Roticox 90 mg film-coated tablets Viên nén bao phim

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
24-12-2019

Thành phần hoạt chất:

Etoricoxib

Sẵn có từ:

Công ty cổ phần dược phẩm Tenamyd

INN (Tên quốc tế):

Etoricoxib

Liều dùng:

90mg

Dạng dược phẩm:

Viên nén bao phim

Các đơn vị trong gói:

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

KRKA, D.D., Novo Mesto

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: cellulose cicrocrystalline, calcium hydrogen phosphate anhydrous, croscarmellose natri, natri stearyl fumarate, silica colloidal anhydrous, polyvinyl alcohol, titanium dioxide, macrogol 3000, talc

Tờ rơi thông tin

                                t.
lv^/5
0b,10
0
NtloL.
eOvrd
cUC
euAN
rf
nrroc
EA
PI{B
OUYBT
t,in
diu
:
2J2.
J,,
A
3.]
.
*[19..
ir,
X6
TO
x
xo
f,I
z
o
2
(!
o..
>2
E
c
TE
(l
tQ,
Ar
H
o
zz
,o
|llrl.
fo
z<-
,(
(i
o
{
z
4
o
t!
t
I
r$
c
C4
Prulr)
qt
(D
c
(t,
E
c)
(,
c!
c)
I
E
o
x
efi
ko:
Y
./)
a=
:_
co

(s
r(f,l
CT,
o
(J
I
E
E
x
(3
€J
rr
P
o
E
I
Illu[IIr
stolq€l
p0lPoc-utlll
08
qeElq
Flsm-&Itll
xocll0u
5
EP
8E
f
-i€B
a
3
I
g::i
'
:=
E
P{€E
;
TE
r
rsjse
I
9Z
E3:--s
E iL
s
g€
ss;i5:E
;r
;
?:
:F€FE;;
E
!
EE
rii:it5s
F
E
EE
€raiti*gHe
H
i2E:
-F
PEHEEE
"3
E
EgEEEi
E
?
g
aEqEg-'=E:
.E=
i
:e9gF:85
gE
E
g:frs=;5
[E6-aa
E"qE3:E;EEE5
E
HEF#gE;gEgFEE
I
I
g
2
I
;r*
p+I
Ir=
L
=
o
FF
fiE:
EiEs
E90g
s;*
E
-Q
ci
!lo
*82
m
tr,
?
s
-
e
ct)
trtl
G'
ct,
z.
Y
e.
Y.
fr
6*
06
|.
1i
a
o
o:
I
I
t
I
I
I
I
I
I
I
I
I
I
i
I
I
I
I
I
I
i
I
I
I
I
I
2
a
-o
g,
E!6
949
9-
--oS
E5E
9Es
;
:38
B
EEE
E
E;E
E,
llllllillllI
Msa No.: VN-xxxx-xx
Batdi
No:
Mfg.
Date:
Exp.
Date:
VAN
PHONG
DIEN
DAI
HA
.P
T
c
l
n
t
*
A
N
A
o
o
o
.L
,s
Huong
din srldqng
R,Thu6c
bin
theo
don
ROTICOX
30 MG
FIL
ROTICOX
60 MG
FIL
ROTICOX
90 MG
FIL
M
COATED TABLE
M
COATED TABL
M
COATED
TABLET
ROTICOX
120
MG
FILM
COATED TABLETS
Etoricoxib
DOxatim
taytr6em.
Dgc
k!
huong
din
s&dUng
truoc
khidtrng.
Thinh
phin:
Duoc
chAt: Etoricoxib
-
Roticox
30
mg
film
coated
tablets:
fU6ivi6n
n6n bao
phim
ch0a
30
mg
Etoricoxib
-
Roticox
60
mg
film
coated
tablets:
fU6ivi6n
n6n bao
phim
ch&a
60
mg
Etoricoxib
-
Roticox
90
mg
fitm
coated
tablets:
fU5ivi6n
n6n bao
phim
ch0a
90
mg
Etoricoxib
-
Roticox
120
mg
fitm
coated
tabtets:
fU6ivlCn
n6n bao
phim
chrla
120
mg
Etoricoxib
nh
anh
thiicreatinine
<
30/phtit.
em
vd
thanh
thi6u
ni6n
duoi
16
tu6i
em: Ch6ng
chidinh
d6i
voi tr6
Ch6ng
chid!nh:
-
Mdn cdm
voic6cthdnh
phAn
crla
thu6c.
-
Loetda
ddy
td
tring
hoat d0ng
hoic
xuAt
huyCttieu
hoa.
sau
khi
u
I
ong
acid
acetylsalicy
lic
hoac
NSAIDS
bao
x
go
m
thu6c
uc
(
cyclooxygenase-,
u
mach th6n
kinh,
2),
tien
srl
miy
day

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này