Relvar Ellipta

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Romania

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

furoatul de fluticazonă, vilanterol

Sẵn có từ:

GlaxoSmithKline (Ireland) Limited

Mã ATC:

R03AK10

INN (Tên quốc tế):

fluticasone furoate, vilanterol

Nhóm trị liệu:

Adrenergici și alte medicamente pentru boli obstructive ale căilor respiratorii

Khu trị liệu:

Boala pulmonară, obstructivă cronică

Chỉ dẫn điều trị:

Astm indicație:Relvar Ellipta este indicat în tratamentul regulat al astmului bronșic la adulți și adolescenți cu vârsta de 12 ani și mai în vârstă, în cazul în care utilizați o combinație de produs (durată lungă de acțiune beta2-agoniști și corticosteroizi inhalatori) este potrivită pentru pacienții care nu sunt controlate în mod adecvat cu corticosteroizi inhalatori și "necesar" inhalat scurtă de acțiune beta2-agoniști. pacienții deja controlate în mod adecvat pe ambele corticosteroizi inhalatori și durată lungă de acțiune beta2-agonist. BPOC indicație:Relvar Ellipta este indicat pentru tratamentul simptomatic al adulți cu BPOC cu un FEV1.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 25

Tình trạng ủy quyền:

Autorizat

Ngày ủy quyền:

2013-11-13

Tờ rơi thông tin

                                77
B. PROSPECTUL
78
PROSPECT: INFORMAŢII PENTRU PACIENT
RELVAR ELLIPTA 92 MICROGRAME/22 MICROGRAME PULBERE
UNIDOZĂ DE INHALAT
RELVAR ELLIPTA 184 MICROGRAME/22 MICROGRAME PULBERE UNIDOZĂ DE
INHALAT
furoat de fluticazonă/vilanterol
CITIŢI CU ATENŢIE ŞI ÎN ÎNTREGIME ACEST PROSPECT ÎNAINTE DE A
ÎNCEPE SĂ UTILIZAŢI ACEST MEDICAMENT
DEOARECE CONŢINE INFORMAŢII IMPORTANTE PENTRU DUMNEAVOASTRĂ.
-
Păstraţi acest prospect. S-ar putea să fie necesar să-l recitiţi.
-
Dacă aveţi orice întrebări suplimentare, adresaţi-vă medicului
dumneavoastră, farmacistului sau
asistentei medicale.
- Acest medicament a fost prescris numai pentru dumneavoastră. Nu
trebuie să-l daţi altor persoane.
Le poate face rău, chiar dacă au aceleaşi semne de boală ca
dumneavoastră.
-
Dacă manifestaţi orice reacţii adverse, adresaţi-vă medicului
dumneavoastră, farmacistului sau
asistentei medicale. Acestea includ orice posibile reacţii adverse
nemenţionate în acest prospect.
Vezi pct. 4.
CE GĂSIŢI ÎN ACEST PROSPECT:
1.
Ce este Relvar Ellipta şi pentru ce se utilizează
2.
Ce trebuie să ştiţi înainte să utilizaţi Relvar Ellipta
3.
Cum să utilizaţi Relvar Ellipta
4.
Reacţii adverse posibile
5.
Cum se păstrează Relvar Ellipta
6.
Conţinutul ambalajului şi alte informaţii
Instrucţiuni de utilizare pas cu pas
1.
CE ESTE RELVAR ELLIPTA ŞI PENTRU CE SE UTILIZEAZĂ
Relvar Ellipta conţine două substanţe active: furoat de
fluticazonă şi vilanterol. Sunt disponibile două
concentraţii diferite de Relvar Ellipta: furoat de fluticazonă 92
micrograme/vilanterol 22 micrograme şi
furoat de fluticazonă 184 micrograme/vilanterol 22 micrograme.
Concentraţia de 92/22 micrograme este utilizată în tratamentul
regulat al bolii pulmonare obstructive
cronice (
BPOC
) la adulţi şi al
ASTMULUI BRONŞIC
la adulţi şi adolescenţi cu vârsta peste 12 ani.
Concentraţia de 184/22 micrograme este utilizată în tratamentul
ASTMULUI BRONŞIC
la adulţi şi adolescenţi
cu vârsta de 12 ani şi peste.
Concent
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                ANEXA I
REZUMATUL CARACTERISTICILOR PRODUSULUI
2
1.
DENUMIREA COMERCIALĂ A MEDICAMENTULUI
Relvar Ellipta 92 micrograme/22 micrograme pulbere unidoză de inhalat
2.
COMPOZIŢIA CALITATIVĂ ŞI CANTITATIVĂ
Fiecare doză administrată (doza care este eliberată prin piesa
bucală) conţine furoat de fluticazonă
92 micrograme şi vilanterol (sub formă de trifenatat de vilanterol)
22 micrograme. Aceasta corespunde
unei unidoze de furoat de fluticazonă de 100 micrograme şi
vilanterol (sub formă de trifenatat de
vilanterol) 25 micrograme.
Excipient cu efect cunoscut
Fiecare doză eliberată conţine lactoză monohidrat aproximativ 25
mg.
Pentru lista tuturor excipienţilor, vezi pct. 6.1.
3.
FORMA FARMACEUTICĂ
Pulbere unidoză de inhalat
Pulbere de culoare albă, într-un inhalator (Ellipta) de culoare gri
deschis, cu un capac galben pentru piesa
bucală şi un dispozitiv de numărare a dozelor.
4.
DATE CLINICE
4.1
INDICAŢII TERAPEUTICE
Astm bronşic
Relvar Ellipta este indicat în tratamentul regulat al astmului
bronşic la adulţi şi adolescenţi cu vârsta de 12
ani şi peste, la care este adecvată utilizarea unui medicament
combinat (beta
2
agonişti cu durată lungă de
acţiune şi corticosteroizi cu administrare inhalatorie):
•
Pacienţi la care nu se obţine un control adecvat prin terapia cu
corticosteroizi cu administrare
inhalatorie şi beta
2
agonişti cu durată scurtă de acţiune cu administrare inhalatorie,
utilizată la
nevoie.
•
Pacienţi la care s-a obţinut deja un control adecvat prin
tratamentul concomitent cu un
corticosteroid şi un beta
2
agonist cu durată lungă de acţiune, ambii cu administrare
inhalatorie.
BPOC (Bronhopneumopatia obstructivă cronică)
Relvar Ellipta este indicat în tratamentul simptomatic al adulţilor
cu BPOC cu VEMS <70% din valoarea
predictibilă normală (post-bronhodilatator) şi cu un istoric de
exacerbări, în ciuda administrării regulate a
unei terapii bronhodilatatoare.
4.2
DOZE ŞI MOD DE ADMINISTRARE
Doze
_Astm bronşic _
3
Pacienţilor cu astm
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 04-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 04-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 25-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 04-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 04-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 25-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 04-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 04-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 25-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 04-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 04-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 25-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 04-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 04-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 25-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 04-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 04-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 25-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 04-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 04-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 25-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 04-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 04-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 25-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 04-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 04-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 25-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 04-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 04-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 25-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 04-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 04-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 25-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 04-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 04-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 25-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 04-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 04-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 25-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 04-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 04-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 25-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 04-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 04-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 25-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 04-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 04-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 25-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 04-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 04-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 25-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 04-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 04-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 25-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 04-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 04-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 25-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 04-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 04-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 25-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 04-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 04-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 25-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 04-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 04-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 04-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 04-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 04-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 04-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 25-04-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu