Reyataz

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Malt

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

atazanavir (as sulfate)

Sẵn có từ:

Bristol-Myers Squibb Pharma EEIG

Mã ATC:

J05AE08

INN (Tên quốc tế):

atazanavir sulfate

Nhóm trị liệu:

Antivirali għal użu sistemiku

Khu trị liệu:

Infezzjonijiet ta 'HIV

Chỉ dẫn điều trị:

Kapsoli Reyataz, ko amministrati b ' doża baxxa ritonavir, huma indikati għat-trattament ta ' l-HIV-1 infettati adulti u pazjenti pedjatriċi 6 snin ta ' età u eqdem f'kombinazzjoni ma ' oħra prodotti mediċinali antiretroviral (ara Taqsima 4. Ibbażat fuq disponibbli viroloġiku u kliniku minn pazjenti adulti, m'hu mistenni ebda benefiċċju f'pazjenti b'razez reżistenti għall-inibituri ta'proteasi multipliċi (≥ 4 mutazzjonijet PI). L-għażla ta ' Reyataz f'it-trattament bl-esperjenza fl-adulti u pazjenti pedjatriċi għandu jkun ibbażat fuq testijiet tar-reżistenza virali u l-istorja tat-trattament tal-pazjent (ara sezzjonijiet 4. 4 u 5. Reyataz trab orali, mogħti flimkien ma 'doża baxxa ta' ritonavir, huwa indikat flimkien ma 'prodotti mediċinali antiretrovirali oħra għat-trattament ta' l-HIV-1 pazjenti tfal infettati mill-anqas 3 xhur u li jiżnu mill-inqas 5 kg (ara sezzjoni 4. Ibbażat fuq disponibbli viroloġiku u kliniku minn pazjenti adulti, m'hu mistenni ebda benefiċċju f'pazjenti b'razez reżistenti għall-inibituri ta'proteasi multipliċi ( 4 mutazzjonijet PI). L-għażla ta ' Reyataz f'it-trattament bl-esperjenza fl-adulti u pazjenti pedjatriċi għandu jkun ibbażat fuq testijiet tar-reżistenza virali u l-istorja tat-trattament tal-pazjent (ara sezzjonijiet 4. 4 u 5.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 54

Tình trạng ủy quyền:

Awtorizzat

Ngày ủy quyền:

2004-03-01

Tờ rơi thông tin

                                104
B. FULJETT TA’ TAGĦRIF
105
FULJETT TA’ TAGĦRIF: INFORMAZZJONI GĦALL-UTENT
REYATAZ 100 MG KAPSULI IBSIN
atazanavir
AQRA L-FULJETT TA’ TAGĦRIF KOLLU BIR-REQQA QABEL TIBDA TIEĦU DIN
IL-MEDIĊINA PERESS LI FIH
INFORMAZZJONI IMPORTANTI GĦALIK.
▪
Żomm dan il-fuljett. Jista’ jkollok bżonn terġa’ taqrah.
▪
Jekk ikollok aktar mistoqsijiet, staqsi lit-tabib jew lill-ispiżjar
tiegħek.
▪
Din il-mediċina ġiet mogħtija lilek biss. M’għandekx tgħaddiha
lil persuni oħra.
▪
Tista’ tagħmlilhom il-ħsara anke jekk għandhom l-istess sinjali
ta’ mard bħal tiegħek.
▪
Jekk ikollok xi effetti sekondarji, staqsi lit-tabib jew
lill-ispiżjar tiegħek. Dan jinkludi xi effett
sekondarju possibbli li mhuwiex elenkat f’dan il-fuljett. Ara
sezzjoni 4.
F’DAN IL-FULJETT
1.
X’inhu REYATAZ u għalxiex jintuża
2.
X’għandek tkun taf qabel ma tieħu REYATAZ
3.
Kif għandek tieħu REYATAZ
4.
Effetti sekondarji possibbli
5.
Kif taħżen REYATAZ
6.
Kontenut tal-pakkett u informazzjoni oħra
1.
X’INHU REYATAZ U GĦALXIEX JINTUŻA
REYATAZ HUWA MEDIĊINA ANTIVIRALI (JEW ANTIRETROVIRALI).
Huwa wieħed mill-grupp magħruf bħala
_inibituri tal-proteas_
. Dawn il-mediċini jikkontrollaw l-infezzjoni tal-Human
Immunodeficiency Virus
(HIV) billi jwaqqfu proteina li l-HIV għandu bżonn biex ikun
jista’ jimmultiplika. Huma jaħdmu billi
jnaqqsu l-ammont ta’ HIV f’ġismek u dan, min-naħa tiegħu
jsaħħaħ is-sistema ta’ immunità. B’hekk
REYATAZ inaqqas ir-riskju li tiżviluppa mard assoċjat mal-infezzjoni
ta’ l-HIV.
Il-kapsuli REYATAZ jistgħu jintużaw minn adulti u tfal li mhumiex
iżgħar minn 6 snin. It-tabib
tiegħek kitiblek ir-riċetta għal REYATAZ għax int infettat bl-HIV
li jikkawża Acquired
Immunodeficiency Syndrome (AIDS). Normalment jintuża flimkien ma’
mediċini oħra li jaħdmu
kontra l-HIV. It-tabib jiddiskuti miegħek x’mediċini flimkien
ma’ REYATAZ huma l-aħjar għalik.
2.
X’GĦANDEK TKUN TAF QABEL MA TIEĦU REYATAZ
TIĦUX REYATAZ
▪
JEKK INTI ALLERĠIKU
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNESS I
SOMMARJU TAL-KARATTERISTIĊI TAL-PRODOTT
2
1.
ISEM TAL-PRODOTT MEDIĊINALI
REYATAZ 100 mg kapsuli ibsin
REYATAZ 150 mg kapsuli ibsin
REYATAZ 200 mg kapsuli ibsin
REYATAZ 300 mg kapsuli ibsin
2.
GĦAMLA KWALITATTIVA U KWANTITATTIVA
REYATAZ 100 mg kapsuli ibsin
Kull kapsula fiha 100 mg ta’ atazanavir (bħala sulfat).
Eċċipjent b’effett magħruf: 54.79 mg ta’ lactose kull kapsula.
REYATAZ 150 mg kapsuli ibsin
Kull kapsula fiha 150 mg ta’ atazanavir (bħala sulfat).
Eċċipjent b’effett magħruf: 82.18 mg ta’ lactose kull kapsula.
REYATAZ 200 mg kapsuli ibsin
Kull kapsula fiha 200 mg ta’ atazanavir (bħala sulfat).
Eċċipjent b’effett magħruf: 109.57 mg ta’ lactose kull kapsula.
REYATAZ 300 mg kapsuli ibsin
Kull kapsula fiha 300 mg ta’ atazanavir (bħala sulfat).
Eċċipjent b’effett magħruf: 164.36 mg ta’ lactose kull kapsula.
Għal-lista sħiħa ta’ eċċipjenti, ara sezzjoni 6.1.
3.
GĦAMLA FARMAĊEWTIKA
Kapsula iebsa
REYATAZ 100 mg kapsuli ibsin
Kapsula opaka blu u bajda stampata b’inka bajda u blu, b’“BMS
100 mg” fuq nofs u b’“3,623” fuq in-
nofs l-ieħor.
REYATAZ 150 mg kapsuli ibsin
Kapsula opaka blu u bajda stampata b’inka bajda u blu, b’“BMS
150 mg” fuq nofs u b’“3,624” fuq in-
nofs l-ieħor.
REYATAZ 200 mg kapsuli ibsin
Kapsula opaka blu u bajda stampata b’inka bajda u blu, b’“BMS
200 mg” fuq nofs u b’“3,631” fuq in-
nofs l-ieħor.
3
REYATAZ 300 mg kapsuli ibsin
Kapsula opaka blu u bajda stampata b’inka bajda u blu, b’“BMS
300 mg” fuq nofs u b’“3,622” fuq in-
nofs l-ieħor.
4.
TAGĦRIF KLINIKU
4.1. INDIKAZZJONIJIET TERAPEWTIĊI
Il-kapsuli REYATAZ, li jingħataw flimkien ma’ doża baxxa ta’
ritonavir, huma indikati bħala kura lil
pazjenti adulti u pedjatriċi li għandhom 6 snin jew aktar infettati
b’HIV-1 flimkien ma’ prodotti
mediċinali antiretrovirali oħra (ara sezzjoni 4.2).
Skont tagħrif viroloġiku u kliniku minn pazjenti adulti, m’hu
mistenni ebda benefiċċju f’pazjenti
b’razez reżiste
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 30-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 30-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 28-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 30-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 30-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 28-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 30-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 30-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 28-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 30-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 30-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 28-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 30-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 30-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 28-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 30-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 30-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 28-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 30-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 30-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 28-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 30-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 30-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 28-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 30-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 30-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 28-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 30-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 30-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 28-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 30-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 30-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 28-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 30-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 30-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 28-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 30-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 30-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 28-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 30-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 30-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 28-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 30-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 30-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 28-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 30-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 30-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 28-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 30-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 30-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 28-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 30-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 30-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 28-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 30-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 30-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 28-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 30-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 30-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 28-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 30-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 30-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 28-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 30-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 30-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 30-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 30-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Iceland 28-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 30-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 30-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 28-09-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu