01-SIZZLE PLUS HEAT-ACTIVATED GRILL TOASTER CLEANER

Quốc gia: Đan Mạch

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: Ecolab

Buy It Now

Sẵn có từ:

ECOLAB DEUTSCHLAND GMBH

Bảng dữ liệu an toàn

                                SIKKERHEDSDATABLAD
i henhold til Forordning (EF) nr.
1907/2006
SIZZLE PLUS HEAT-ACTIVATED GRILL & TOASTER
CLEANER
917199-01
1 / 11
PUNKT 1. IDENTIFIKATION AF STOFFET/ BLANDINGEN OG AF SELSKABET/
VIRKSOMHEDEN
1.1 PRODUKTIDENTIFIKATOR
Produktnavn
:
SIZZLE PLUS HEAT-ACTIVATED GRILL & TOASTER CLEANER
Produkt kode
:
917199-01
Anvendelse af stoffet/det
kemiske produkt
:
Rengøringsmiddel
Stoftype
:
Blanding
KUN TIL ERHVERSMÆSSIG BRUG.
Information om fortyndning
:
Produktet sælges klar til anvendelse.
1.2 RELEVANTE IDENTIFICEREDE ANVENDELSER FOR STOFFET ELLER BLANDINGEN
SAMT ANVENDELSER, DER
FRARÅDES
Identificerede anvendelser
:
Ovn- og grillrengøringsmiddel. Manuel proces
Anbefalede begrænsninger i
brugen
:
Forbeholdt industriel og erhvervsmæssig brug.
1.3 NÆRMERE OPLYSNINGER OM LEVERANDØREN AF SIKKERHEDSDATABLADET
Firma
:
KAY BVBA
Havenlaan 4, Ravenshout Bed. 4 210
B-3980 Tessenderlo, Belgien +32 13 67 06 91 (Belgien)
BE_KAY_CS@ecolab.com
1.4 NØDTELEFON
Nødtelefon
:
+32 13 67 06 91 (Belgien)
Giftinformationen tlf. nr.
:
82 12 12 12
Udstedelse-/revisionsdato
:
02.11.2015
Udgave
:
1.0
PUNKT 2. FAREIDENTIFIKATION
2.1 KLASSIFICERING AF STOFFET ELLER BLANDINGEN
KLASSIFICERING (FORORDNING (EF) NR. 1272/2008)
Ikke et farligt stof eller blanding.
KLASSIFICERING (67/548/EØF, 1999/45/EF)
Ikke et farligt stof eller blanding.
Klassificeringen af dette produkt er baseret på en toksikologisk
vurdering.
Se afsnit 16 for fuld ordlyd af R-sætninger nævnt i dette afsnit.
SIKKERHEDSDATABLAD
i henhold til Forordning (EF) nr. 1907/2006
SIZZLE PLUS HEAT-ACTIVATED GRILL & TOASTER CLEANER
917199-01
2 / 11
For den fuldstændige tekst af faresætningerne nævnt i dette punkt,
se punkt 16.
2.2 MÆRKNINGSELEMENTER
ETIKETTERING (FORORDNING (EF) NR. 1272/2008)
Ikke et farligt stof eller blanding.
TILLÆGSMÆRKNING:
Særlig mærkning af visse
blandinger
:
Sikkerhedsdatablad kan på anmodning rekvireres.
2.3 ANDRE FARER
Ingen kendte.
PUNKT 3. SAMMENSÆTNING AF/ OPLYSNING OM INDHOLDSSTOFFER
3.2 BLANDINGER
FARLIGE KOMPONENTER
Kemisk bete
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bulgaria 23-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Tây Ban Nha 23-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Séc 23-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đức 23-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Estonia 23-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hy Lạp 23-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Anh 23-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Pháp 23-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ý 23-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Latvia 23-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Lít-va 23-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hungary 23-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hà Lan 23-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bồ Đào Nha 23-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Romania 23-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovak 23-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovenia 23-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Phần Lan 23-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Nga 23-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ả Rập 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Na Uy 23-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hindi 23-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Indonesia 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Croatia 23-11-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này