RENOLIT SPRAY

Quốc gia: Lít-va

Ngôn ngữ: Tiếng Lít-va

Nguồn: Ecolab

Buy It Now

Sẵn có từ:

ECOLAB DEUTSCHLAND GMBH

Bảng dữ liệu an toàn

                                SAUGOS DUOMENŲ LAPAS
pagal Reglamentą (EB) Nr. 1907/2006
RENOLIT SPRAY
114847E
1 / 14
1 SKIRSNIS. MEDŽIAGOS ARBA MIŠINIO IR BENDROVĖS ARBA ĮMONĖS
IDENTIFIKAVIMAS
1.1 PRODUKTO IDENTIFIKATORIUS
Produkto pavadinimas
:
Renolit Spray
Produkto kodas
:
114847E
Cheminės medžiagos/mišinio
paskirtis
:
Bendrosios paskirties valiklis
Medžiagos tipas
:
Mišinys
TIK PROFESIONALIEMS NAUDOTOJAMS.
Informacija apie produkto
skiedimą.
:
Apie skiedimą informacijos nėra.
1.2 MEDŽIAGOS AR MIŠINIO NUSTATYTI NAUDOJIMO BŪDAI IR
NEREKOMENDUOJAMI NAUDOJIMO BŪDAI
Nustatyti naudojimo būdai
:
Virtuvės valiklis. Naudoti rankiniu būdu purškiant ir šluostant
Rekomenduojami naudojimo
apribojimai
:
Skirti tik pramoniniam ir profesionaliam naudojimui.
1.3 IŠSAMI INFORMACIJA APIE SAUGOS DUOMENŲ LAPO TEIKĖJĄ
Įmonė
:
Ecolab sp. z o.o.
ul. Opolska 114
31-323, Kraków, Lenkija +48 12 26 16 100 (08.00-16.00 CET)
DOK.pl@ecolab.com
1.4 TIEKĖJO PAGALBOS TELEFONO NUMERIS
Tiekėjo pagalbos telefono
numeris
:
+37052140490
+32-(0)3-575-5555 Visai Europai (anglų arba rusų kalba visą
parą)
Apsinuodijimų informacijos
biuras
:
8 5 236 2052, mob. 8 687 53 378 (visą parą)
Sudarymo / koregavimo data
:
14.06.2019
Versija
:
1.1
2 SKIRSNIS. GALIMI PAVOJAI
2.1 MEDŽIAGOS AR MIŠINIO KLASIFIKAVIMAS
KLASIFIKACIJA (REGLAMENTAS (EB) NR. 1272/2008)
Odos dirginimas, 2 kategorija
H315
Akių dirginimas, 2 kategorija
H319
Šio produkto klasifikacija grindžiama toksikologiniu įvertinimu.
2.2 ŽENKLINIMO ELEMENTAI
SAUGOS DUOMENŲ LAPAS
pagal Reglamentą (EB) Nr. 1907/2006
RENOLIT SPRAY
114847E
2 / 14
ŽENKLINIMAS (REGLAMENTAS (EB) NR. 1272/2008)
Pavojaus piktogramos
:
Signalinis žodis
:
Atsargiai
Pavojingumo frazės
:
H315
Dirgina odą.
H319
Sukelia smarkų akių dirginimą.
Atsargumo frazės
:
PREVENCIJA:
P280
Mūvėti apsaugines pirštines ir naudoti akių
(veido) apsaugos priemones.
2.3 KITI PAVOJAI
Nežinomas.
3 SKIRSNIS. SUDĖTIS ARBA INFORMACIJA APIE SUDEDAMĄSIAS DALIS
3.2 MIŠINIAI
PAVOJINGI KOMPONENTAI
Cheminis pavadinimas
CAS Nr.
EB 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bulgaria 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Tây Ban Nha 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Séc 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đan Mạch 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đức 16-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hy Lạp 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Anh 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Pháp 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ý 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Latvia 28-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hungary 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hà Lan 16-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ba Lan 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bồ Đào Nha 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Romania 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovak 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovenia 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Phần Lan 25-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Thụy Điển 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Nga 27-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Na Uy 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ucraina 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Croatia 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Serbia 20-09-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu