Rocuronium-hameln 10mg/ml Dung dịch tiêm

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Rocuronium bromide

Sẵn có từ:

Công ty TNHH Bình Việt Đức

INN (Tên quốc tế):

Rocuronium bromide

Liều dùng:

10 mg/ml

Dạng dược phẩm:

Dung dịch tiêm

Các đơn vị trong gói:

Hộp 10 lọ x 2,5ml

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Hameln Pharmaceuticals GmbH

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: nước cất pha tiêm, acid acetic, dạng đông (để chỉnh pH), natri clorid, natri acetat trihydrate

Tờ rơi thông tin

                                à
BỘ
Y
TẾ
(CUC
QUAN
LY
DUG
Ulô|8nJu|
'A'|
1o
Uo;26|U|
mã
pennies
Coe
GiogggondeteeouaegtleE
fF
PHE
DUYET
TẤN
HỮU
and
nhossab
uoi2aƒu|
juu/Bul
01,
+
]
`
|
2A2.
6.
UuJ9Uu1eu-UlnIu012n350
DU
TT
fe
Rocuronium-hameln
BM
Rocuronium-hamein
|
‘reson
Mj
Rocuronium-hameln
10
mg/ml
injection
10
mg/ml
injection
Rocuronium-hameln
10
mg/ml
Injection
10x
601200
ng
boi,
10
mg/ml
injection
Ho
n1
aie
kzieltctikrerdit.girolrxptoxekrgcbeia
‘oe
met
fecha
2,8
ric
26
tí
dung
định
có
chữa
28
,
ing
hap
carton
;
chive
2,6
mi.
2,
lung
chữa
bánh
fan
aang,
cei
cine
ra
Be
Laat
EUbrtrbayrh
Nông
feeuronlutm
bromlde,
Dung
dich
tiém
tinh
mach
hoặo
truyền
tinh
mach,
eolutlo
l
Chi
dinh,
chống
eh
định,
eáoh
dùng,
táo
dụng
phụ
và
cáo
thông
(In
khác:
Ernpanie
bao
Yjeolora
esdum
0
thiet
sodium
acetate
trihydrate,
glacial
acetic
wokd
XIn
đọc
trong
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
kèm
thao.
Store
In
a
ra
{2-8°C),
Do
not
freeze,
Keop
the
vials
in
the
outer
carton
In
order
;
to
protect
from
đe
Ly
„in
,
DieeaId
an/
unused
contents,
40
lọ
x
2,5
ml
Active
ingredient:
rocuroniymn
lromide
10
lọ
x
2,5
ml
Keep
out
of
the
reach
and
of
|
Read
package
Inaert
before
vee,
10
vials
each
containing
2:
mi
soluti6n
contains
25
mg
Dung
dịch
tiêm
tĩnh
mạch
taeutonlum
bromlde,
Solutio
h
ôr
Í,v,
infusion,
Dung
dịch
tiêm
tĩnh
mạch
hoặc
truyền
tính
mạch
`
là
:
hoặc
truyền
tĩnh
mạch
Đhù
sở
hữu
giấy
pháp
lưu
hành:
/
Marketing
auiherlsatlen
haldar;
h
Gỏng
ty
TNHH
Bình
Việt
Đứa
(Blvid
0o,,
Ltd)
indications,
contraindications,
adminlatratlon,
62/98
Truong
Câng
Định,
P,
14,
Q,
Tân
Bình,
Tp.
Hồ
Chỉ
Minh
40
x
2.8
mì
side-effects;
Please
see
packa
ê
40
x
2.B
mÌ
Nhà
sản
xuÂt:
/
Manufacturer:
Solution
for
Ì.v.
InJeetlon
or
Sse
Solution
for
i.v.
Injection
or
Larges
Fel
1331780
Hemel
Ode
/
Germany
Lv.
Infusion
=
hameln
tid
Co,
i
iv.
Infusion
XXxxx/09/15
SDK
/
Reg,
No.:
86
16
8X/
Batoh
no,:
~
HD
/
Exp,
date:
NSX
/
Mfg.
date:
Ẹ
=
a
=
a
—_
Ss
=
Ecl=E
B
Ẳ
a
Bh
©
=

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này