Pumarix

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

pandemije cepiva proti gripi (H5N1) (split virion, inaktivirano, adjuvanted)

Sẵn có từ:

GlaxoSmithKline Biologicals S.A. 

Mã ATC:

J07BB02

INN (Tên quốc tế):

pandemic influenza vaccine (H5N1) (split virion, inactivated, adjuvanted)

Nhóm trị liệu:

Cepiva

Khu trị liệu:

Influenza, Human; Immunization; Disease Outbreaks

Chỉ dẫn điều trị:

Preprečevanje gripe v uradno prijavljeni pandemični situaciji. Pandemije-influence cepivo je treba uporabljati v skladu z uradnimi smernice.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 4

Tình trạng ủy quyền:

Umaknjeno

Ngày ủy quyền:

2011-03-04

Tờ rơi thông tin

                                23
6.
POSEBNO OPOZORILO O SHRANJEVANJU ZDRAVILA ZUNAJ POGLEDA IN
DOSEGA OTROK
Cepivo shranjujte nedosegljivo otrokom!
7.
DRUGA POSEBNA OPOZORILA, ČE SO POTREBNA
Suspenzijo in emulzijo morate pred uporabo zmešati skupaj.
8.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP:
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
_ _
Shranjujte v hladilniku.
Ne zamrzujte.
Shranjujte v originalni ovojnini za zagotovitev zaščite pred
svetlobo.
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
Zavrzite v skladu z lokalnimi predpisi.
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
GlaxoSmithKline Biologicals s.a.
Rue de l’Institut 89
B-1330 Rixensart, Belgija
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/10/664/001
13.
ŠTEVILKA SERIJE
_ _
Lot:
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
Predpisovanje in izdaja cepiva je le na recept.
15.
NAVODILA ZA UPORABO
Zdravilo nima veā dovoljenja za promet
24
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
Sprejeta je utemeljitev, da Braillova pisava ni potrebna.
Zdravilo nima veā dovoljenja za promet
25
PODATKI NA ZUNANJI OVOJNINI
PAKIRANJE S 50 VIALAMI SUSPENZIJE (ANTIGEN)
1.
IME ZDRAVILA
Suspenzija za emulzijo za injiciranje za cepivo Pumarix
cepivo proti pandemski gripi (H5N1) z delci virionov, inaktivirano (z
adjuvansom)
2.
NAVEDBA ENE ALI VEČ ZDRAVILNIH UČINKOVIN
razcepljen virus influence, inaktiviran, ki vsebuje antigene*, ki
ustrezajo
3,75 mikrogramom
hemaglutinina/odmerek
*Antigen: uporabljen sev PR8-IBCDC-RG2, ki je podoben sevu
A/Indonesia/05/2005 (H5N1)
3.
SEZNAM POMOŽNIH SNOVI
Pomožne snovi: tiomersal, natrijev klorid, natrijev hidrogenfosfat,
kalijev dihidrogenfosfat, kalijev
klorid, voda za injekcije
4.
FARMACEVTSKA OBLIKA IN VSEBINA
suspenzija antigena za injiciranje
50 vial: suspenzija
2,5 ml/vialo
Po premešanju z emulzijo adjuvansa:
10 ODMERKOV
po 0,5 ml
5.
POSTOPEK IN POT(I) UPORABE ZDRAVILA
_ _
intramuskularna uporaba
Pred uporabo pretresite.
Pred uporabo preberite priloženo navodilo.
6.
POSEBNO OPOZORILO O
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
DODATEK I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
Zdravilo nima veā dovoljenja za promet
2
1.
IME ZDRAVILA
Pumarix suspenzija in emulzija za emulzijo za injiciranje
cepivo proti pandemski gripi (H5N1) z delci virionov, inaktivirano (z
adjuvansom)
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
Po premešanju 1 odmerek (0,5 ml) vsebuje:
razcepljen virus influence, inaktiviran, ki vsebuje antigene*, ki
ustrezajo:
_ _
3,75 mikrogramom
**
uporabljenega seva PR8-IBCDC-RG2, ki je podoben sevu
A/Indonesia/05/2005
(H5N1)
*
namnožen v jajcih
**
hemaglutinin
Cepivo ustreza priporočilu Svetovne zdravstvene organizacije in
odločbi EU za pandemijo.
Adjuvans AS03, ki je sestavljen iz skvalena (10,69 miligramov), DL-
α
-tokoferola (11,86 miligramov)
in polisorbata 80 (4,86 miligramov).
Po premešanju suspenzije in emulzije nastane večodmerno cepivo v
viali. Za število odmerkov v viali
glejte poglavje 6.5.
Pomožne snovi z znanimi učinki: Cepivo vsebuje 5 mikrogramov
tiomersala.
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
suspenzija in emulzija za emulzijo za injiciranje
Suspenzija je prozorna do sivo bela opalescentna suspenzija, ki lahko
rahlo sedimentira.
Emulzija je belkasta homogena tekočina.
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
Preprečevanje gripe v uradno razglašenih pandemskih razmerah (glejte
poglavji 4.2 in 5.1).
Cepivo proti pandemski gripi je treba uporabljati v skladu z uradnimi
priporočili.
4.2
ODMERJANJE IN NAČIN UPORABE
Odmerjanje
_Odrasli, starejši od 18 let: _
En 0,5-ml odmerek na izbrani datum.
Drugi 0,5-ml odmerek je potrebno dati po presledku vsaj treh tednov.
Zdravilo nima veā dovoljenja za promet
3
_Osebe, predhodno cepljene z enim ali dvema odmerkoma cepiva z AS03,
ki je vsebovalo HA-antigen iz _
_drugega klada istega podtipa _
Odrasli, starejši od 18 let: En 0,5-ml odmerek na izbrani datum.
_Pediatrična populacija_
Pri otrocih, starih od 3 do 9 let, je zelo malo podatkov o varnosti in
imunogenosti cepiva z adjuvansom
AS03 z vsebnostjo 3,75 µg HA iz A/V
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 17-03-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 17-03-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 17-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 17-03-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 17-03-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 17-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 17-03-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 17-03-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 17-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 17-03-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 17-03-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 17-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 17-03-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 17-03-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 17-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 17-03-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 17-03-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 17-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 17-03-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 17-03-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 17-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 17-03-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 17-03-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 17-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 17-03-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 17-03-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 17-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 17-03-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 17-03-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 17-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 17-03-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 17-03-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 17-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 17-03-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 17-03-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 17-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 17-03-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 17-03-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 17-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 17-03-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 17-03-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 17-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 17-03-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 17-03-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 17-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 17-03-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 17-03-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 17-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 17-03-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 17-03-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 17-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 17-03-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 17-03-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 17-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 17-03-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 17-03-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 17-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 17-03-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 17-03-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 17-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 17-03-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 17-03-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 17-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 17-03-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 17-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 17-03-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 17-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 17-03-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 17-03-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu