Rizmoic

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Séc

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Naldemedine tosilate

Sẵn có từ:

Shionogi B.V.

Mã ATC:

A06AH05

INN (Tên quốc tế):

naldemedine

Nhóm trị liệu:

Léky na zácpu, Periferní opioidní antagonisté receptoru

Khu trị liệu:

Zácpa

Chỉ dẫn điều trị:

Rizmoic je indikován k léčbě zácpy vyvolané opioidy (OIC) u dospělých pacientů, kteří byli dříve léčeni projímadlo.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 10

Tình trạng ủy quyền:

Autorizovaný

Ngày ủy quyền:

2019-02-18

Tờ rơi thông tin

                                1
PŘÍLOHA I
SOUHRN ÚDAJŮ O
PŘÍPRAVKU
2
1.
NÁZEV PŘÍPRAVKU
Rizmoic 200 mikrogramů potahované tablety
2.
KVALITATIVNÍ A
KVANTITATIVNÍ SLOŽENÍ
Jedna tableta obsahuje naldemedinum 200 mikrogramů (jako naldemedini
tosilas).
Úplný seznam pomocných látek viz bod 6.1.
3.
LÉKOVÁ FORMA
Potahovaná tableta (tableta).
Kulatá tableta žluté barvy o průměru přibližně 6,5 mm s
vytištěným „222“ a logem Shionogi na jedné
straně a „0,2“ na druhé straně.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKACE
Přípravek Rizmoic je indikován k léčbě obstipace indukované
opioidy (_Opioid-Induced Constipation_,
OIC) u dospělých pacientů, kteří již dříve byli léčeni
některým laxativem.
4.2
DÁVKOVÁNÍ A
ZPŮSOB PODÁNÍ
Dávkování
Doporučená dávka naldemedinu je 200 mikrogramů (jedna tableta)
denně.
Přípravek Rizmoic je možné použít s laxativem/laxativy nebo bez
laxativa/laxativ. Je možné ho užívat
kdykoli během dne, ale doporučuje se užívání každý den ve
stejnou dobu.
Před zahájením léčby přípravkem Rizmoic není nutná úprava
režimu podávání analgetik.
V případě ukončení léčby opioidními analgetiky musí být
léčba přípravkem Rizmoic ukončena.
_ _
_Zvláštní _
_populace _
_ _
_Starší _
_osoby _
U pacientů starších než 65 let není nutná úprava dávky (viz
bod 5.2).
Vzhledem k omezeným terapeutických zkušenostem u pacientů ve věku
75 let a starších je nutné
v této věkové skupině zahajovat léčbu naldemedinem s
opatrností.
_ _
_Porucha funkce ledvin _
U pacientů s poruchou funkce ledvin není nutná úprava dávky (viz
bod 5.2).
Vzhledem k omezeným terapeutických zkušenostem je nutné pacienty s
těžkou poruchou funkce
ledvin při zahájení léčby naldemedinem klinicky monitorovat.
_ _
_Porucha funkce jater _
U pacientů s mírnou nebo středně těžkou poruchou funkce jater
není nutná úprava dávky.
Použití u pacientů s těžkou poruchou funkce jater se
nedoporučuje (viz body 4.4 a 5.2).
_Pedia
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PŘÍLOHA I
SOUHRN ÚDAJŮ O
PŘÍPRAVKU
2
1.
NÁZEV PŘÍPRAVKU
Rizmoic 200 mikrogramů potahované tablety
2.
KVALITATIVNÍ A
KVANTITATIVNÍ SLOŽENÍ
Jedna tableta obsahuje naldemedinum 200 mikrogramů (jako naldemedini
tosilas).
Úplný seznam pomocných látek viz bod 6.1.
3.
LÉKOVÁ FORMA
Potahovaná tableta (tableta).
Kulatá tableta žluté barvy o průměru přibližně 6,5 mm s
vytištěným „222“ a logem Shionogi na jedné
straně a „0,2“ na druhé straně.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKACE
Přípravek Rizmoic je indikován k léčbě obstipace indukované
opioidy (_Opioid-Induced Constipation_,
OIC) u dospělých pacientů, kteří již dříve byli léčeni
některým laxativem.
4.2
DÁVKOVÁNÍ A
ZPŮSOB PODÁNÍ
Dávkování
Doporučená dávka naldemedinu je 200 mikrogramů (jedna tableta)
denně.
Přípravek Rizmoic je možné použít s laxativem/laxativy nebo bez
laxativa/laxativ. Je možné ho užívat
kdykoli během dne, ale doporučuje se užívání každý den ve
stejnou dobu.
Před zahájením léčby přípravkem Rizmoic není nutná úprava
režimu podávání analgetik.
V případě ukončení léčby opioidními analgetiky musí být
léčba přípravkem Rizmoic ukončena.
_ _
_Zvláštní _
_populace _
_ _
_Starší _
_osoby _
U pacientů starších než 65 let není nutná úprava dávky (viz
bod 5.2).
Vzhledem k omezeným terapeutických zkušenostem u pacientů ve věku
75 let a starších je nutné
v této věkové skupině zahajovat léčbu naldemedinem s
opatrností.
_ _
_Porucha funkce ledvin _
U pacientů s poruchou funkce ledvin není nutná úprava dávky (viz
bod 5.2).
Vzhledem k omezeným terapeutických zkušenostem je nutné pacienty s
těžkou poruchou funkce
ledvin při zahájení léčby naldemedinem klinicky monitorovat.
_ _
_Porucha funkce jater _
U pacientů s mírnou nebo středně těžkou poruchou funkce jater
není nutná úprava dávky.
Použití u pacientů s těžkou poruchou funkce jater se
nedoporučuje (viz body 4.4 a 5.2).
_Pedia
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 08-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 08-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 06-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 08-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 08-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 06-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 08-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 08-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 06-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 08-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 08-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 06-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 08-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 08-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 06-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 08-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 08-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 06-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 08-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 08-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 06-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 08-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 08-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 06-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 08-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 08-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 06-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 08-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 08-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 06-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 08-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 08-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 06-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 08-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 08-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 06-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 08-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 08-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 06-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 08-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 08-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 06-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 08-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 08-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 06-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 08-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 08-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 06-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 08-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 08-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 06-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 08-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 08-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 06-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 08-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 08-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 06-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 08-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 08-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 06-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 08-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 08-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 06-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 08-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 08-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 08-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 08-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 08-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 08-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 06-03-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu