Rivastigmine Hexal

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Thụy Điển

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

rivastigmin

Sẵn có từ:

Hexal AG 

Mã ATC:

N06DA03

INN (Tên quốc tế):

rivastigmine

Nhóm trị liệu:

Psychoanaleptics,

Khu trị liệu:

Dementia; Alzheimer Disease; Parkinson Disease

Chỉ dẫn điều trị:

Symtomatisk behandling av mild till måttligt svår Alzheimers demens. Symtomatisk behandling av mild till måttligt svår demens hos patienter med idiopatisk Parkinsons sjukdom.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 15

Tình trạng ủy quyền:

auktoriserad

Ngày ủy quyền:

2009-12-11

Tờ rơi thông tin

                                51
B. BIPACKSEDEL
52
BIPACKSEDEL: INFORMATION TILL PATIENTEN
RIVASTIGMINE HEXAL 1,5 MG HÅRDA KAPSLAR
RIVASTIGMINE HEXAL 3 MG HÅRDA KAPSLAR
RIVASTIGMINE HEXAL 4,5 MG HÅRDA KAPSLAR
RIVASTIGMINE HEXAL 6 MG HÅRDA KAPSLAR
rivastigmin
LÄS NOGA IGENOM DENNA BIPACKSEDEL INNAN DU BÖRJAR TA DETTA
LÄKEMEDEL. DEN INNEHÅLLER
INFORMATION SOM ÄR VIKTIG FÖR DIG
.
-
Spara denna information, du kan behöva läsa den igen.
-
Om du har ytterligare frågor vänd dig till läkare eller
apotekspersonal.
-
Detta läkemedel har ordinerats enbart åt dig. Ge det inte till
andra. Det kan skada dem, även om
de uppvisar sjukdomstecken som liknar dina.
-
Om du får biverkningar, tala med läkare eller apotekspersonal. Detta
gäller även biverkningar
som inte nämns i denna information. Se avsnitt 4.
I DENNA BIPACKSEDEL FINNS INFORMATION OM FÖLJANDE
:
1.
Vad Rivastigmine HEXAL är och vad det används för
2.
Vad du behöver veta innan du tar Rivastigmine HEXAL
3.
Hur du tar Rivastigmine HEXAL
4.
Eventuella biverkningar
5.
Hur Rivastigmine HEXAL ska förvaras
6.
Förpackningens innehåll och övriga upplysningar
1.
VAD RIVASTIGMINE HEXAL ÄR OCH VAD DET ANVÄNDS FÖR
Den aktiva substansen i Rivastigmine HEXAL är rivastigmin.
Rivastigmin hör till en grupp av substanser som kallas
kolinesterashämmare. Hos patienter med
Alzheimers demens eller demens som orsakats av Parkinsons sjukdom dör
vissa nervceller i hjärnan,
vilket leder till låga nivåer av neuotransmittorn acetylkolin (en
substans som gör det möjligt för
hjärncellerna att kommunicera inbördes). Rivastigmin blockerar de
enzymer som bryter ned
acetylkolin: acetylkolinesteras och butyrylkolinesteras. Genom att
blockera dessa enzymer möjliggör
Rivastigmine HEXAL att acetylkolinnivåerna i hjärnan ökar, vilket
bidrar till att minska symtomen på
Alzheimers sjukdom och demens vid Parkinsons sjukdom.
Rivastigmin HEXAL används för behandling av vuxna patienter med
lätt till måttlig Alzheimers
demens, en progressiv hjärnsjukdom som gradvis påverkar minnet, den
i
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAGA I
PRODUKTRESUMÉ
2
1.
LÄKEMEDLETS NAMN
Rivastigmine HEXAL 1,5 mg hårda kapslar
Rivastigmine HEXAL 3 mg hårda kapslar
Rivastigmine HEXAL 4,5 mg hårda kapslar
Rivastigmine HEXAL 6 mg hårda kapslar
2.
KVALITATIV OCH KVANTITATIV SAMMANSÄTTNING
En kapsel innehåller rivastigmin vätetartratsalt motsvarande
rivastigmin 1,5 mg.
En kapsel innehåller rivastigmin vätetartratsalt motsvarande
rivastigmin 3 mg.
En kapsel innehåller rivastigmin vätetartratsalt motsvarande
rivastigmin 4,5 mg.
En kapsel innehåller rivastigmin vätetartratsalt motsvarande
rivastigmin 6 mg.
För fullständig förteckning över hjälpämnen, se avsnitt 6.1.
3.
LÄKEMEDELSFORM
Hård kapsel
Benvit till svagt gulfärgat pulver i kapsel med gult lock och gul
underdel med röd inskrift
”RIV 1,5 mg” på underdelen.
Benvitt till svagt gulfärgat pulver i kapsel med orange lock och
orange underdel med röd inskrift
”RIV 3 mg” på underdelen.
Benvitt till svagt gulfärgat pulver i kapsel med rött lock och röd
underdel med vit inskrift
”RIV 4,5 mg” på underdelen.
Benvitt till svagt gulfärgat pulver i kapsel med rött lock och
orange underdel med röd inskrift
”RIV 6 mg” på underdelen.
4.
KLINISKA UPPGIFTER
4.1
TERAPEUTISKA INDIKATIONER
Symtomatisk behandling av lätt till måttligt svår Alzheimers
demens.
Symtomatisk behandling av lätt till måttligt svår demens hos
patienter med idiopatisk Parkinsons
sjukdom.
4.2
DOSERING OCH ADMINISTRERINGSSÄTT
Behandling bör initieras och övervakas av läkare med erfarenhet av
diagnos och behandling av
Alzheimers sjukdom eller demens vid Parkinsons sjukdom. Diagnos skall
ställas i enlighet med
aktuella riktlinjer. Behandling med rivastigmin bör påbörjas endast
om vårdgivare finns som kan
övervaka patientens medicinering kontinuerligt.
Dosering
Rivastigmin skall ges två gånger dagligen, i samband med morgonmål
och kvällsmål. Kapslarna skall
sväljas hela.
Initialdos
1,5 mg två gånger dagligen.
3
Dostitrering
Startdosen är 1,5 mg två gånger dagligen. Om denna do
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 21-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 21-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 21-06-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này