Rofirex Viên nén bao phim

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Anastrozole

Sẵn có từ:

Actavis International Ltd

INN (Tên quốc tế):

Anastrozole

Liều dùng:

1mg

Dạng dược phẩm:

Viên nén bao phim

Các đơn vị trong gói:

Hộp 2 vỉ x 15 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Douglas Pharmaceuticals Ltd.

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Lactose monohydrat. povidon K29/32, tinh bột natri glycolat (Typ A), magnesi stearat, opadry white Y-l-7000, hvpromellose

Tờ rơi thông tin

                                ROFIREX
[i
ms
Film
Coated
Tablet
AAAFS837
BỘ
Y
TẾ
UC
QUAN
L
‡
(
`
—
———~
\
PHE
ody
LOAN.
Ỳ
(oi
RO
Làn
danse!
K
ROFIREX
i
ms
Vién
nén bao
phim
ms
|
|
Each
film-coated
tablet
contains
Anastrazole
|
mq.
»
Indication
-
Dosage
-
Contra-indication
-
Side
effect
-
|
Others:
See
the
leaflet
enclosed.
Store
at
temperatures
below
30°C,
protected
from
fight
and
moEture.
|
Read
the
package
leaflet
before
use.
Keep
out
of
the
reach
and
sight
of
children.
|
Specfication:
In
house.
|
Visano.-SBK:
|
|
|
Film
Coated
Tablet
Comer
R
ROFIREX
fms
ROFIREX
i
ms
Film
Coated
Tablet
/
©)
2x15
film
coated
tablets
__)
2x
15
vién
nén
bao
phim
K
Thuốc
bán
theo
đơn
FIREX
i
ms
Vién
nén
bao
phim
Anastrozole
1
mg.
Môi
viên
nén
bao
phim
chứa
AnastrozoÌè
Chỉ
định
-
Liều
lượng
-
Cách
dùng
-Chống
thỉđịn
dụng
phụ
-
Thông
tin
khác
Xem
tờ
hướng
bên
trong
hộp.
Bảo
quản
ở
nhiệt
độ
dưới
30%,
tránh
ánh
sáng
vàẩ)¬—__
`
Đọc
ky
hướng
dân
sử
dụng
trước
khi
dùng.
GIỮ
THUGC
XA
TAM
TAYTRE
EM
Tiêu
chudn:
NSX
DNNK:
Cactavis
Sdn
adt
tai
New
Zealand
bot
DOUGLAS
MANUFACTURING
LTD.
Te
Pai
Place
and
Central
Park
Drive.
Lincaln,
AucKand,
New
Zealand
Bang
key
bat
(MAH).
Actavis
Intemationd
Ltd.
(Matta)
90LX0ZX
/S
NSX
(MFG):
Anastrozole
1mg
x
30
FCT
Carton
-
Vietnam
A
item
no:
AAAF5837
dimensions:
57
x
20x
106
“actavis
print
proofno:
2
pharmacode:
f
—
00441271311400
origination
date:09-07-2013
min
pt
size
f
—
G044
1271
311449
@
—
artworkstudio@acteviscouk
OFiginated
by:
NM
approved
for
print/date
revision
date)
17713
Technical
Approval
revised
by:
db
date
sent:
09-07-2013
supplier:
Douglas
technically
app.
date:
colours/plates
1
black
4)
2.
PMS
5517
3.
PMS
347
3
4
PMS
877
5
6
Non
Printing
Colours
2.
Varnish
Free
a
3
acta
ROFIREX
Hmg
r8
Eƒ
Uy
Đọc
kƑ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng.
Nêu
cân
thêm
thông
tin,
xin hơi
ý
kiên
bác
sĩ.
i
kenge
báo cho
bác
sĩ biết
các
tác
dụng
kKhéng
mong muon
xay
ra
trong
qua
trinh
su
dung.
ROF
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này