Ponysta Viên nang mềm đặt âm đạo

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat); Clotrimazol

Sẵn có từ:

Công ty Cổ phần Dược phẩm Duy Tân

INN (Tên quốc tế):

Clindamycin (as Clindamycin phosphate); Clotrimazol

Liều dùng:

100 mg; 100 mg

Dạng dược phẩm:

Viên nang mềm đặt âm đạo

Các đơn vị trong gói:

Hộp 2 vỉ x 5 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Procaps S.A.

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: vaselin trắng, dầu khoáng (marcol tersol-82), lecithin đậu nành tinh khiết, keo silicon dioxid (aerosil 200), gelatin dược dụng, glycerin, titan dioxid CI 77891, FD&C CI 16035 # 40 đỏ, D&C CI 47005 # 19 vàng, nước tinh khiết

Tờ rơi thông tin

                                pa
a
31/8142
Ponysta
-
Box
Bw
Oo}
aozewisj019
+
Bw
gg,
ulsAWwepuny
CTT
ee-t*
[tem
eters
Celio
l
=,
8
BO
Y
TE
soinsde2
@
x
S191SI|Iq
£
1S
uodg
CUC
QUA
Ok
z
ĐÃ
PHÊ
DUYỆ
dV
Lan
déu:4Z.1..Q2.)
old:
Bu
00L
9JOZEU1111OI2
+
Bưu
gop
ulsAWwepulyy
S
ta
2
blisters
x
5
capsules
Vaginal
Soft
Capsules
sejinsde2
1Jos
JeuIBeA
e}JSAUO
|
§&
=
UOP
O9Y}
UPG
950ntI-Xà
Clindamycin
100
mg
+
Clotrimazole
100
mg
Bw
QoL
ajozewunsyjojD
+
Hw
ooL
UlsAWepullD
sainsde2
1jos
jEUuJBeA
sojnsde2
@
x
S191SIIq
Z
£1S
uod
Composition:
each
vaginal
soft
capsule
contains:
Clindamycin
phosphate
132
mg
eqv.
to
Clindamycin
100mg
Clotrimazole
100
mg
Indications,
Posology
&
Administration,
Contraindications:
see
the
insert.
Carefullly
read
the
insert for
full
information
before
use.
Store
below
30°C,
in
a
cool
and
dry
place.
Keep
out
of
the
reach
of
children.
XXxXxXX
191
ÁÁÁÁ/UaU2/Ðp
:91‡ECŒ1
'dxã
AAKA/uiuu/pp
‘req
‘byw
Sản
xuat
boi:
Procaps
S.A.
Calle
80
No 78B
—
201
Barranquilla
—
Atlantico
-
Colombia
SDK:
VN-XXXX-XX.
Hoat
chat:
Clindamycin
Phosphat
132mg
tương
đương
Clindamycin
100mg/vién;
Clotrimazol
100mg/vién.
Hép
2
vi
x
5
viên
nang
mềm
đặt
phụ
khoa.
NSX,
HD,
Số
lô
SX
xem
“Mfg.
Date’,
“Exp.
Date’,
“Lot”
trén
bao
bi.
Bao
quản
dưới
30ˆC,
ở
nơi
khô
ráo
và
thoáng
mát.
Chỉ
định,
chống
chỉ định,
cách
dùng,
liều
dùng,
tác
dụng
không
mong muốn
và
các
dấu
hiệu
cần
lưu
ý:
xem
trong
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng.
Các
thông
tin
khác đề
nghị
xem
trong
tờ
hướng
dẫn
se
dụng
kèm
theo.
Đề
xa
tầm
tay
trẻ
em.
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dẳ
DNNK:
XXXXX.
ý
si
..
-_s?
—-*
—
:
Z“—~e=
ĩ
to
-_
©.
§
_.
io
sE
i
mướn
pA
“
=
=e
ee
=
`
—
ee!)
er
~
OS
ne
ie
—_—
&
=
=
"1...
oo
i>
=
-~2
F1...
1.1...
“=
eS
=
cm
—*
“ore
—=
++
IS:

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này