului.
:
Nu sunt furnizate informa
ț
ii despre dilu
ț
ii.
1.2 UTILIZĂRI RELEVANTE IDENTIFICATE ALE SUBSTAN
ț
EI SAU ALE AMESTECULUI
ș
I UTILIZĂRI CONTRAINDICATE
Utilizări identificate
:
Aditiv al procesului de spălare (fără generare de gaz). Proces
automat
Restricţii recomandate în
timpul utilizării
:
Rezervat utilizărilor industriale şi profesionale.
1.3 DETALII PRIVIND FURNIZORUL FIŞEI CU DATE DE SECURITATE
Societatea
:
Ecolab SRL
Şoseaua Păcurari 138
Centrul de afaceri „IDEO”, etaj 2, 700545 România Iaşi
023 222 2210
iulian.andriuta@ecolab.com
1.4 NUMĂR DE TELEFON CARE POATE FI APELAT ÎN CAZ DE URGENŢĂ
Număr de telefon care poate
fi apelat în caz de urgenţă
:
0232 222 210 (Program: Luni-Vineri, între orele: 9:00 - 17:00)
Numărul de telefon de la
Biroul pentru Regulamentul
sanitar internaţional şi
informare toxicologică
:
021 3183606 (Program: Luni-Vineri, între orele: 8:00 - 15:00)
Data redactării/revizuirii
:
17.08.2016
Versiune
:
1.1
SECŢIUNEA 2: IDENTIFICAREA PERICOLELOR
2.1 CLASIFICAREA SUBSTANŢEI SAU A AMESTECULUI
CLASIFICARE (REGULAMENTUL (CE) NR. 1272/2008)
Toxicitate acută, Categoria 4
H302
Iritarea pielii, Categoria 2
H315
FIŞA CU DATE DE SECURITATE
în conformitate cu Regulamentul UE nr. 1907/2006
SAPTENOL LIQUID
102035E
2 / 16
Iritarea ochilor, Categoria 2
H319
Toxicitatea acută pentru mediul acvatic, Categoria 1
H400
Clasificarea acestui produs se bazează pe evaluarea toxicologică.
CLASIFICARE (67/548/CEE, 1999/45/CE)
Xn; NOCIV
R22
N; PERICULOS PENTRU MEDIUL ÎNCONJURĂTOR
R38
R41
R50
2.2 ELEMENTE PENTRU ETI
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bulgaria 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Tây Ban Nha 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Séc 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đan Mạch 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đức 23-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hy Lạp 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Anh 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Pháp 23-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ý 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Latvia 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Lít-va 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hungary 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hà Lan 23-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ba Lan 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bồ Đào Nha 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovak 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovenia 27-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Phần Lan 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Thụy Điển 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Nga 27-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Na Uy 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ucraina 28-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Croatia 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Serbia 27-11-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này