Retsevmo

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Anh

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Selpercatinib

Sẵn có từ:

Eli Lilly Nederland B.V.

Mã ATC:

L01EX22

INN (Tên quốc tế):

selpercatinib

Nhóm trị liệu:

Antineoplastic agents

Khu trị liệu:

Carcinoma, Non-Small-Cell Lung; Thyroid Neoplasms

Chỉ dẫn điều trị:

Retsevmo as monotherapy is indicated for the treatment of adults and adolescents 12 years and older with advanced RET-mutant medullary thyroid cancer (MTC)advanced RET fusion-positive non-small cell lung cancer (NSCLC) not previously treated with a RET inhibitoradvanced RET fusion-positive thyroid cancer who require systematic therapy following prior treatment

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 8

Tình trạng ủy quyền:

Authorised

Ngày ủy quyền:

2021-02-11

Tờ rơi thông tin

                                45
B. PACKAGE LEAFLET
46
PACKAGE LEAFLET: INFORMATION FOR THE PATIENT
RETSEVMO 40 MG HARD CAPSULES
RETSEVMO 80 MG HARD CAPSULES
selpercatinib
This medicine is subject to additional monitoring. This will allow
quick identification of new
safety information. You can help by reporting any side effects you may
get. See the end of section 4
for how to report side effects.
READ ALL OF THIS LEAFLET CAREFULLY BEFORE YOU START TAKING THIS
MEDICINE BECAUSE IT CONTAINS
IMPORTANT INFORMATION FOR YOU.
-
Keep this leaflet. You may need to read it again.
-
If you have any further questions, ask your doctor, pharmacist or
nurse.
-
This medicine has been prescribed for you only. Do not pass it on to
others. It may harm them,
even if their signs of illness are the same as yours.
-
If you get any side effects, talk to your doctor, pharmacist or nurse.
This includes any possible
side effects not listed in this leaflet. See section 4.
-
This leaflet has been written as though the person taking the medicine
is reading it. If you are
giving this medicine to your child, please replace “you” with
“your child” throughout.
WHAT IS IN THIS LEAFLET
1.
What Retsevmo is and what it is used for
2.
What you need to know before you take Retsevmo
3.
How to take Retsevmo
4.
Possible side effects
5.
How to store Retsevmo
6.
Contents of the pack and other information
1.
WHAT RETSEVMO IS AND WHAT IT IS USED FOR
Retsevmo is an anticancer medicine containing the active substance
selpercatinib.
It is used to treat the following cancers which are caused by certain
abnormal changes in the RET gene
and which have spread and/or cannot be removed by surgery:
-
A type of lung cancer called non-small cell lung cancer, in adults who
have not previously been
treated with a
_RET _
inhibitor medicine.
-
Thyroid cancer (any type) in adults and adolescents 12 years and older
if radioactive iodine
treatment, when appropriate, has failed to control your cancer.
-
A rare type of thyroid cancer called medullary thyroid cancer in
adults and adolescents 12 years
an
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNEX I
SUMMARY OF PRODUCT CHARACTERISTICS
2
This medicinal product is subject to additional monitoring. This will
allow quick identification of
new safety information. Healthcare professionals are asked to report
any suspected adverse reactions.
See section 4.8 for how to report adverse reactions.
1.
NAME OF THE MEDICINAL PRODUCT
Retsevmo 40 mg hard capsules
Retsevmo 80 mg hard capsules
2.
QUALITATIVE AND QUANTITATIVE COMPOSITION
Retsevmo 40 mg hard capsules
Each hard capsule contains 40 mg selpercatinib.
Retsevmo 80 mg hard capsules
Each hard capsule contains 80 mg selpercatinib.
For the full list of excipients, see section 6.1.
3.
PHARMACEUTICAL FORM
Hard capsules.
Retsevmo 40 mg hard capsules
Grey opaque capsule, 6 x 18 mm (size 2), imprinted with “Lilly”,
“3977” and “40 mg” in black ink.
Retsevmo 80 mg hard capsules
Blue opaque capsule, 8 x 22 mm (size 0), imprinted with “Lilly”,
“2980” and “80 mg” in black ink.
4.
CLINICAL PARTICULARS
4.1
THERAPEUTIC INDICATIONS
Retsevmo as monotherapy is indicated for the treatment of adults with:
–
advanced
_RET_
fusion-positive non-small cell lung cancer (NSCLC) not previously
treated with
a
_RET_
inhibitor
Retsevmo as monotherapy is indicated for the treatment of adults and
adolescents 12 years and older
with:
–
advanced
_RET_
fusion-positive thyroid cancer who are radioactive iodine-refractory
(if
radioactive iodine is appropriate)
–
advanced
_RET_
-mutant medullary thyroid cancer (MTC)
3
4.2
POSOLOGY AND METHOD OF ADMINISTRATION
Retsevmo therapy should be initiated and supervised by physicians
experienced in the use of
anti-cancer therapies.
RET testing
The presence of a
_RET _
gene fusion (NSCLC and non-medullary thyroid cancer) or mutation (MTC)
should be confirmed by a validated test prior to initiation of
treatment with Retsevmo.
Posology
The recommended dose of Retsevmo based on body weight is:
-
Less than 50 kg: 120 mg twice daily.
-
50 kg or greater: 160 mg twice daily.
If a patient vomits or misses a dose, the patient should be 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 14-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 14-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 14-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 14-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 14-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 14-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 14-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 14-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 14-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 14-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 14-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 14-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 14-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 14-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 14-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 14-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 14-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 14-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 14-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 14-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 14-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 14-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 14-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 14-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 14-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 14-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 14-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 14-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 14-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 14-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 14-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 14-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 14-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 14-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 14-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 14-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 14-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 14-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 14-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 14-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 14-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 14-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 14-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 14-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 14-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 14-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 14-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 14-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 14-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 14-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 14-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 14-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 14-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 14-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 14-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 14-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 14-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 14-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 14-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 14-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 14-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 14-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 14-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 14-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 14-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 14-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 14-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 14-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 14-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 14-03-2024

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu