Saphnelo

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Estonia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

anifrolumab

Sẵn có từ:

AstraZeneca AB

Mã ATC:

L04AA

INN (Tên quốc tế):

anifrolumab

Nhóm trị liệu:

Immunosupressandid

Khu trị liệu:

Erütematoosne luupus, süsteemne

Chỉ dẫn điều trị:

Saphnelo is indicated as an add-on therapy for the treatment of adult patients with moderate to severe, active autoantibody-positive systemic lupus erythematosus (SLE), despite standard therapy.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 3

Tình trạng ủy quyền:

Volitatud

Ngày ủy quyền:

2022-02-14

Tờ rơi thông tin

                                22
B. PAKENDI INFOLEHT
23
PAKENDI INFOLEHT: TEAVE PATSIENDILE
SAPHNELO 300 MG INFUSIOONILAHUSE KONTSENTRAAT
anifrolumab
Sellele ravimile kohaldatakse täiendavat järelevalvet, mis
võimaldab kiiresti tuvastada uut
ohutusteavet. Te saate sellele kaasa aidata, teatades ravimi kõigist
võimalikest kõrvaltoimetest.
Kõrvaltoimetest teatamise kohta vt lõik 4.
ENNE RAVIMI KASUTAMIST LUGEGE HOOLIKALT INFOLEHTE, SEST SIIN ON TEILE
VAJALIKKU TEAVET.

Hoidke infoleht alles, et seda vajadusel uuesti lugeda.

Kui teil on lisaküsimusi, pidage nõu oma arsti või meditsiiniõega.

Kui teil tekib ükskõik milline kõrvaltoime, pidage nõu oma arsti
või meditsiiniõega.
Kõrvaltoime võib olla ka selline, mida selles infolehes ei ole
nimetatud. Vt lõik 4.
INFOLEHE SISUKORD
1.
Mis ravim on Saphnelo ja milleks seda kasutatakse
2.
Mida on vaja teada enne Saphnelo kasutamist
3.
Kuidas Saphnelot kasutada
4.
Võimalikud kõrvaltoimed
5.
Kuidas Saphnelot säilitada
6.
Pakendi sisu ja muu teave
1.
MIS RAVIM ON SAPHNELO JA MILLEKS SEDA KASUTATAKSE
MIS RAVIM ON SAPHNELO
Saphnelo sisaldab toimeainet anifrolumab, mis on monoklonaalne
antikeha (teatud tüüpi valk, mis
kinnitub organismis kindla sihtmärgi külge).
MILLEKS SAPHNELOT KASUTATAKSE
Saphnelot kasutatakse MÕÕDUKA KUNI RASKE LUUPUSE (süsteemne
erütematoosne luupus, SLE) raviks
täiskasvanutel, kelle haigust ei ole saadud tavaraviga (suukaudsed
kortikosteroidid,
immunosupressandid ja/või malaariavastased ravimid) hästi kontrolli
alla.
Teile manustatakse Saphnelot lisaks luupuse tavaravile.
Luupus on haigus, mille korral infektsioonide vastu võitlev
kaitsesüsteem (immuunsüsteem) ründab
organismi enda rakke ja kudesid. See põhjustab põletikku ja
organkahjustust. See võib kahjustada
peaaegu igat organit kehas, sealhulgas nahka, liigeseid, neere, aju ja
teisi elundeid. See võib
põhjustada valu, lööbeid, liigeste turset, palavikku ja tugevat
väsimus- või nõrkustunnet.
KUIDAS SAPHNELO TOIMIB
Luupusega inimestel on kõrge I tüüpi interferoonideks nime
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I LISA
RAVIMI OMADUSTE KOKKUVÕTE
2
Sellele ravimile kohaldatakse täiendavat järelevalvet, mis
võimaldab kiiresti tuvastada uut
ohutusteavet. Tervishoiutöötajatel palutakse teatada kõigist
võimalikest kõrvaltoimetest.
Kõrvaltoimetest teatamise kohta vt lõik 4.8.
1.
RAVIMPREPARAADI NIMETUS
Saphnelo 300 mg infusioonilahuse kontsentraat
2.
KVALITATIIVNE JA KVANTITATIIVNE KOOSTIS
Üks ml infusioonilahuse kontsentraati sisaldab 150 mg anifrolumabi.
Üks viaal 2,0 ml kontsentraadiga sisaldab 300 mg anifrolumabi (150
mg/ml).
Anifrolumab on inimese monoklonaalne antikeha immunoglobuliin G1 kapa
(IgG1κ), mis on toodetud
rekombinantse DNA tehnoloogia abil hiire müeloomirakkudes (NS0).
Abiainete täielik loetelu vt lõik 6.1.
3.
RAVIMVORM
Infusioonilahuse kontsentraat (steriilne kontsentraat)
Selge kuni pärlendav, värvitu kuni kergelt kollakas lahus, pH 5,9.
4.
KLIINILISED ANDMED
4.1
NÄIDUSTUSED
Saphnelo on näidustatud täiendava ravina täiskasvanud
patsientidele, kellel esineb standardravile
vaatamata mõõdukas kuni raske aktiivne autoantikehade positiivse
leiuga süsteemne erütematoosne
luupus.
4.2
ANNUSTAMINE JA MANUSTAMISVIIS
Ravi peab alustama ja jälgima süsteemse erütematoosse luupuse
(_systemic lupus erythematosus_, SLE)
ravikogemusega arst.
Annustamine
Soovitatav annus on 300 mg, manustatuna intravenoosse infusioonina 30
minuti jooksul iga 4 nädala
järel.
Patsientidele, kellel on esinenud infusiooniga seotud reaktsioone,
võib enne anifrolumabi infusiooni
manustada premedikatsiooni (nt antihistamiin) (vt lõik 4.4).
_Vahelejäänud annus_
Kui plaaniline infusioon jääb vahele, tuleb ravimit manustada niipea
kui võimalik. Annuste vaheline
intervall peab olema vähemalt 14 päeva.
3
Patsientide erirühmad
_Eakad (≥ 65-aastased)_
Annuse kohandamine ei ole vajalik. ≥ 65-aastaste isikute kohta on
andmeid piiratud hulgal (n=20); üle
75-aastaste patsientide kohta andmed puuduvad (vt lõik 5.2).
_Neerukahjustus_
Annuse kohandamine ei ole vajalik. Raske neerukahjustuse või
lõppstaadiumis ne
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 21-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 21-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 21-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 21-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 21-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 21-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 21-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 21-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 21-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 21-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 21-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 21-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 21-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 21-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 21-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 21-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 21-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 21-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 21-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 21-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 21-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 21-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 21-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 21-02-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu