RotaTeq

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Estonia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

rotaviiruse serotüüp G1, serotüüp G2, serotüüp G3, serotüüp G4, serotüüp P1

Sẵn có từ:

Merck Sharp & Dohme B.V.

Mã ATC:

J07BH02

INN (Tên quốc tế):

rotavirus vaccine, live

Nhóm trị liệu:

Vaccines, Viral vaccines

Khu trị liệu:

Immunization; Rotavirus Infections

Chỉ dẫn điều trị:

RotaTeq on näidustatud rotaviiruse infektsiooni põhjustatud gastroenteriidi ennetamiseks kuue nädala kuni 32 nädala vanuste imikute aktiivseks immuniseerimiseks. RotaTeq kasutatakse alusel, euroopa liidu soovitusi.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 36

Tình trạng ủy quyền:

Volitatud

Ngày ủy quyền:

2006-06-26

Tờ rơi thông tin

                                17
VÄLISPAKENDIL PEAVAD OLEMA JÄRGMISED ANDMED
RotaTeq
–
Pakendis 1
üheannuseline (2
ml) tuub
RotaTeq
–
Pakendis 10
üheannuselist (2
ml) tuubi
1.
RAVIMPREPARAADI NIMETUS
RotaTeq suukaudne lahus
Rotaviirusvaktsiin
(elus)
2.
TOIMEAINE(TE) SISALDUS
Üks annus (2
ml) sisaldab
rotaviiruse tüüpi*:
G1
≥
2,2 × 10
6
IU
1
G2
≥
2,8 × 10
6
IU
1
G3
≥
2,2 × 10
6
IU
1
G4
≥
2,0 × 10
6
IU
1
P1A[8]
≥
2,3 × 10
6
IU
1
* Inimese-
veise rotaviiruse reassortandid (elus), mis on kasvatatud Vero
rakkudes.
1
Nakkuslikud ühikud.
3.
ABIAINED
Sahharoos, naatrium
4.
RAVIMVORM JA PAKENDI SUURUS
2
ml suukaudset lahust tuubis
Pakendis 1 tuub
Pakendis 10 tuubi
5.
MANUSTAMISVIIS JA
-TEE(D)
A
inult suukaudseks kasutamiseks
Enne ravimi kasutamist lugege pakendi infolehte.
6.
ERIHOIATUS, ET RAVIMIT TULEB HOIDA LASTE EEST VARJATUD JA
KÄTTESAAMATUS KOHAS
Hoida laste eest
varjatud ja kättesaamatus kohas.
7.
TEISED ERIHOIATUSED (VAJADUSEL)
18
8.
KÕLBLIKKUSAEG
EXP
9.
SÄILITAMISE ERITINGIMUSED
Hoida
ja transportida
külmkapis.
Hoida annustamistuub välispakendis
,
valguse eest kaitstult.
10.
ERINÕUDED
KASUTAMATA
JÄÄNUD RAVIMPREPARAADI VÕI SELLEST
TEKKINUD JÄÄTMEMATERJALI HÄVITAMISEKS, VASTAVALT VAJADUSELE
11.
MÜÜGILOA HOIDJA NIMI JA AADRESS
Merck Sharp & Dohme B.V., Waarderweg 39, 2031 BN Haarlem, Holland
12.
MÜÜGILOA NUMBER (NUMBRID)
EU/1/06/348/001
pakendis 1 tuub
EU/1/06/348/002 pakendis 10
tuubi
13.
PARTII NUMBER
Lot
14.
RAVIMI VÄLJASTAMISTINGIMUSED
15.
KASUTUSJUHEND
16.
TEAVE BRAILLE’ KIRJAS (PUNKTKIRJAS)
Põhjendus Braille mitte lisamiseks.
17.
AINULAADNE IDENTIFIKAATOR
– 2D-
VÖÖTKOOD
Lisatud on 2D
-
vöötkood, mis sisaldab ainulaadset identifikaatorit.
18.
AINULAADNE IDENTIFIKAATOR
–
INIMLOETAVAD ANDMED
PC
SN
NN
19
MINIMAALSED
ANDM
ED, MIS PEAVAD OLEMA BLISTER
-
VÕI RIBAPAKENDIL
KAITSEKOTI TEKST
1.
RAVIMPREPARAADI NIMETUS
RotaTeq suukaudne lahus
Rotaviirusvaktsiin
(elus)
2.
MÜÜGILOA HOIDJA NIMI
MSD
3.
KÕLBLIKKUSAEG
EXP
4.
PARTII NUMBER
Lot
5.
MUU
1 annus
20
MINIMAALSED ANDMED, MIS PEAVAD OLEMA V
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I LISA
RAVIMI OMADUSTE KOKKUVÕTE
2
1.
RAVIMPREPARAADI NIMETUS
RotaTeq
SUUKAUDNE
lahus
Rotaviirusvaktsiin
(elus)
2.
KVALITATIIVNE JA KVANTITATIIVNE KOOSTIS
Üks annus (2
ml) sisaldab
:
rotaviiruse tüüpi* G1
mitte vähem kui 2,2
× 10
6
IU
1, 2
rotaviiruse tüüpi* G2
mitte vähem kui 2,8
× 10
6
IU
1, 2
rotaviiruse tüüpi* G3
mitte vähem kui 2,2
× 10
6
IU
1, 2
rotaviiruse tüüpi* G4
mitte vähem kui 2,0
× 10
6
IU
1, 2
rotaviiruse tüüpi * P1A[8]
mitte vähem kui 2,3
× 10
6
IU
1, 2
* Inimese-
veise rotaviiruse reassortandid (elus), mis on kultiveeritud Vero
rakkudes.
1
Nakkuslikud ühikud
2
Alumise usalduspiirina (p
= 0,95)
Teadaolevat toimet omav
ad abiained
See vaktsiin sisaldab 1080
milligrammi
sahharoosi ja 37,6 milligra
mmi naatriumi
(vt lõik 4.4).
Abiainete täielik loetelu vt lõik
6.1.
3.
RAVIMVORM
Suukaudne lahus
Helekollane läbipaistev vedelik, millel võib olla roosa
värvivarjund.
4.
KLIINILISED ANDMED
4.1
NÄIDUSTUSED
RotaTeq on näidustatud 6
- kuni 32-
nädalaste imikute aktiivseks immuniseerimiseks rotaviiruse
nakkusest põhjustatud gastroenteriidi vältimiseks (vt lõigud
4.2, 4.4 ja 5.1).
RotaTeqi tuleb kasutada ametlike vaktsineerimissoovituste alusel.
4.2
ANNUSTAMINE JA MANUSTAMISVIIS
Annustamine
SÜNNIST KUNI 6.
ELUNÄDALANI
Selles laste alar
ühma
s ei ole RotaTeqi kasutamine näidustatud.
RotaTeqi ohutus ja efektiivsus lastel alates sünnist kuni 6.
elunädalani ei ole tõestatud.
6.
ELUNÄDALAST KUNI 32.
ELUNÄDALANI
Vaktsinatsioonikuur koosneb kolmest
annusest.
Esimese annuse võib manustada alates 6.
elunädalast, kuid mitte hiljem kui 12
. elunädalal.
3
RotaTeqi võib manustada enneaegselt sündinud lastele, kui nad on
sündinud
mitte varem kui
25.
rasedusnädalal. Need lapsed peavad saama esimese annuse RotaTeqi
mitte varem kui
6 nädalat
pärast
sündi (vt lõigud
4.4 ja 5.1).
Annuste vahele peavad jääma
minimaalselt
4-
nädalased pausid.
Kolmest annusest koosneva vaktsinatsioonikuuri peaks eelista
tavalt lõpetama 20.
kuni
22.
elunädalaks. Vajadusel võib kolmanda (vi
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 04-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 04-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 01-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 04-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 04-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 01-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 04-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 04-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 01-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 04-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 04-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 01-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 04-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 04-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 01-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 04-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 04-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 01-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 04-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 04-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 01-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 04-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 04-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 01-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 04-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 04-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 01-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 04-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 04-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 01-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 04-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 04-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 01-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 04-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 04-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 01-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 04-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 04-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 01-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 04-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 04-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 01-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 04-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 04-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 01-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 04-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 04-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 01-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 04-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 04-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 01-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 04-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 04-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 01-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 04-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 04-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 01-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 04-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 04-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 01-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 04-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 04-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 01-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 04-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 04-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 04-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 04-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 04-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 04-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 01-03-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu