Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
L-Lysin ; Vitamin B1; Vitamin B6 ; Vitamin B12
Công ty cổ phần Dược phẩm OPC.
L-Lysine ; Vitamin B1; Vitamin B6 ; Vitamin B12
500 mg; 10 mg; 10 mg; 50 mcg
Thuốc cốm
Hộp 12 gói
Thuốc không kê đơn
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: đường trắng, tinh bột ngô, povidon, acesulfam K, tinh dầu cam, nipasol, PEG 6000
mrs oe PHAM OPC CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc NHÃN ĐĂNG KÝ THUỐC Nhãn gói Qalyvit (gói 2g thuốc cốm) BỘ Y TẾ CỤC QUẢN LÝ DƯỢC ĐÃ PHÊ DUYỆT Lan đàu:/2./ willed đề tron Se L-Lysin hydrochioriđe.......................................... 500mg Vitamin B.....................................................1DmG Gói 2g lhuốc cốm Viamm B6........ "` ® Vitamin B12... à —-.')¬ YVIT Tả dược (đưởng trắng, tinh bột. ngô, povidon, acesulfam K, QaL tỉnh đầu cam, nipasoJ, PEG 6000) aie vừa đủ † gói By + Bb + Br2 CHỈ ĐỊNH: Bổ sung cae vitamin nhóm B, hỗ trợ sự tăng trưởng và phái triển bình thưởng ð trẻ em LIỀULƯỢNGVÀCÁCH DŨNG: - Trẻ em từ 1tuối đến dưới 2 tuổi: uống mối lần 14 gói, ngày 1 lần - Trẻ am tử 2 tuổi đến dưới 6 tuổi: uỗng mỗi tấn 1 gói, ngày 1 lấn - Trở emtử 6 luổi đến dưới 12 tuổi: uống mỗ¡ tần † gói, ngày 2 lần Lống vào buổi sảng và trưa trước khi ân. Có thể pha với nước hoặc sữa. Hoặc theo sự hướng đẫn của thầy thuốc. CHỐNG CHỈ ĐỊNH - THẬN TRỌNG - TÁC DỤNG | KHÔNG MONG MUỐN - TƯƠNG TÁC THUỐC: Xin đọc trong lở hướng dẫn sử dụng. BẢO QUẦN: Nơi khô mát, nhiệt độ đưới 30°C, tránh ảnh sáng CÔNG TY cổ PHAN DƯỢC PHẨM OPC TIÊU CHUẨN: TCCS. Sốlô8X: 1617 HỒNG BẰNG, QUẬN 6, TP.HCM. BT: 08.57517111 SDK: HD: Sản nuấi Iạ | CHÍ NHÀNH CÔNG TY CỔ PHẨM DƯỢC PHẨM PC TẠI BÌNH DƯƠNG - NHẢ MÁY DƯỢC PHẨM OPC Ấo Tâm Hòa, Xã Tân Vĩnh Hiệp, Huyện Tân Uyên, Bình Drưmg. ,UAXIVĐ /Á° SEO | $9Inuni© jö Õz x $/84206 z4 Jo x98 Nhãn hộ FORMULA CÔNG THỨC Lysin nydrochlanie, Lelysin nydrochloride Box of 12 Sachets x 29 of Granules Hộp 12 gỏi x 2g thuốc cém Viamln R1 YVIT : - mee / YVIT INDICATIONS, DOSAGE AND ADMINISTRATION, “ CONTRAINDICATIONS, PRE Đọc toàn bộ tài liệu