Ristempa

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

pegfilgrastim

Sẵn có từ:

Amgen Europe B.V.

Mã ATC:

L03AA13

INN (Tên quốc tế):

pegfilgrastim

Nhóm trị liệu:

Immunostimulants,

Khu trị liệu:

Nevtropenija

Chỉ dẫn điều trị:

Skrajšanje trajanja nevtropenija in pojavnost vročinskih nevtropenija pri odraslih bolnikih, zdravljenih s citotoksično kemoterapijo za malignosti (razen kronično mieloično levkemijo in mielodisplastični sindrom).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 3

Tình trạng ủy quyền:

Umaknjeno

Ngày ủy quyền:

2015-04-13

Tờ rơi thông tin

                                19
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
Shranjujte v hladilniku.
Ne zamrzujte!
Vsebnik shranjujte v zunanji ovojnini za zagotovitev zaščite pred
svetlobo.
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Amgen Europe B.V.
Minervum 7061
4817 ZK Breda
Nizozemska
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/15/996/001 – pakiranje po 1
EU/1/15/996/003 – pakiranje po 1 s ščitnikom igle
13.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
Predpisovanje in izdaja zdravila je le na recept.
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
Ristempa
Zdravilo nima več dovoljenja za promet
20
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NAVEDENI NA PRETISNEM OMOTU ALI
DVOJNEM TRAKU
PRETISNI OMOT Z BRIZGO
1.
IME ZDRAVILA
Ristempa 6 mg injekcija
pegfilgrastim
2.
IME IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Amgen Europe B.V.
3.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
4.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
5.
DRUGI PODATKI
Zdravilo nima več dovoljenja za promet
21
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NAVEDENI NA MANJŠIH STIČNIH
OVOJNINAH
OZNAKA BRIZGE V PRETISNEM OMOTU
1.
IME ZDRAVILA IN POT(I) UPORABE
Ristempa 6 mg
pegfilgrastim
s.c.
2.
POSTOPEK UPORABE
3.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
4.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
5.
VSEBINA, IZRAŽENA Z MASO, PROSTORNINO ALI ŠTEVILOM ENOT
0,6 ml
6.
DRUGI PODATKI
Amgen Europe B.V.
Zdravilo nima več dovoljenja za promet
22
PODATKI NA ZUNANJI OVOJNINI
ŠKATLA ZA BRIZGO V OVOJNINI BREZ PRETISNEGA OMOTA
1.
IME ZDRAVILA
Ristempa 6 mg raztopina za injiciranje
pegfilgrastim
2.
NAVEDBA ENE ALI VEČ ZDRAVILNIH UČINKOVIN
Vsaka napolnjena injekcijska brizga vsebuje 6 mg pegfilgrastima v 0,6
ml (10 mg/ml) raztopine za
injiciranje.
3.
SEZNAM POMOŽNIH SNOVI
Pomožne snovi: natrijev acetat, sorbitol (E420), polisorbat 20, voda
za injekcije. Za nadaljne
informacije glejte navodilo za uporabo.
4.
FARMACEVTSKA OBLIKA IN VSEBINA
Raztopina za injiciranje v napolnjeni in
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
Zdravilo nima več dovoljenja za promet
2
Za to zdravilo se izvaja dodatno spremljanje varnosti. Tako bodo
hitreje na voljo nove informacije
o njegovi varnosti. Zdravstvene delavce naprošamo, da poročajo o
katerem koli domnevnem
neželenem učinku zdravila. Glejte poglavje 4.8, kako poročati o
neželenih učinkih.
1.
IME ZDRAVILA
Ristempa 6 mg raztopina za injiciranje
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
Ena napolnjena injekcijska brizga vsebuje 6 mg pegfilgrastima* v 0,6
ml raztopine za injiciranje.
Koncentracija je 10 mg/ml na podlagi beljakovine same **.
*Pegfilgrastim izdelujejo s tehnologijo rekombinantne DNA v celicah
_Escherichia coli,_
kateri sledi
konjugacija s polietilenglikolom (PEG).
** Če je vključen še delež PEG, je koncentracija 20 mg/ml.
Učinkovitosti tega zdravila se ne sme primerjati z učinkovitostjo
drugih pegiliranih ali nepegiliranih
proteinov iz iste terapevtske skupine. Za podrobnosti glejte poglavje
5.1.
Pomožne snovi z znanim učinkom:
Ena napolnjena injekcijska brizga vsebuje 30 mg sorbitola (E420).
Ena napolnjena injekcijska brizga vsebuje manj kot 1 mmol (23 mg)
natrija (glejte poglavje 4.4).
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
Raztopina za injiciranje.
Bistra, brezbarvna raztopina za injiciranje.
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
Skrajšanje trajanja nevtropenije in incidence febrilne nevtropenije
pri odraslih bolnikih, zdravljenih s
citotoksično kemoterapijo za maligne bolezni (z izjemo kronične
mieloidne levkemije in
mielodisplastičnih sindromov).
4.2
ODMERJANJE IN NAČIN UPORABE
Zdravljenje z zdravilom Ristempa morajo uvesti in nadzorovati
zdravniki, izkušeni v onkologiji in/ali
hematologiji.
Odmerjanje
Za vsak cikel kemoterapije priporočajo en 6 miligramski odmerek (eno
napolnjeno injekcijsko brizgo)
zdravila Ristempa, ki je dana vsaj 24 ur po citotoksični
kemoterapiji.
Zdravilo nima več dovoljenja za promet
3
Način uporabe
Zdravilo Ristempa se injicira subk
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 07-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 07-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 07-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 07-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 07-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 07-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 07-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 07-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 07-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 07-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 07-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 07-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 07-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 07-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 07-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 07-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 07-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 07-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 07-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 07-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 07-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 07-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 07-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 07-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 07-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 07-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 07-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 07-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 07-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 07-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 07-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 07-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 07-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 07-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 07-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 07-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 07-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 07-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 07-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 07-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 07-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 07-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 07-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 07-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 07-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 07-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 07-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 07-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 07-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 07-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 07-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 07-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 07-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 07-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 07-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 07-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 07-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 07-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 07-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 07-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 07-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 07-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 07-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 07-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 07-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 07-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 07-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 07-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 07-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 07-03-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu