Ristempa

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hungary

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

pegfilgrasztim

Sẵn có từ:

Amgen Europe B.V.

Mã ATC:

L03AA13

INN (Tên quốc tế):

pegfilgrastim

Nhóm trị liệu:

Immunostimulants,

Khu trị liệu:

neutropenia

Chỉ dẫn điều trị:

Neutropenia és az előfordulási gyakorisága a felnőtt betegek lázas neutropenia időtartamának csökkentése a malignitás (kivéve a krónikus myeloid leukémia, és myelodysplasiás szindrómák) citotoxikus kemoterápiával kezelt.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 3

Tình trạng ủy quyền:

Visszavont

Ngày ủy quyền:

2015-04-13

Tờ rơi thông tin

                                26
B. BETEGTÁJÉKOZTATÓ
A gyógyszer forgalomba hozatali engedélye megszűnt
27
BETEGTÁJÉKOZTATÓ: INFORMÁCIÓK A FELHASZNÁLÓ SZÁMÁRA
RISTEMPA 6 MG OLDATOS INJEKCIÓ ELŐRETÖLTÖTT FECSKENDŐBEN
pegfilgrasztim
Ez a gyógyszer fokozott felügyelet alatt áll, mely lehetővé teszi
az új gyógyszerbiztonsági
információk gyors azonosítását. Ehhez Ön is hozzájárulhat a
tudomására jutó bármilyen mellékhatás
bejelentésével.
A mellékhatások jelentésének módjairól a 4. pont végén
(Mellékhatások bejelentése) talál további
tájékoztatást.
MIELŐTT ELKEZDI ALKALMAZNI EZT A GYÓGYSZERT, OLVASSA EL FIGYELMESEN
AZ ALÁBBI BETEGTÁJÉKOZTATÓT,
MERT AZ ÖN SZÁMÁRA FONTOS INFORMÁCIÓKAT TARTALMAZ.
-
Tartsa meg a betegtájékoztatót, mert a benne szereplő
információkra a későbbiekben is szüksége
lehet.
-
További kérdéseivel forduljon kezelőorvosához,
gyógyszerészéhez vagy a gondozását végző
egészségügyi szakemberhez.
-
Ezt a gyógyszert az orvos kizárólag Önnek írta fel. Ne adja át a
készítményt másnak, mert
számára ártalmas lehet még abban az esetben is, ha a betegsége
tünetei az Önéhez hasonlóak.
-
Ha Önnél bármilyen mellékhatás jelentkezik, tájékoztassa erről
kezelőorvosát, gyógyszerészét
vagy a gondozását végző egészségügyi szakembert. Ez a
betegtájékoztatóban fel nem sorolt
bármilyen lehetséges mellékhatásra is vonatkozik. Lásd 4. pont.
A BETEGTÁJÉKOZTATÓ TARTALMA:
1.
Milyen típusú gyógyszer a Ristempa és milyen betegségek esetén
alkalmazható?
2.
Tudnivalók a Ristempa alkalmazása előtt
3.
Hogyan kell alkalmazni a Ristempa-t?
4.
Lehetséges mellékhatások
5.
Hogyan kell a Ristempa-t tárolni?
6.
A csomagolás tartalma és egyéb információk
1.
MILYEN TÍPUSÚ GYÓGYSZER A RISTEMPA ÉS MILYEN BETEGSÉGEK ESETÉN
ALKALMAZHATÓ?
A Ristempa hatóanyaga a pegfilgrasztim. A pegfilgrasztim olyan
fehérje, melyet
_E. coli_
nevű
baktériumokból állítottak elő biotechnológiai úton. A
pegfilgrasztim 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I. MELLÉKLET
ALKALMAZÁSI ELŐÍRÁS
A gyógyszer forgalomba hozatali engedélye megszűnt
2
Ez a gyógyszer fokozott felügyelet alatt áll, mely lehetővé teszi
az új gyógyszerbiztonsági
információk gyors azonosítását. Az egészségügyi szakembereket
arra kérjük, hogy jelentsenek
bármilyen feltételezett mellékhatást. A mellékhatások
jelentésének módjairól a 4.8 pontban kaphatnak
további tájékoztatást.
1.
A GYÓGYSZER NEVE
Ristempa 6 mg oldatos injekció.
2.
MINŐSÉGI ÉS MENNYISÉGI ÖSSZETÉTEL
Minden előretöltött fecskendő 6 mg pegfilgrasztimot* tartalmaz 0,6
ml oldatos injekcióban. Az oldat
koncentrációja kizárólag a fehérjetartalom alapján** 10 mg/ml.
* Előállítása
_Escherichia coli_
sejtekben, rekombináns DNS technológiával történik, amelyet
polietilén-
glikollal (PEG) történő konjugáció követ.
** A PEG tartalmat is figyelembe véve a koncentráció 20 mg/ml.
Nem szabad a készítmény potenciáját más, pegilált vagy
nem-pegilált, azonos terápiás csoportba
tartozó készítmény potenciájával összehasonlítani. További
információt lásd az 5.1 pontban.
Ismert hatású segédanyag(ok):
Minden előretöltött fecskendő 30 mg szorbitot (E420) tartalmaz.
Minden előretöltött fecskendő kevesebb mint 1 mmol (23 mg)
nátriumot tartalmaz (lásd 4.4 pont).
A segédanyagok teljes listáját lásd a 6.1 pontban.
3.
GYÓGYSZERFORMA
Oldatos injekció (injekció).
Tiszta, színtelen oldatos injekció.
4.
KLINIKAI JELLEMZŐK
4.1
TERÁPIÁS JAVALLATOK
A neutropenia tartamának és a lázas neutropenia incidenciájának
csökkentése malignus
megbetegedésben szenvedő, citotoxikus kemoterápiával kezelt
felnőtt betegeknél (a krónikus myeloid
leukaemia és a myelodysplasiás szindrómák kivételével).
4.2
ADAGOLÁS ÉS ALKALMAZÁS
A Ristempa-kezelést az onkológia és/vagy a hematológia területén
jártas orvosnak kell elkezdenie és
felügyelnie.
Adagolás
Minden kemoterápiás ciklusban 6 mg-os egyszeri Ristempa dózis (egy
előretöltött 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 07-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 07-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 07-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 07-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 07-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 07-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 07-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 07-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 07-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 07-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 07-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 07-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 07-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 07-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 07-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 07-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 07-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 07-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 07-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 07-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 07-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 07-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 07-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 07-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 07-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 07-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 07-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 07-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 07-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 07-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 07-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 07-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 07-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 07-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 07-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 07-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 07-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 07-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 07-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 07-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 07-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 07-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 07-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 07-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 07-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 07-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 07-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 07-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 07-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 07-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 07-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 07-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 07-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 07-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 07-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 07-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 07-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 07-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 07-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 07-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 07-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 07-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 07-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 07-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 07-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 07-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 07-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 07-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 07-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 07-03-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu