Pregabalin Zentiva

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Phần Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

pregabaliini

Sẵn có từ:

Zentiva, k.s.

Mã ATC:

N03AX16

INN (Tên quốc tế):

pregabalin

Nhóm trị liệu:

Epilepsialääkkeet,

Khu trị liệu:

Anxiety Disorders; Epilepsy

Chỉ dẫn điều trị:

Neuropathic pain , Pregabalin Zentiva is indicated for the treatment of peripheral and central neuropathic pain in adults. , Epilepsy , Pregabalin Zentiva is indicated as adjunctive therapy in adults with partial seizures with or without secondary generalisation. , Generalised anxiety disorder , Pregabalin Zentiva is indicated for the treatment of generalised anxiety disorder (GAD) in adults.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 15

Tình trạng ủy quyền:

valtuutettu

Ngày ủy quyền:

2015-07-17

Tờ rơi thông tin

                                50
B. PAKKAUSSELOSTE
51
PAKKAUSSELOSTE: TIETOA KÄYTTÄJÄLLE
PREGABALIN ZENTIVA 25 MG KOVAT KAPSELIT
PREGABALIN ZENTIVA 50 MG KOVAT KAPSELIT
PREGABALIN ZENTIVA 75 MG KOVAT KAPSELIT
PREGABALIN ZENTIVA 100 MG KOVAT KAPSELIT
PREGABALIN ZENTIVA 150 MG KOVAT KAPSELIT
PREGABALIN ZENTIVA 200 MG KOVAT KAPSELIT
PREGABALIN ZENTIVA 225 MG KOVAT KAPSELIT
PREGABALIN ZENTIVA 300 MG KOVAT KAPSELIT
pregabaliini
LUE TÄMÄ PAKKAUSSELOSTE HUOLELLISESTI ENNEN KUIN ALOITAT LÄÄKKEEN
OTTAMISEN, SILLÄ SE SISÄLTÄÄ
SINULLE TÄRKEITÄ TIETOJA.
-
Säilytä tämä pakkausseloste. Voit tarvita sitä myöhemmin.
-
Jos sinulla on kysyttävää, käänny lääkärin tai
apteekkihenkilökunnan puoleen.
-
Tämä lääke on määrätty vain sinulle eikä sitä tule antaa
muiden käyttöön. Se voi aiheuttaa
haittaa muille, vaikka heillä olisikin samanlaiset oireet kuin
sinulla.
-
Jos havaitset haittavaikutuksia, käänny lääkärin tai
apteekkihenkilökunnan puoleen. Tämä koskee
myös sellaisia mahdollisia haittavaikutuksia, joita ei ole mainittu
tässä pakkausselosteessa. Ks.
kohta 4.
TÄSSÄ PAKKAUSSELOSTEESSA KERROTAAN:
1.
Mitä Pregabalin Zentiva on ja mihin sitä käytetään
2.
Mitä sinun on tiedettävä, ennen kuin otat Pregabalin Zentiva
-kapseleita
3.
Miten Pregabalin Zentiva -kapseleita otetaan
4.
Mahdolliset haittavaikutukset
5.
Pregabalin Zentiva -kapseleiden säilyttäminen
6.
Pakkauksen sisältö ja muuta tietoa
1.
MITÄ PREGABALIN ZENTIVA ON JA MIHIN SITÄ KÄYTETÄÄN
Pregabalin Zentiva kuuluu lääkeaineryhmään, jonka valmisteilla
hoidetaan epilepsiaa, neuropaattista
kipua ja yleistynyttä ahdistuneisuushäiriötä aikuisilla.
PERIFEERINEN JA SENTRAALINEN NEUROPAATTINEN KIPU
Pregabalin Zentiva -kapseleilla hoidetaan hermovaurion aiheuttamaa
pitkäaikaista kipua
(neuropaattista kipua). Perifeeristä neuropaattista kipua voivat
aiheuttaa monet sairaudet, esimerkiksi
sokeritauti tai vyöruusu. Potilas voi kuvailla kipuaan kuumottavaksi,
polttavaksi, sykkiväksi,
vihlovaksi, viiltäväksi, teräväksi, kouristavaksi, s
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
LIITE I
VALMISTEYHTEENVETO
2
1.
LÄÄKEVALMISTEEN NIMI
Pregabalin Zentiva 25 mg kovat kapselit
Pregabalin Zentiva 50 mg kovat kapselit
Pregabalin Zentiva 75 mg kovat kapselit
Pregabalin Zentiva 100 mg kovat kapselit
Pregabalin Zentiva 150 mg kovat kapselit
Pregabalin Zentiva 200 mg kovat kapselit
Pregabalin Zentiva 225 mg kovat kapselit
Pregabalin Zentiva 300 mg kovat kapselit
2.
VAIKUTTAVAT AINEET JA NIIDEN MÄÄRÄT
Pregabalin Zentiva 25 mg kovat kapselit
Yksi kova kapseli sisältää 25 mg pregabaliinia.
Apuaine, jonka vaikutus tunnetaan
Yksi kova kapseli sisältää myös 47,57 mg laktoosimonohydraattia.
Pregabalin Zentiva 50 mg kovat kapselit
Yksi kova kapseli sisältää 50 mg pregabaliinia.
Apuaine, jonka vaikutus tunnetaan
Yksi kova kapseli sisältää myös 5 mg laktoosimonohydraattia.
Pregabalin Zentiva 75 mg kovat kapselit
Yksi kova kapseli sisältää 75 mg pregabaliinia.
Apuaine, jonka vaikutus tunnetaan
Yksi kova kapseli sisältää myös 7,5 mg laktoosimonohydraattia.
Pregabalin Zentiva 100 mg kovat kapselit
Yksi kova kapseli sisältää 100 mg pregabaliinia.
Apuaine, jonka vaikutus tunnetaan
Yksi kova kapseli sisältää myös 10 mg laktoosimonohydraattia.
Pregabalin Zentiva 150 mg kovat kapselit
Yksi kova kapseli sisältää 150 mg pregabaliinia.
Apuaine, jonka vaikutus tunnetaan
Yksi kova kapseli sisältää myös 15 mg laktoosimonohydraattia.
Pregabalin Zentiva 200 mg kovat kapselit
Yksi kova kapseli sisältää 200 mg pregabaliinia.
Apuaine, jonka vaikutus tunnetaan
Yksi kova kapseli sisältää myös 20 mg laktoosimonohydraattia.
Pregabalin Zentiva 225 mg kovat kapselit
Yksi kova kapseli sisältää 225 mg pregabaliinia.
Apuaine, jonka vaikutus tunnetaan
Yksi kova kapseli sisältää myös 22,5 mg laktoosimonohydraattia.
3
Pregabalin Zentiva 300 mg kovat kapselit
Yksi kova kapseli sisältää 300 mg pregabaliinia.
Apuaine, jonka vaikutus tunnetaan
Yksi kova kapseli sisältää myös 30 mg laktoosimonohydraattia.
Täydellinen apuaineluettelo, ks. kohta 6.1.
3.
LÄÄKEMUOTO
Kova kapselit
Preg
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 27-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 27-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 27-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 27-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 27-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 27-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 27-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 27-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 27-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 27-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 27-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 27-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 27-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 27-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 27-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 27-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 27-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 27-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 27-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 27-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 27-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 19-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 19-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 19-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 19-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 27-07-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này