Plurivites Viên bao đường

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Vitamin A; Vitamin D2; Vitamin B1 (Thiamin HCl); Vitamin B2 (Riboflavin); Vitamin B6 (Pyridoxin HCl); Vitamin PP (Nicotinamid); Calci pantothenat

Sẵn có từ:

Công ty cổ phần dược phẩm 2/9- Nadyphar

INN (Tên quốc tế):

Vitamin A; Vitamin D2; Vitamin B1 (Thiamine Hci); Vitamin B2 (Riboflavin); Vitamin B6 (Pyridoxine HCl); Vitamin PP (Nicotinamide); Calci pantothenat

Liều dùng:

300 IU; 250 IU; 0,75 mg; 0,5 mg; 0,125 mg; 2,5 mg; 0,25 mg

Dạng dược phẩm:

Viên bao đường

Các đơn vị trong gói:

Hộp 1 chai 100 viên; Hộp 1 chai 250 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

Lớp học:

Thuốc không kê đơn

Sản xuất bởi:

Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - Nadyphar

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Calci lactat, Calci carbonat, Magnesi carbonat, Tinh bột sắn, Natri hydrocarbonat, Povidon, Shellac, Gôm Ả rập, Gelatin, Calci phosphat, Tian dioxyd, Magnesi stearat, Bột Talc, Đỏ Coccine nouvelle, Vàng Tartrazine, Sáp con ong, Sáp carnauba, Ethanol 90%, Đường trắng

Tờ rơi thông tin

                                F
GP
DƯỢC
PHẨM.
Mi
MU,
83
Mễu
NHÃN
CHAI
+
HỘP
PLURIVITES
61
Chơi
250
viên
bao
đường
—
TẾ
by
WHOGMP
z
UẢN
LÝ
DƯỢC
$|
Chai
25Ũ
viên
bao
đường
Š
CỤC
Q
:
|
@
e
3
s
=
——
^
-
WADYPHAR
zs
lurivite@S
'
ĐÃ
PHÊ
DUYỆT
ỨC:
sót
ven)
x
ey
i
TRI
CAC
BENH
DO
THIEU
VITAMIN
=
số
:
Anal
Ud
de
by
a
.i
LIEU
DUNG:
Theo
su
chiddn
cia
thdy
thuée,
trung
bình:
Bes
Lan
dau:.Z2.../.
b
đấm
°
4/eo0669
|.
Vfomin
E2
0.50
mg
Người
lớn:
Uống
4-
óviên/
ngày,
rước
bửa
ðn
ao:
|
Vitamin
Bó
0/125mg
Trểem:
Uống
2
viên/
ngày,trước
bữqðn
ERs
Vitamin
PP
250mg
DEXATAMTAY
CUA
TRE
EM
Sẽ
=
Calci_
pantothenat
025
mg.
ĐỌC
KỸ
HƯỚNG
DẪN
SỬ
DỤNG
TRƯỚC
KHI
DÙNG
z=
=
Tó
dược
vừo
đủ
1
viên
bao
đường
__
Bảo
quản:Ở
nhiệt
độ
không
quó
3ŒC,
nơi
khô
rớo,
ánh
ánh
sóng.
os
Sản
xuốt
theo
TCCS
Số
lô
$X/
Lot:
HD/
Exp:
$
SDK:
NSX/
Mfg:
Buonp
0q
uỷ|A
()QZ
!E42
COMPOSITION:
CÔNG
THỨC:
Vitamin
A
300
IU
Vitamin
A
300
IU
Vitamin
D2
250
IU
Vitamin
D2
250
IU
Vitamin
B1
0.75
mg
Vitamin
B1
0.75
mg
Vitamin
B2
0.50
mg
Vitamin
B2
0,50
mg
Vitamin
Bé
0.125
mg
Vitamin
Bó
0,125
mg
Vitamin
PP
2.50
mg
Vitamin
PP
2,50
mg
Calcium
pantothenate
0.25
mg
Calci
pantothenat
0.25
mg
Excipient
s.q.f
1
sugar-coated
tablet
Tá
dược
vừa
đủ
1
viên
bao
đường
INDICATIONS:
CHỈ
ĐỊNH:
PREVENTION
AND
TREATMENT
OF
VITAMIN
NGUA
VA
TRỊ
CÁC
BỆNH
DO
THIẾU
VITAMIN
DEFICIENCY.
LIÊU
DUNG:
DOSAGE:
Theo
sự
chỉ
dỗn
của
thảy
thuốc,
trung
bình:
Recommended
dosage
or
as
cuca’
by
Người
lớn:
Uống
4
-
6
vié
jay,
the
physician,
usually:
do
Wenge,
.
trước
bữa
ăn
Adults:
Orally
4
-
6
tabs
daily,
Trẻ
em:
Uống
2viên/
ngày,
before
meals.
trước
bữa
ăn
Children:
Orally
2
tabs
daily,
before
meals.
INDICATIONS,
ADVERSE
DRUG
REACTIONS:
id
the
leafiet
inside.
KEEP
OUT
OF
REACH
OF
CHILDREN
CHỐNG
CHỈ
ĐỊNH,
TÁC
DỤNG
KHONG
MONG
MUON:
Đọc
trong
tog
hướng
dỗn
sử
dụng.
DE
XATAMTAY
CUA
TRE
EM
ĐỌC
KỸ
HƯỚNG

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này