Riarify (previously CHF 5993 Chiesi Farmaceutici S.p.A.)

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
13-12-2022

Thành phần hoạt chất:

formoterol fumarate dihydrate, glycopyrronium, Beclometasone dipropionate

Sẵn có từ:

Chiesi Farmaceutici S.p.A.

Mã ATC:

R03AL09

INN (Tên quốc tế):

beclometasone, formoterol

Nhóm trị liệu:

Legemidler for obstruktive sykdommer i luftveiene,

Khu trị liệu:

Lungesykdom, kronisk obstruktiv

Chỉ dẫn điều trị:

Behandling i voksen pasienter med moderat til alvorlig kroniske hindrende lunge sykdom (COPD) som ikke tilstrekkelig behandles med en kombinasjon av en inhalert kortikosteroid og en langtidsvirkende beta2-Agonistiske (for effekter på symptomer kontroll og forebygging av eksaserbasjoner se 5.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 4

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2018-04-23

Tờ rơi thông tin

                                34
B. PAKNINGSVEDLEGG
35
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL BRUKEREN
RIARIFY 87 MIKROGRAM / 5 MIKROGRAM / 9 MIKROGRAM INHALASJONSAEROSOL,
OPPLØSNING
beklometasondipropionat/formoterolfumaratdihydrat/glykopyrronium
(
_beclometasoni dipropionas/formoteroli fumaras
dihydricus/glycopyrronium_
)
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET
INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Spør lege eller apotek hvis du har flere spørsmål eller trenger mer
informasjon.
-
Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg. Ikke gi det videre til
andre. Det kan skade dem, selv
om de har symptomer på sykdom som ligner dine.
-
Kontakt lege eller apotek dersom du opplever bivirkninger, inkludert
mulige bivirkninger som
ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt 4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Riarify er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker Riarify
3.
Hvordan du bruker Riarify
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Riarify
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA RIARIFY ER OG HVA DET BRUKES MOT
Riarify er et legemiddel som hjelper deg å puste, og som inneholder
tre virkestoffer:
•
beklometasondipropionat,
•
formoterolfumaratdihydrat og
•
glykopyrronium.
Beklometasondipropionat tilhører en gruppe legemidler som heter
kortikosteroider, som virker ved å
redusere hevelse og irritasjon i lungene dine.
Formoterol og glykopyrronium er legemidler som heter langtidsvirkende
bronkodilatatorer. De virker
på ulike måter for å avslappe musklene i luftveiene dine slik at
luftveiene åpnes mer og du kan puste
lettere.
Regelmessig behandling med disse tre virkestoffene bidrar til å
lindre og forebygge symptomer som
kortpustethet, hvesing og hoste hos voksne pasienter med kronisk
obstruktiv lungesykdom (kols).
Riarify kan redusere forverring (oppblussing) av kols-symptomer. Kols
er en alvorlig, langvarig
sykdom der luftveiene bli
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Riarify 87 mikrogram/5 mikrogram/9 mikrogram inhalasjonsaerosol,
oppløsning.
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Hver avgitte dose (dosen som forlater munnstykket) inneholder 87
mikrogram
beklometasondipropionat (
_beclometasoni dipropionas_
), 5 mikrogram formoterolfumaratdihydrat
(
_formoteroli fumaras dihydricus_
) og 9 mikrogram glykopyrronium (
_glycopyrronium_
) (som
11 mikrogram glykopyrroniumbromid).
Hver oppmålte dosering (dosen som forlater ventilen) inneholder 100
mikrogram
beklometasondipropionat (
_beclometasoni dipropionas_
), 6 mikrogram formoterolfumaratdihydrat
(
_formoteroli fumaras dihydricus_
) og 10 mikrogram glykopyrronium (
_glycopyrronium_
) (som
12,5 mikrogram glykopyrroniumbromid).
Hjelpestoff med kjent effekt
_ _
Riarify inneholder 8,856 mg etanol per dose.
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Inhalasjonsaerosol, oppløsning (inhalasjonsaerosol)
Fargeløs til gulaktig væskeoppløsning.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJON(ER)
Vedlikeholdsbehandling hos voksne pasienter med moderat til alvorlig
kronisk obstruktiv
lungesykdom (kols), som ikke er adekvat behandlet med en kombinasjon
av et inhalert kortikosteroid
og en langtidsvirkende beta2-agonist eller en kombinasjon av en
langtidsvirkende beta2-agonist og en
langtidsvirkende muskarinantagonist (for effekt på symptomkontroll og
forebygging av
eksaserbasjoner, se pkt. 5.1).
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Dosering
Anbefalt dosering er to inhalasjoner (doser) to ganger daglig.
Maksimal dosering er to inhalasjoner (doser) to ganger daglig.
Spesielle populasjoner
_ _
_Eldre _
Det er ikke nødvendig å justere dosen hos eldre pasienter (65 år og
eldre).
_ _
_Nedsatt nyrefunksjon _
Riarify kan brukes ved anbefalt dose hos pasienter med lett
(glomerulær filtrasjonsrate [GFR] ≥50 til
<80 ml/min/1,73 m
2
) til moderat (GFR ≥30 til <50 ml/min/1,73 m
2
) nedsatt nyrefunksjon. Bruk hos
pasienter med alvorlig (GFR <30 ml/min/1,73 m
2
) nedsat
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 06-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 06-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 06-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 06-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 06-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 06-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 06-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 06-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 06-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 06-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 06-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 06-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 06-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 06-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 06-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 06-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 06-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 06-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 06-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 06-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 06-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 06-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 13-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 06-09-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này