Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Vitamin A; Vitamin D2; Vitamin B1 (Thiamin HCl); Vitamin B2 (Riboflavin); Vitamin B6 (Pyridoxin HCl); Vitamin PP (Nicotinamid); Calci pantothenat
Công ty cổ phần dược phẩm 2/9- Nadyphar
Vitamin A; Vitamin D2; Vitamin B1 (Thiamine Hci); Vitamin B2 (Riboflavin); Vitamin B6 (Pyridoxine HCl); Vitamin PP (Nicotinamide); Calci pantothenat
300 IU; 250 IU; 0,75 mg; 0,5 mg; 0,125 mg; 2,5 mg; 0,25 mg
Viên bao đường
Hộp 1 chai 100 viên; Hộp 1 chai 250 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
Thuốc không kê đơn
Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - Nadyphar
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Calci lactat, Calci carbonat, Magnesi carbonat, Tinh bột sắn, Natri hydrocarbonat, Povidon, Shellac, Gôm Ả rập, Gelatin, Calci phosphat, Tian dioxyd, Magnesi stearat, Bột Talc, Đỏ Coccine nouvelle, Vàng Tartrazine, Sáp con ong, Sáp carnauba, Ethanol 90%, Đường trắng
F GP DƯỢC PHẨM. Mi MU, 83 Mễu NHÃN CHAI + HỘP PLURIVITES 61 Chơi 250 viên bao đường — TẾ by WHOGMP z UẢN LÝ DƯỢC $| Chai 25Ũ viên bao đường Š CỤC Q : | @ e 3 s = —— ^ - WADYPHAR zs lurivite@S ' ĐÃ PHÊ DUYỆT ỨC: sót ven) x ey i TRI CAC BENH DO THIEU VITAMIN = số : Anal Ud de by a .i LIEU DUNG: Theo su chiddn cia thdy thuée, trung bình: Bes Lan dau:.Z2.../. b đấm ° 4/eo0669 |. Vfomin E2 0.50 mg Người lớn: Uống 4- óviên/ ngày, rước bửa ðn ao: | Vitamin Bó 0/125mg Trểem: Uống 2 viên/ ngày,trước bữqðn ERs Vitamin PP 250mg DEXATAMTAY CUA TRE EM Sẽ = Calci_ pantothenat 025 mg. ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG z= = Tó dược vừo đủ 1 viên bao đường __ Bảo quản:Ở nhiệt độ không quó 3ŒC, nơi khô rớo, ánh ánh sóng. os Sản xuốt theo TCCS Số lô $X/ Lot: HD/ Exp: $ SDK: NSX/ Mfg: Buonp 0q uỷ|A ()QZ !E42 COMPOSITION: CÔNG THỨC: Vitamin A 300 IU Vitamin A 300 IU Vitamin D2 250 IU Vitamin D2 250 IU Vitamin B1 0.75 mg Vitamin B1 0.75 mg Vitamin B2 0.50 mg Vitamin B2 0,50 mg Vitamin Bé 0.125 mg Vitamin Bó 0,125 mg Vitamin PP 2.50 mg Vitamin PP 2,50 mg Calcium pantothenate 0.25 mg Calci pantothenat 0.25 mg Excipient s.q.f 1 sugar-coated tablet Tá dược vừa đủ 1 viên bao đường INDICATIONS: CHỈ ĐỊNH: PREVENTION AND TREATMENT OF VITAMIN NGUA VA TRỊ CÁC BỆNH DO THIẾU VITAMIN DEFICIENCY. LIÊU DUNG: DOSAGE: Theo sự chỉ dỗn của thảy thuốc, trung bình: Recommended dosage or as cuca’ by Người lớn: Uống 4 - 6 vié jay, the physician, usually: do Wenge, . trước bữa ăn Adults: Orally 4 - 6 tabs daily, Trẻ em: Uống 2viên/ ngày, before meals. trước bữa ăn Children: Orally 2 tabs daily, before meals. INDICATIONS, ADVERSE DRUG REACTIONS: id the leafiet inside. KEEP OUT OF REACH OF CHILDREN CHỐNG CHỈ ĐỊNH, TÁC DỤNG KHONG MONG MUON: Đọc trong tog hướng dỗn sử dụng. DE XATAMTAY CUA TRE EM ĐỌC KỸ HƯỚNG Đọc toàn bộ tài liệu