Pregabalin Zentiva k.s.

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Tây Ban Nha

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

pregabalina

Sẵn có từ:

Zentiva k.s.

Mã ATC:

N03AX16

INN (Tên quốc tế):

pregabalin

Nhóm trị liệu:

Los antiepilépticos,

Khu trị liệu:

Anxiety Disorders; Neuralgia; Epilepsy

Chỉ dẫn điều trị:

Neuropático painPregabalin Zentiva k. está indicado para el tratamiento del dolor neuropático periférico y central en adultos. EpilepsyPregabalin Zentiva k. está indicado como terapia adyuvante en pacientes adultos con crisis parciales con o sin generalización secundaria. De ansiedad generalizada disorderPregabalin Zentiva k. está indicado para el tratamiento del trastorno de ansiedad generalizada (TAG) en adultos.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 13

Tình trạng ủy quyền:

Retirado

Ngày ủy quyền:

2017-02-27

Tờ rơi thông tin

                                50
B. PROSPECTO
Medicamento con autorización anulada
51
PROSPECTO: INFORMACIÓN PARA EL USUARIO
PREGABALINA ZENTIVA K.S. 25 MG CÁPSULAS DURAS EFG
PREGABALINA ZENTIVA K.S. 50 MG CÁPSULAS DURAS EFG
PREGABALINA ZENTIVA K.S. 75 MG CÁPSULAS DURAS EFG
PREGABALINA ZENTIVA K.S. 100 MG CÁPSULAS DURAS EFG
PREGABALINA ZENTIVA K.S. 150 MG CÁPSULAS DURAS EFG
PREGABALINA ZENTIVA K.S. 200 MG CÁPSULAS DURAS EFG
PREGABALINA ZENTIVA K.S. 225 MG CÁPSULAS DURAS EFG
PREGABALINA ZENTIVA K.S. 300 MG CÁPSULAS DURAS EFG
pregabalina
LEA TODO EL PROSPECTO DETENIDAMENTE ANTES DE EMPEZAR A TOMAR ESTE
MEDICAMENTO, PORQUE
CONTIENE INFORMACIÓN IMPORTANTE PARA USTED.
-
Conserve este prospecto, ya que puede tener que volver a leerlo.
-
Si tiene alguna duda, consulte a su médico o farmacéutico.
-
Este medicamento se le ha recetado solamente a usted y no debe
dárselo a otras personas,
aunque tengan los mismos síntomas que usted, ya que puede
perjudicarles.
-
Si experimenta efectos adversos, consulte a su médico o
farmacéutico, incluso si se trata de
efectos adversos que no aparecen en este prospecto. Ver sección 4.
CONTENIDO DEL PROSPECTO
1.
Qué es Pregabalina Zentiva k.s. y para qué se utiliza
2.
Qué necesita saber antes de empezar a tomar Pregabalina Zentiva k.s.
3.
Cómo tomar Pregabalina Zentiva k.s.
4.
Posibles efectos adversos
5.
Conservación de Pregabalina Zentiva k.s.
6.
Contenido del envase e información adicional
1.
QUÉ ES PREGABALINA ZENTIVA K.S. Y PARA QUÉ SE UTILIZA
Pregabalina Zentiva k.s. pertenece a un grupo de medicamentos que se
utilizan para el tratamiento de
la epilepsia, del dolor neuropático y del trastorno de ansiedad
generalizada (TAG) en adultos.
DOLOR NEUROPÁTICO PERIFÉRICO Y CENTRAL
Pregabalina Zentiva k.s. se utiliza para el tratamiento del dolor
crónico causado por daños en los
nervios. Hay diversas enfermedades que pueden causar dolor
neuropático periférico, como la diabetes
o el herpes. La sensación de dolor se podría describir como calor,
quemazón, dolor pulsátil, dolor
fulgurante, 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEXO I
FICHA TÉCNICA O RESUMEN DE LAS CARACTERÍSTICAS DEL PRODUCTO
Medicamento con autorización anulada
2
1.
NOMBRE DEL MEDICAMENTO
Pregabalina Zentiva k.s. 25 mg cápsulas duras EFG
Pregabalina Zentiva k.s. 50 mg cápsulas duras EFG
Pregabalina Zentiva k.s. 75 mg cápsulas duras EFG
Pregabalina Zentiva k.s. 100 mg cápsulas duras EFG
Pregabalina Zentiva k.s. 150 mg cápsulas duras EFG
Pregabalina Zentiva k.s. 200 mg cápsulas duras EFG
Pregabalina Zentiva k.s. 225 mg cápsulas duras EFG
Pregabalina Zentiva k.s. 300 mg cápsulas duras EFG
2.
COMPOSICIÓN CUALITATIVA Y CUANTITATIVA
Pregabalina Zentiva k.s. 25 mg cápsulas duras EFG
Cada cápsula dura contiene 25 mg de pregabalina.
Excipientes con efecto conocido: cada cápsula dura también contiene
47,57 mg de lactosa
monohidrato.
Pregabalina Zentiva k.s. 50 mg cápsulas duras EFG
Cada cápsula dura contiene 50 mg de pregabalina.
Excipientes con efecto conocido: cada cápsula dura también contiene
5 mg de lactosa monohidrato.
Pregabalina Zentiva k.s. 75 mg cápsulas duras EFG
Cada cápsula dura contiene 75 mg de pregabalina.
Excipientes con efecto conocido: cada cápsula dura también contiene
7,5 mg de lactosa monohidrato.
Pregabalina Zentiva k.s. 100 mg cápsulas duras EFG
Cada cápsula dura contiene 100 mg de pregabalina.
Excipientes con efecto conocido: cada cápsula dura también contiene
10 mg de lactosa monohidrato.
Pregabalina Zentiva k.s. 150 mg cápsulas duras EFG
Cada cápsula dura contiene 150 mg de pregabalina.
Excipientes con efecto conocido: cada cápsula dura también contiene
15 mg de lactosa monohidrato.
Pregabalina Zentiva k.s. 200 mg cápsulas duras EFG
Cada cápsula dura contiene 200 mg de pregabalina.
Excipientes con efecto conocido: cada cápsula dura también contiene
20 mg de lactosa monohidrato.
Pregabalina Zentiva k.s. 225 mg cápsulas duras EFG
Cada cápsula dura contiene 225 mg de pregabalina.
Excipientes con efecto conocido: cada cápsula dura también contiene
22,5 mg de lactosa monohidrato.
Pregabalina Zentiva k.s. 300 mg c
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 20-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 20-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 20-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 20-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 20-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 20-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 20-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 20-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 20-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 20-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 20-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 20-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 20-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 20-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 20-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 20-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 20-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 20-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 20-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 20-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 20-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 20-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 20-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 20-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 20-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 20-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 20-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 20-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 20-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 20-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 20-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 20-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 20-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 20-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 20-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 20-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 20-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 20-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 20-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 20-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 20-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 20-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 20-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 20-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 20-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 20-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 20-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 20-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 20-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 20-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 20-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 20-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 20-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 20-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 20-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 20-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 20-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 20-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 20-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 20-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 20-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 20-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 20-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 20-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 20-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 20-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 20-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 20-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 20-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 20-03-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này