Pravafenix

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Séc

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

fenofibrát, Pravastatin

Sẵn có từ:

Laboratoires SMB S.A.

Mã ATC:

C10BA03

INN (Tên quốc tế):

fenofibrate, pravastatin

Nhóm trị liệu:

Činidla modifikující lipidy

Khu trị liệu:

Dyslipidémie

Chỉ dẫn điều trị:

Přípravek Pravafenix je indikován pro léčbu vysoce koronární ICHS (CHD)-riskovat dospělých pacientů s smíšené dyslipidemie charakterizované vysokou triglyceridů a nízké hladiny HDL-cholesterol (C), jejichž hladiny LDL-C kontrolované zároveň na Léčba přípravkem pravastatin 40 mg v monoterapii.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 8

Tình trạng ủy quyền:

Autorizovaný

Ngày ủy quyền:

2011-04-14

Tờ rơi thông tin

                                1
P
Ř
ÍLOHA I
SOUHRN ÚDAJŮ O PŘÍPRAVKU
2
1.
NÁZEV PŘÍPRAVKU
_ _
Pravafenix 40 mg/160 mg tvrdé tobolky
_ _
_ _
2.
KVALITATIVNÍ A KVANTITATIVNÍ
SLOŽENÍ
_ _
Jedna tvrdá tobolka obsahuje pravastatinum natricum 40 mg a
fenofibratum 160 mg.
Pomocná látka/Pomocné látky se známým účinkem:
Jedna tvrdá tobolka obsahuje 19 mg monohydrát laktosy a 33,3 mg
sodíku.
Úplný seznam pomocných látek viz bod 6.1.
_ _
_ _
_ _
3.
LÉKOVÁ FORMA
Tvrdá tobolka
Tvrdá tobolka se světlezelenou spodní částí a olivově zelenou
horní částí obsahující voskovitou
bílobéžovou hmotu a tabletu.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKACE
Přípravek Pravafenix je indikován jako doplněk diety nebo jiné
nefarmakologické léčby (např. cvičení,
redukce hmotnosti) k léčbě smíšené hyperlipidémie u dospělých
pacientů s vysokým rizikem
kardiovaskulárních chorob ke snížení hladiny triglyceridů a
zvýšení hladiny cholesterolu HDL, přičemž
hladina cholesterolu LDL je adekvátně upravována při monoterapii
pravastatinem 40 mg.
4.2
DÁVKOVÁNÍ A ZPŮSOB PODÁNÍ
Před zahájením léčby přípravkem Pravafenix je třeba vyloučit
sekundární příčiny kombinované
dyslipidémie, pacienti by měli být převedeni na standardní dietu
na snížení hladiny cholesterolu a
triglyceridů a měli by tuto dietu dodržovat i během léčby.
Dávkování
Doporučená dávka je jedna tobolka denně. Je třeba i nadále
dodržovat dietní omezení zahájená před
léčbou.
Reakce na léčbu by se měla sledovat pomocí měření hladiny
sérových lipidů. Při léčbě přípravkem
Pravafenix obvykle dochází k rychlému snížení hladiny sérových
lipidů, pokud však není do tří měsíců
dosaženo adekvátní reakce, měla by se léčba přerušit.
Zvláštní skupiny pacientů
_Starší pacienti (≥ 65 let) _
O zahájení léčby přípravkem Pravafenix by se mělo rozhodnout
až po vyšetření funkce ledvin (viz bod 4.4
Poruchy ledvin a močových cest). U pacientů starš
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
P
Ř
ÍLOHA I
SOUHRN ÚDAJŮ O PŘÍPRAVKU
2
1.
NÁZEV PŘÍPRAVKU
_ _
Pravafenix 40 mg/160 mg tvrdé tobolky
_ _
_ _
2.
KVALITATIVNÍ A KVANTITATIVNÍ
SLOŽENÍ
_ _
Jedna tvrdá tobolka obsahuje pravastatinum natricum 40 mg a
fenofibratum 160 mg.
Pomocná látka/Pomocné látky se známým účinkem:
Jedna tvrdá tobolka obsahuje 19 mg monohydrát laktosy a 33,3 mg
sodíku.
Úplný seznam pomocných látek viz bod 6.1.
_ _
_ _
_ _
3.
LÉKOVÁ FORMA
Tvrdá tobolka
Tvrdá tobolka se světlezelenou spodní částí a olivově zelenou
horní částí obsahující voskovitou
bílobéžovou hmotu a tabletu.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKACE
Přípravek Pravafenix je indikován jako doplněk diety nebo jiné
nefarmakologické léčby (např. cvičení,
redukce hmotnosti) k léčbě smíšené hyperlipidémie u dospělých
pacientů s vysokým rizikem
kardiovaskulárních chorob ke snížení hladiny triglyceridů a
zvýšení hladiny cholesterolu HDL, přičemž
hladina cholesterolu LDL je adekvátně upravována při monoterapii
pravastatinem 40 mg.
4.2
DÁVKOVÁNÍ A ZPŮSOB PODÁNÍ
Před zahájením léčby přípravkem Pravafenix je třeba vyloučit
sekundární příčiny kombinované
dyslipidémie, pacienti by měli být převedeni na standardní dietu
na snížení hladiny cholesterolu a
triglyceridů a měli by tuto dietu dodržovat i během léčby.
Dávkování
Doporučená dávka je jedna tobolka denně. Je třeba i nadále
dodržovat dietní omezení zahájená před
léčbou.
Reakce na léčbu by se měla sledovat pomocí měření hladiny
sérových lipidů. Při léčbě přípravkem
Pravafenix obvykle dochází k rychlému snížení hladiny sérových
lipidů, pokud však není do tří měsíců
dosaženo adekvátní reakce, měla by se léčba přerušit.
Zvláštní skupiny pacientů
_Starší pacienti (≥ 65 let) _
O zahájení léčby přípravkem Pravafenix by se mělo rozhodnout
až po vyšetření funkce ledvin (viz bod 4.4
Poruchy ledvin a močových cest). U pacientů starš
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 26-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 26-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 26-03-2024

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu