Plenmoxi Viên nén bao phim

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Moxifloxacin

Sẵn có từ:

Akums Drugs & Pharmaceuticals Ltd.

INN (Tên quốc tế):

Moxifloxacin

Liều dùng:

400mg

Dạng dược phẩm:

Viên nén bao phim

Các đơn vị trong gói:

Hộp 1 vỉ x 10 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd.

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Tinh bột ngô, cellulose vi tinh thể, povidon, natri croscarmellose, natri strarch glycolat (loại A), talc tinh khiết, silic keo khan, magnesi stearat, hypromellose, polyethylen glycol, titan dioxyd, oxyd sắt đỏ

Tờ rơi thông tin

                                IXOWNA
ld
Bu/00y
S198
uJ98X0I/IXOIN
¬
PLENMOXI
69/99
Hộp
1
vỉ
x
10
viên
nén
R‡-Thuốc
bárytheo
đến
CUC
QUAN
LÝ
DUGC
ĐÃ
PHÊ
DUYỆT
“1°ENIMO
XI
Moxifloxacin
Tablets
400mg
PLENMOXI
Moxifloxacin
Tablets
400mg
-
x‘Alleviare
way
towards
new
life
Batch
NoJLSX.
Mig.
Date
/NSX:
2
bon,
Expiry
Date
AID:
Thanh
phần:
Mỗi
viên
nén
bao
phim
chứa:
Mfg.
Lic.
No.
:
10/UA/2004
“
Moxifioxacn
hydrociond
BP
tuong
duong
moxifloxacin
.................
400
mg
Reg.
No.
SÐK:
|
Unvarnish
area
for
batch
coding
&
2D
barcode
Chỉ
định,
Liễu
dùng
va
cách
dùng.
Chống
chi
định,
Thân
trọng,
Tác
dựng
không
mong
muốn:
xem
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
thuốc.
Bảo
quản:
Ở
nhiệt
độ
đưới
30%,
tránh
ánh
sáng
va
d6 am.
Đề
xa
tầm
tay
trẻ
em.
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng.
Các
thông
tin
khác
xin
xem
trong
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
kèm
theo.
Sản
xuất
bởi:
Akums
Drugs
&
Pharmaceuticals
Ltd.
19.20.21.
Sector-6GA,
LLE.,
SIDCUL.
Ranipur,
Haridwar-249
403,
Ấn
Độ
DNNK.
Moxifloxacin Tablets
400mg
A
>
>
123
mm
Shrink
size
:
270x260
mm
arrangement
(10x1x1=10
carton)
CB:-
0035
(413
x
311
x
267mm)
7Ply
arrangement
(5x2x2=20
shrink
pack)
Akums
Drugs
&
Pharmaceuticals
Ltd
Packaging
Development
T
|
PIS
NO.:
Vie-12-2018
_Lic.
File
No.:
17P/1/45/2004/9311
Software
use
:
CorelDraw
X6
|
Country/Customer
Vietnam
(Unosource
Phamna
Lid.)
Layout
No.
NIA
|
Substract
350
+
5%
Gsm
ITC
CYBER
EXCEL
with
correct
gr.
direction
(perpendicular
to
the
pasting
direction)
UV
coating,
window
as
per
artwork
for
Batch
coding
&
2D
Barcode,
printed
carton
123x15x80
mm
+
1mm
(ID)
for
1x10
Tablets
artwork
SAP
cade
xXXXXXXX
Na.
of
colours
3
colours
ee
New
/
Export
{Commercial}
RO
|
—
=a
Pantone
No./CMYK
[
CYAN
EEN
PANTONE
485
C
GB
BLACK
‘Customes/
q
-
|
Marketing
DRA
Pkg.
Dew.
Prodection
ac
Qa
Remart
If
any
|
|
T
†
†
|
4
000009
000000
00.90.00
09.00.00
00.00.00
i
-
_—=3
Note:
(1)
Please
ensure
that
the
artwork
provided
to
you
in
CDR
format
file
is
exactly

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này