Pregabalin Zentiva

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Ba Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

pregabalin

Sẵn có từ:

Zentiva, k.s.

Mã ATC:

N03AX16

INN (Tên quốc tế):

pregabalin

Nhóm trị liệu:

Przeciwpadaczkowe narzędzia,

Khu trị liệu:

Anxiety Disorders; Epilepsy

Chỉ dẫn điều trị:

Neuropathic pain , Pregabalin Zentiva is indicated for the treatment of peripheral and central neuropathic pain in adults. , Epilepsy , Pregabalin Zentiva is indicated as adjunctive therapy in adults with partial seizures with or without secondary generalisation. , Generalised anxiety disorder , Pregabalin Zentiva is indicated for the treatment of generalised anxiety disorder (GAD) in adults.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 15

Tình trạng ủy quyền:

Upoważniony

Ngày ủy quyền:

2015-07-17

Tờ rơi thông tin

                                61
B. ULOTKA DLA PACJENTA
62
ULOTKA DOŁĄCZONA DO OPAKOWANIA: INFORMACJA DLA UŻYTKOWNIKA
PREGABALIN ZENTIVA 25 MG, KAPSUŁKI, TWARDE
PREGABALIN ZENTIVA 50 MG, KAPSUŁKI, TWARDE
PREGABALIN ZENTIVA 75 MG, KAPSUŁKI, TWARDE
PREGABALIN ZENTIVA 100 MG,
KAPSUŁKI, TWARDE
PREGABALIN ZENTIVA 150 MG, KAPSUŁKI, TWARDE
PREGABALIN ZENTIVA 200 MG, KAPSUŁKI, TWARDE
PREGABALIN ZENTIVA 225 MG, KAPSUŁKI, TWARDE
PREGABALIN ZENTIVA 300 MG, KAPSUŁKI, TWARDE
Pregabalina
NALEŻY UWAŻNIE ZAPOZNAĆ SIĘ Z TREŚCIĄ ULOTKI PRZED ZASTOSOWANIEM
LEKU, PONIEWAŻ ZAWIERA ONA
INFORMACJE WAŻNE DLA PACJENTA.
-
Należy zachować tę ulotkę, aby w razie potrzeby móc ją ponownie
przeczytać.
-
W razie jakichkolwiek wątpliwości należy zwrócić się do lekarza
lub farmaceuty.
-
Lek ten
przepisano ściśle określonej osobie. Nie należy go przekazywać
innym. Lek może
zaszkodzić innej osobie, nawet jeśli objawy jej choroby są takie
same.
-
Jeśli u pacjenta wystąpią jakiekolwiek objawy niepożądane, w tym
wszelkie objawy
niepożądane niewymienione
w tej ulotce, należy powiedzieć o tym lekarzowi lub farmaceucie.
Patrz punkt 4.
SPIS TREŚCI ULOTKI
1.
Co to jest lek Pregabalin
Zentiva i w jakim celu się go stosuje
2.
Informacje ważne przed zastosowaniem leku
Pregabalin Zentiva
3.
Jak
stosować lek
Pregabalin Zentiva
4.
Możliwe działania niepożądane
5.
Jak przechowywać lek
Pregabalin Zentiva
6.
Zawartość opakowania i inne informacje
1.
CO TO JEST LEK PREGABALIN ZENTIVA
I W JAKIM CELU SIĘ GO STOSUJE
Pregabalin Zentiva należy do
grupy leków stosowanych w leczeniu padaczki, bólu neuropatycznego
i
uogólnionych zaburzeń lękowych u dorosłych.
BÓL NEUROPATYCZNY POCHODZENIA OBWODOWEGO I OŚRODKOWEGO
: Lek Pregabalin Zentiva jest
stosowany
w leczeniu długotrwałego bólu spowodowanego uszkodzeniem nerwów.
Wiele różnych
chorób takich jak cukrzyca lub półpasiec może wywoływać obwodowy
ból neuropatyczny. Doznania
bólowe mogą być opisywane jako uczucie gorąca, palenia,
pulsowania, strzelania, kłucia, jako bó
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEKS I
CHARAKTERYSTYKA PRODUKTU LECZNICZEGO
2
1.
NAZWA PRODUKTU LECZNICZEGO
Pregabalin Zentiva 25 mg kapsułki, twarde
Pregabalin Zentiva 50 mg kapsułki, twarde
Pregabalin Zentiva 75 mg kapsułki, twarde
Pregabalin Zentiva 100 mg kapsułki, twarde
Pregabalin Zentiva 150 mg kapsułki, twarde
Pregabalin Zentiva 200 mg kapsułki, twarde
Pregabalin Zentiva 225 mg kapsułki, twarde
Pregabalin Zentiva 300 mg kapsułki, twarde
2.
SKŁAD JAKOŚCIOWY I ILOŚCIOWY
Pregab
alin Zentiva 25 mg kapsułki, twarde
Każda kapsułka twarda zawiera 25 mg pregabaliny.
Substancja pomocnicza o znanym działaniu
Każda kapsułka twarda zawiera także 47,
57 mg laktozy jednowodnej.
Pregabalin Zentiva 50 mg kapsułki, twarde
Każda kapsułka twarda zawiera 50 mg pregabaliny.
Substancja pomocnicza o znanym działaniu
Każda kapsułka twarda zawiera także 5 mg laktozy jednowodnej.
Pregabalin Zentiva 75 mg kapsułki, twarde
Każda kapsułka twarda zawiera 75 mg pregabaliny.
Substanc
ja pomocnicza o znanym działaniu
Każda kapsułka twarda zawiera także 7,5 mg laktozy jednowodnej.
Pregabalin Zentiva 100 mg kapsułki, twarde
Każda kapsułka twarda zawiera 100 mg pregabaliny.
Substancja pomocnicza o znanym działaniu
Każda kapsułka twarda zawiera także 10 mg laktozy jednowodnej.
Pregabalin Zentiva 150 mg kapsułki, twarde
Każda kapsułka twarda zawiera 150 mg pregabaliny.
Substancja pomocnicza o znanym działaniu
Każda kapsułka twarda zawiera także 15 mg laktozy
jednowodnej.
3
Pregabalin Zentiva 200 mg kapsułki, twarde
Każda kapsułka tward
a zawiera 200 mg pregabaliny.
Substancja pomocnicza o znanym działaniu
Każda kapsułka twarda zawiera także 20 mg laktozy jednowodnej.
Pregabalin Zentiva 225 mg
kapsułki, twarde
Każda kapsułka twarda zawiera 225 mg pregabaliny.
Substancja pomocnicza o znanym działaniu
Każda kapsułka twarda zawiera także 22,5 mg laktozy jednowodnej.
Pregabalin Zentiva 300 mg kapsułki, twarde
Każda kapsułka tward
a zawiera 300 mg pregabaliny.
Substancja pomocnicza o znanym działaniu
Każda kapsu
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 27-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 27-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 27-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 27-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 27-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 27-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 27-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 27-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 27-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 27-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 27-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 27-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 27-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 27-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 27-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 27-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 27-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 27-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 27-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 27-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 27-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 19-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 19-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 27-07-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này