PMS-Ursodiol C 250mg Viên nén

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Ursodiol

Sẵn có từ:

Pharmascience Inc.

INN (Tên quốc tế):

Ursodiol

Liều dùng:

250mg

Dạng dược phẩm:

Viên nén

Các đơn vị trong gói:

Chai 100 viên; chai 30 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Pharmascience Inc.

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Sodium Starch Glycolat, Povidon, Purified Water, Sodium Lauryl Sulfat, Microcrystalling Cellulose PH 101, Polyethylen Glycol 3350, Magnesium Stearat Hyqual Impolyable, Opadry Clear YS-1-7006

Tờ rơi thông tin

                                BỘ Y
TẾ
CỤC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
DA
PHE
DUYET
Lan
dau:
L&
6
AG
9400/60006009666/
s®696%
9000696
CHOLESTATIC
LIVER
DISEASES
Each
tablet
contains:
250
mg
Ursadia!
USP
-
Thuốc
kê
đơn
~
Prescription
drug
Dosage:
Adufts:
13
ta
15
mg
per kg/day
in
2
to
4
divided
doses
with
load
I
SESS
CHILDREN
HAVE
NOT
BEEN
ESTABLISHED
Keep
out
of
reach
of
children
ili
Product
Monograph
available
to
health
professionals
on
Ursodiol
request
Pharmacist
Dispense
with
Consumer
Information
Tablets
250
mg
Leaflet.
USP
Store
under
30°C
in
closed
container
i
|
AS
DISPENSED
IN
CANADA
Manutactuec
PHARMASDIENC
PC.
4111
Royatnout,
Serte
100,
Normal
Qustec,
CANADA
HEP
714
3
00
MỖ¡
viÊn
nén
chứa
:
250
mg
Ursodoi
USP.
1
Chai
100
viên
nén
ChÌ
định,
chống
chỉ
định,
cách
dùng:
Đọc
lờ
hướng
đẪn
sử
dụng
Jablets
/
Viên
nên
Số
lô
SX,
NŠX
HD:
Xem
"LDT”.
"MED”.
“EXP”
Wan
bao
0ì.
Ngày
hết
hạn
là
ngày
01
di
tháng
hết
hạn
in
trên
bao
bì
Bảo
quản
đưới
30°C
trong
hop
day
kin
TC
THE
SAFETY
AND
EFFICACY
OF
pms-URSODIOL
C
IN
™ms-URSODIOL
C
Bồ
tên
tụ
bà
sự.
lọc
Kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng
Các
thông
tin
khác
để
ngh|
xem
in|
từ
hướng
dẫn
sử
dung
kam
thea
Ursadial
Sản
suất
bửi:
VỈÊn
nên
PHARMMASCIENCE
Ine.
S|
411)
Royaimourt,
Susta
100,
USP
stores
Quebec,
CANADA
HAP
Ze
Giii
Royeinoumi
Avenues
4
BA
aAwteagl
Min
page
T
|
Montreal.
Qucbe
a.
kGGGGuhuhhootGiooicorrortdd—
1
[ie
Sa)
OLDCODE
29338
|
NEW
CODE
|
30514
MARKETING
REG.
AFFAIRS
/
CLIENT
-
DIELINE
Pharmascience
Inc.
Label
DIMENSIONS
|
#1
-5.5"
|
#2
-
1.75"
|
#3
-
00"
TEXT
DATE
00/01/2013
|
CHANGE
CONTROL
_
0-4070
TECH.
APPROVAL
a.A.
COLOURS
PMS
PMS
PMS
PMS
PMS
PMS
‘35°
Chao
IMPACT
ON
OTHER
COMPONENTS:
NO
™
YES
CODE:
CHOLESTATIC
LIVER
DISEASES
Thuốc
kê
đơn
30
MỖI
viên
nên
chứa
:
250
mọ
Ursodoi
USP
„ở
Each
tablet
coetaias:
250
mọ
Ursodiol
USP
R
Prescription
drug
Tablets
/
Vin
nén
Cha
30
vên
nên,
Dosage:
Adulte:
131u
lŠ
mg
p8
kg/đấy
MÔ
eens
Ch
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này