Repaglinide Teva

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Malt

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

repaglinide

Sẵn có từ:

Teva Pharma B.V.

Mã ATC:

A10BX02

INN (Tên quốc tế):

repaglinide

Nhóm trị liệu:

Drogi użati fid-dijabete

Khu trị liệu:

Diabetes Mellitus, Tip 2

Chỉ dẫn điều trị:

Repaglinide huwa indikat fil-pazjenti bl-dijabete tat-tip-2 (mhux-insulina - dipendenti diabetes mellitus (NIDDM)) tagħhom hyperglycaemia jistgħu aktar jiġu kkontrollati b'mod sodisfaċenti minn dieta, piż tnaqqis u l-eżerċizzju. Repaglinide huwa indikat ukoll flimkien ma 'metformin f'pazjenti b'dijabete tat-tip-2 li mhumiex ikkontrollati b'mod sodisfaċenti fuq metformin waħdu. Il-kura għandha tinbeda bħala żieda mad-dieta u l-eżerċizzju biex ibaxxi l-glucose fid-demm fir-rigward ta'l-ikel.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 9

Tình trạng ủy quyền:

Awtorizzat

Ngày ủy quyền:

2009-06-28

Tờ rơi thông tin

                                28
B. FULJETT TA’ TAGĦRIF
29
FULJETT TA’ TAGĦRIF: INFORMAZZJONI GĦALL-UTENT
REPAGLINIDE TEVA
REPAGLINIDE TEVA TA’
0.5 MG
PILLOLI TA’REPAGLINIDE TEVA 1
MG
PILLOLI TA’REPAGLINIDE TEVA 2 MG
Repaglinide
AQRA SEW DAN IL-FULJETT KOLLU QABEL TIBDA TIEĦU DIN IL-MEDIĊINA
PERESS LI FIH INFORMAZZJONI
IMPORTANTI GĦALIK.
-
Żomm dan il-fuljett. Jista’ jkollok bżonn terġa’ taqrah.
-
Jekk ikollok aktar mistoqsijiet, staqsi lit-tabib, jew lill-ispiżjar
tiegħek.
-
Din il-mediċina ġiet mogħtija lilek biss. M’għandekx tgħaddiha
lil persuni oħra. Tista’
tagħmlilhom il-ħsara anke jekk għandhom l-istess sinjali ta’ mard
bħal tiegħek.
-
Jekk ikollok xi effett sekondarju kellem lit-tabib, jew lill-ispiżjar
tiegħek. Dan jinkludi xi effett
sekondarju possibbli li mhuwiex elenkat f’dan il-fuljett. Ara
sezzjoni 4.
F’DAN IL-FULJETT
1.
X’inhu Repaglinide Teva u għalxiex jintuża
2.
X’għandek tkun taf qabel ma tieħu Repaglinide Teva
3.
Kif għandek tieħu Repaglinide Teva
4.
Effetti sekondarji possibbli
5.
Kif taħżen Repaglinide Teva
6.
Kontenut tal-pakkett u informazzjoni oħra
1.
X’INHU REPAGLINIDE TEVA U GЋALXIEX JINTUŻA
Repaglinide Teva hu mediċina orali kontra d-dijabete li fih
repaglinide li jgħin il-frixa sabiex
tipproduċi aktar insulina u b’hekk jonqos il-livell ta’ zokkor
fid-demm (glukows) . Hu jappartjeni għal
grupp ta’ sustanzi magħrufin bħala mediċini orali ta’ kontra
d-dijabete. Dan il-grupp ta’ mediċini
jbaxxu l-livell ta’ glukows fid-demm billi jistimulaw ir-ħruġ
ta’ l-insulina mill-frixa.
IT-DIJABETE TA’ TIP 2
hija marda fejn il-frixa ma tagħmilx biżżejjed insulina sabiex
jiġi kkontrollat iz-
zokkor fid-demm jew meta l-ġisem ma jirrispondix b’mod normali
għall-insulina li jipproduċi.
Repaglinide Teva jintuża biex jittratta dijabete ta’ tip 2
fl-adulti bħala aġġunt għad-dieta u l-eżerċizzju:
it-trattament ġeneralment jibda meta d-dieta, l-eżerċizzju u
t-tnaqqis fil-piż ma kinux biżżejjed biex
jikkontrollaw (jew inaqqsu)
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
_ _
ANNESS I
SOMMARJU TAL-KARATTERISTIĊI TAL-PRODOTT
2
1.
ISEM IL-PRODOTT MEDIĊINALI
Repaglinide Teva 0.5 mg pilloli
Repaglinide Teva 1 mg pilloli
Repaglinide Teva 2 mg pilloli
2.
GĦAMLA KWALITATTIVA U KWANTITATTIVA
Repaglinide Teva 0.5 mg pilloli
Kull pillola fiha 0.5 mg ta’ repaglinide.
Repaglinide Teva 1 mg pilloli
Kull pillola fiha 1 mg ta’ repaglinide.
Repaglinide Teva 2 mg pilloli
Kull pillola fiha 2 mg ta’ repaglinide.
Għal-lista sħiħa ta’ eċċipjenti, ara sezzjoni 6.1.
3.
GĦAMLA FARMAĊEWTIKA
Pillola.
Repaglinide Teva 0.5 mg pilloli
Pillola f’għamla ta’ kapsula blu ċar għal blu, li fuqha hemm
imnaqqxa bil-kodiċi "93" fuq naħa waħda
tal-pillola u “210” fuq in-naħa l-oħra.
Repaglinide Teva 1 mg pilloli
Pillola f’għamla ta’ kapsula safra għal safra ċara, imnaqqxa
bil-kodiċi "93" fuq naħa waħda tal-pillola
u “211” fuq in-naħa l-oħra.
Repaglinide Teva 2 mg pilloli
Pillola f’għamla ta’ kapsula bi dbabar ta’ lewn il-ħawħ, li
fuqha hemm imnaqqxa l-kodiċi "93" fuq
naħa waħda tal-pillola u “212” fuq in-naħa l-oħra.
4.
TAGĦRIF KLINIKU
4.1
INDIKAZZJONIJIET TERAPEWTIĊI
Repaglinide huwa indikat f’adulti li għandhom dijabete mellitus
tat- tip 2 (Dijabete Mellitus Mhux
Dipendenti fuq l-Insulina(NIDDM)) meta l-ipergliċemija ma tistax
tiġi kkontrollata b’mod
sodisfaċenti bid-dieta, tnaqqis fil-piż u eżerċizzju. Repaglinide
hu indikat ukoll f’kombinazzjoni ma’
metformin f’adulti li għandhom id-dijabete mellitus tat-tip 2 li ma
jiġux ikkontrollati b’metformin biss.
It-trattament għandu jimbeda bħala żieda mad-dieta u l-eżerċizzju
sabiex jitbaxxa l-livell ta’ zokkor
fid-demm fir-rigward ta’ l-ikel.
4.2
POŻOLOĠIJA U METODU TA’ KIF GĦANDU JINGĦATA
Pożoloġija
Repaglinide jingħata qabel ikla u jiġi ddożat individwalment sabiex
jiġi kkontrollat bl-aħjar mod
l-ammont ta’ zokkor fid-demm. Minbarra l-monitoraġġ li jagħmel
il-pazjent nnifsu għaz-zokkor
fid-demm u/jew fl-awrina, iz-zokkor fid-demm għandu jiġi mmonito
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 17-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 17-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 12-10-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 17-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 17-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 12-10-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 17-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 17-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 12-10-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 17-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 17-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 12-10-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 17-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 17-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 12-10-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 17-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 17-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 12-10-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 17-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 17-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 12-10-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 17-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 17-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 12-10-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 17-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 17-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 12-10-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 17-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 17-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 12-10-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 17-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 17-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 12-10-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 17-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 17-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 12-10-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 17-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 17-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 12-10-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 17-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 17-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 12-10-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 17-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 17-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 12-10-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 17-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 17-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 12-10-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 17-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 17-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 12-10-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 17-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 17-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 12-10-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 17-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 17-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 12-10-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 17-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 17-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 12-10-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 17-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 17-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 12-10-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 17-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 17-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 17-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 17-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 17-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 17-12-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu